Camera IP Speed Dome SAMSUNG SNP-6200HP
Camera IP Speed Dome SAMSUNG SNP-6200HP
- Cảm biến hình ảnh: 1/3” CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, MJPEG.
- Độ phân giải hình ảnh: 2 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 1.5 Lux (color); F1.6 (50IRE).
- Ống kính cố định: 4.45 ~ 89 mm.
- Zoom quang: 20x.
- Góc quan sát: Ngang 56.56° ~ 3.10°; dọc 43.32° ~ 2.34°.
- Tiêu đề camera: 15 ký tự.
- Chế độ camera quan sát Ngày và Đêm (ICR): Auto / Color / B/W.
- Chức năng chống ngược sáng BLC, WDR.
- Chức năng bù ánh sáng cao HLC.
- Chức năng lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR (samsung super dynamic range) triệt bóng ma.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Zoom số: 1x ~ 8x.
- Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T).
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6.
- Khe cắm thẻ nhớ: SD/ SDHC.
- Đa ngôn ngữ.
- Số người sử dụng kết nối đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP/ VistA/ 7, MAC os.
- Hỗ trợ trình duyệt web: Internet Explorer 7.0, Firefox, Google Chrome, Apple Safari.
- Tiêu chuẩn chống nước: IP66.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch Progressive scan CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
2,010(H) x 1,108(V), 2.2M Pixels |
Tần số |
|
Độ nhạy sáng |
Color: 1.5 Lux @ F1.6 (50ire), B/W: 0.1 Lux @ F1.6 (50ire) |
Độ phân giải ngang |
|
Tỷ số S/N |
50 dB |
Video Ouput |
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704x480(n), 704x576(P), for installation |
Ống kính |
|
Ống kính |
4.45 ~ 89mm (20x) |
Max. Aperture Ratio |
F1.6 (Wide) / F2.9 (tele) |
Angular Field of View |
H: 56.56˚(Wide) ~ 3.10˚(tele) / V: 43.32˚(Wide) ~ 2.34˚(tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
1m |
Tốc độ di chuyển Zoom |
|
Điều khiển tiêu cự |
Auto / Manual / One shot |
Loại ống kính |
|
Loại treo tường |
|
PAN/ TILT/ ROTATE |
|
Pan Range |
360˚ Endless |
Tilt Range |
190˚(-5˚ ~185˚ ) |
Rotate Range |
|
Chức năng camera |
|
IR LED |
|
Viewable Length |
|
Tiêu đề camera ip (OSD) |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day và Night |
Auto (ICR) / Color / B/W |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC / HLC |
Wide Dynamic Range |
Off / On |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D Noise Filter) (Off / Low / Medium / High) |
Ổn định hình ảnh số |
Off / On |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (1 programmable zones) |
Vùng riêng tư |
Off / On (8 programmable zones) |
Điều khiển độ lợi |
Off / Low / Medium / High / Manual |
Cân bằng ánh sáng trắng |
AtW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed |
Auto / A.FLK / Manual (1/30 ~ 33,000sec) |
Digital zoom |
Off / On (1x~8x) |
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
Input 4ea / Output 2ea (Relay) |
Giao diện điều khiển Remote |
RS-485/ 422 |
Giao thức RS-485 |
SAMSUNG T/E, PeLCo-P/D, Panasonic, Bosch, Honeywell, Vicon, Ad, Ge |
Chức năng khác |
|
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264, MJPEG |
Độ phân giải |
1920x1080P (FULL HD), 1280x1024, 1280x960, 1280x720P (HD), 1024x768, 800x600, 800x450, 640x480, 640x360, 320x240, 320x180 |
Tốc độ tối đa khung hình |
Max 30fps at all resolution; When WDR on, Max. framerate is Max 15fps |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264: Compression level, target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Audio |
|
Audio I/ O |
Mic/ Line in, Line out |
Định dạng chuẩn nén Audio |
G.711 u-law |
Streaming |
Multiple streaming (Up to 6 profiles) |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPOE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPV1/V2C/V3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, HTTPS(SSL) Login Authentication, Digest Login Authentication, IP Address Filtering, User access Log, 802.1x Authentication |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
10 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/ SDHC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VistA / 7, MAC OS |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 7.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple Safari |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP66 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
4.6 kg(10.14 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø248 x 316.5mm (9.76' x 12.46') |
Yêu cầu điện nguồn |
24V AC, PoE+ (IEEE802.3at) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 25W (Heater off), Max. 60W (Heater on) |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% rH (Heater off) |
- Sản xuất tại Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |