Camera IP Dome SAMSUNG SNF-7010P
Camera IP Dome SAMSUNG
SNF-7010P
–
Cảm biến hình ảnh:
1/2.8 inch 3 Megapixel PS CMOS
–
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264, MJPEG
–
Tốc độ tối đa
khung hình: 20 hình/ giây
–
Độ phân giải
camera ip: 3
Megapixel
–
Độ nhạy sáng: 1.3
Lux
–
Ống kính: 1.05 mm
–
Góc quan sát theo
chiều ngang từ: 180°, theo chiều dọc từ: 170°
–
Hỗ trợ ống kính
Fisheye quay 360°
–
Chức năng quan sát
Ngày và Đêm
–
Chức năng lọc
nhiễu số 2D+3D
–
Chức năng chống
sương mù Defog
–
Chức năng phát
hiện chuyển động
–
Chức năng điều
chỉnh độ lợi AGC
–
Kết nối mạng:
RJ-45 (10/100 Base-T)
–
Hỗ trợ Digital PTZ
–
Hỗ trợ giao thức:
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP,
PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP,
Bonjour
–
Số người kết nối
truy cập đồng thời: 15 người
–
Hỗ trợ hệ điều
hành: Windows XP / VISTA / 7, MAC OS X 10.7 hoặc cao hơn (32bit and 64bit OS)
–
Hỗ trợ trình duyệt
Web: Internet Explorer 7.0 hoặc cao hơn, Firefox 9.0 hoặc cao hơn, Chrome 15.0
cao hơn, Safari 5.1 hoặc cao hơn, 64bit OS (32 bit Web Browser)
–
Hỗ trợ chức năng
chống va đập: IK10
–
Hỗ trợ chức năng
cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af, lớp 1)
–
Công suất tiêu thụ:
Tối đa 6.5W
–
Kích thước
camera quan sát:
Æ128.8
x 45 mm
–
Trọng lượng: 480g
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8 inch 3 Megapixel PS CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
3 Megapixel |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
1.3 Lux |
Video Output |
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x
576(P), for installation, DIP connector type |
Ống kính |
|
Loại ống kính |
Fixed focal |
Ống kính |
1.05mm |
Khẩu độ |
F2.8 |
Góc quan sát |
H: 180° / V: 170° / D: 180° |
Điều khiển tiêu cự |
Manual |
Tầm quan sát tối thiểu |
0.3 m |
Loại treo tường |
Board-in type |
Điều chỉnh góc quay ống kính |
0° ~ 355° |
Chức năng
|
|
Tiêu đề
camera
(OSD) |
Off / On (Displayed up to 45 characters) |
Day và Night |
Auto / Color / B/W |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC |
Wide Dynamic Range |
120dB |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Chức năng chống sương mù Defog |
Off / Auto |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4ea 4 points polygonal zones) |
Vùng riêng tư |
Off / On (32 zones with 4 points of polygonal) |
Điều khiển độ lợi tự động |
Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor
/ Outdoor |
Electronic Shutter Speed |
Min / Max / Flicker off / 50Hz / 60Hz / (1s~ 1/12,000s) |
Phân tích Video thông minh |
Audio detection, Tampering |
Kích hoạt báo động |
Motion detection, Network disconnection |
Báo động I/O |
Input 1ea / Output 1ea |
Audio |
|
Audio I/O |
Built-in microphone, mic in/out |
Định dạng chuẩn nén Audio |
G.711 u-law, G.726 (16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps) |
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264, MJPEG |
Tốc độ tối đa khung hình |
3M 20fps |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264: Compression level, Target bitrate level control,
MJPEG: Quality level control |
Góc nhìn |
Camera: 360° fisheye / Client: Single panorama, Double
panorama, Quad, User selectable region,
Single rectangle, 1 original, 3 rectangle, 1 panorama + 2
rectangle |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP,
HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2),
ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
15 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
Micro SD/SDHC/SDXC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese,
Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish,
Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Finnish,
Norwegian |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7, MAC OS X 10.7 or higher (32bit and
64bit OS) |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 7.0 or higher, Firefox 9.0 or higher,
Chrome 15.0 or higher, Safari 5.1 or Higher, 64bit OS (32bit Web
Browser) |
Tiêu chuẩn chống va đập |
IK10 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
480g (1.06 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø128.8 x 45.0mm (Ø5.07' x 1.77') |
Yêu cầu điện nguồn |
PoE (IEEE802.3af Class1) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 6.5W |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ +55°C (-34°F ~ +140°F) / ~ 90% RH |
–
Sản xuất tại Hàn Quốc
–
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |