Camera IP Zoom hồng ngoại SAMSUNG SNO-1080RP
Camera IP Zoom hồng ngoại SAMSUNG SNO-1080RP
- Cảm biến hình ảnh: 1/4' PS CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây.
- Điểm ảnh: 640(H) x 480(V).
- Ống kính: 2.3 ~ 7.9mm (Varifocal).
- Zoom quang: 3.4x.
- Số đèn LED hồng ngoại: 15 đèn IR LED
- Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét
- Góc quan sát: Ngang: 94°~ 26.5°, dọc: 70° ~ 20°.
- Tiêu đề camera ip: 15 ký tự.
- Chế độ quan sát Ngày và Đêm: Auto (ICR)/ Color/ B/W.
- Chức năng chống ngược sáng BLC.
- Chức năng lọc nhiễu số 2D+3D, SSNR3, SSDR (Samsung Super Dynamic Range) triệt nhiễu và bóng ma.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T).
- Độ phân giải hình ảnh: Chế độ 4:3 - 640 x 480 / 320 x 240 / 160 x 120.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6 (TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, ONVIF.
- Số người sử dụng kết nối đồng thời: 5 người.
- Đa ngôn ngữ.
- Tiêu chuẩn chống nước: IP66.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af).
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/4 inch PS CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
680(H) x 512(V) |
Tần số |
|
Độ phân giải ngang |
|
Độ nhạy sáng |
0.7Lux (F1.2) |
Tỷ số S/N |
50 dB |
Video Ouput |
DIP connector type, for installation |
Ống kính |
|
Ống kính |
2.3 ~ 7.9mm (3.4x) varifocal |
Max. Aperture Ratio |
F1.2 |
Angular Field of View |
H : 94°(Wide) ~ 26.5°(Tele), V : 70°(Wide) ~ 20°(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
500 mm (1.64 ft) |
Điều khiển tiêu cự |
Manual |
Loại treo tường |
Board type (Ø14) |
Chức năng camera |
|
IR LED |
15 ea |
Viewable Length |
15 m |
Tiêu đề camera quan sát (OSD) |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day và Night |
Auto (ICR) / Color / B/W |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC |
Wide Dynamic Range |
|
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
|
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4 programmable zones) |
Vùng riêng tư |
Off / On (32ea 4 points polygonal) |
Điều khiển độ lợi |
Off / Low / Medium / High / Manual |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed |
Auto / A.FLK / Manual (1/30 ~ 12,000sec) |
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
Input 1ea / Output 1ea (Relay) |
Báo động Triggers |
|
Báo động sự kiện |
|
Chức năng khác |
|
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264, MJPEG |
Độ phân giải |
4 : 3 Mode - 640 x 480 / 320 x 240 / 160 x 120 |
Tốc độ tối đa khung hình |
30 hình/ giây |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264 : Compression level, Target bitrate level control MJPEG : Quality level control |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, ONVIF |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
5 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
|
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7, MAC OS |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 6.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple Safari |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP66 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
1 kg (2.2 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø 77.0 x 216.0mm (Ø3.03' x 8.5') (Bracket angle 90°), 284.0mm (11.18') (Bracket angle 180°) |
Yêu cầu điện nguồn |
12V DC, PoE(IEEE802.3af) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 7W |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ +50°C (+14°F ~ +122°F) / up to 80% RH |
- Sản xuất tại: Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |