Camera IP Speed Dome SAMSUNG SNP-5430HP
Camera IP Speed Dome SAMSUNG SNP-5430HP
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch 1.3 Megapixel CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 1280 x 1024.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.5Lux (F1.4, 50IRE), 0.3 Lux (F1.4, 30IRE), trắng/ đen: 0.01 Lux (F1.4, 50IRE), 0.006 Lux (F1.4, 30IRE).
- Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.
- Ống kính: 3.5 ~ 150.5 mm.
- Góc quan sát theo chiều ngang từ: 53.92° (Wide) đến 1.396° (Tele), theo chiều dọc từ: 44.08° (Wide) đến 1.12° (Tele).
- Zoom số: 16x.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Phân tích Video thông minh.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: SD/SDHC/SDXC.
- Ngõ báo động: 4 ngõ vào / 2 ngõ ra.
- Nguồn điện: 24VAC, chức năng cấp nguồn qua mạng PoE + (IEEE 802.3at class3)
- Tiêu chuẩn chống thấm nước, bụi: IP66.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Kích thước: Ø223.4 x 293.6mm.
- Trọng lượng: 3.4kg
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/4 inch 1.3 Megapixel CMOS |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
Color: 0.5Lux (F1.4, 50IRE), 0.3Lux (F1.4, 30IRE) B/W: 0.01Lux (F1.4, 50IRE), 0.006Lux (F1.4, 30IRE) |
Tỉ lệ S/N |
50dB |
Ngõ ra Video |
CVBS : 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation |
Ống kính |
3.5 ~ 150.5mm (Optical 43x |
Khẩu độ |
F1.4(Wide) / F4.9(Tele) |
Góc quan sát |
H : 53.92º(Wide) ~ 1.396º(Tele) / V : 44.08º(Wide) ~ 1.12º(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
Wide : 1.4m (4.59ft), Tele : 1.9m (6.23ft) Wide : 1.5m (4.92ft), Tele : 2m (6.56ft) |
Điều khiển tiêu cự |
Auto / Manual / One push |
Loại ống kính/ treo tường |
DC auto iris/ Board-in type |
Phạm vi Pan/ Tilt |
360° Endless / 210° (-15° ~195°) |
Tốc độ Pan/ Tilt |
Preset : 700º/sec, Manual : 0.024º/sec ~ 120º/sec |
Trình tự/ cài đặt chính xác |
255ea / ±0.2º |
Tiêu đề |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Ngày và đêm |
Auto (ICR) / Color / B/W |
Chống ngược sáng |
Off / BLC / HLC / WDR |
Wide Dynamic Range |
120dB |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
Off / On |
Chống sương mù Defog |
Off / Auto / Manual |
Phát hiện chuyển động |
Off / On (4ea rectangle zone) |
Vùng riêng tư |
Off / On (32 zones of rectangle zone) |
Điều khiển độ lợi |
Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor / Mercury / Sodium |
Tốc độ màn trập điện tử |
Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Zoom số |
16x |
Flip/ Mirror |
Off / On |
Phân tích Video thông minh |
Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis) Appear, Audio detection, Face detection |
Alarm I/O |
Input 4ea / Output 2ea (Relay) |
Giao diện điều khiển từ xa |
RS-485 |
Hỗ trợ giao thức RS-485 |
Samsung-T/E, Pelco-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE |
Kích hoạt báo động |
Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detection, Video analytics, Alarm input, Network disconnection |
Sự kiện báo động |
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at network disconnected & event (Alarm triggers), External output |
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
Định dạng chuẩn nén Video |
H.264 (MPEG-4 part 10 / AVC), MJPEG |
Độ phân giải |
1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 640 x 480, 320 x 240 |
Ngõ vào Audio |
Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm |
Ngõ ra Audio |
Line out (3.5mm mono jack), Max output level: 1 Vrms |
Định dạng chuẩn nén Audio |
G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz |
G.711 8KHz, G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps |
|
IP |
IPv4, IPv6 |
Hỗ trợ giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, RTCP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Bảo mật |
HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication |
Số người truy cập đồng thời |
15 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/SDHC/SDXC |
Hỗ trợ chuẩn ONVIF |
Có |
Đa ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Finnish, Norwegian |
Chống thấm nước, bụi |
IP66 |
Chống va đập |
IK10 |
Nguồn điện |
24VAC ±10%, PoE+ (IEEE802.3at class3) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 24W (Heater off), Max. 65W (Heater on, 24V AC) |
Kích thước |
Ø223.4 x 293.6mm |
Trọng lượng |
3.4 kg |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |