Camera IP Speed Dome SAMSUNG SNP-3371THP
Camera IP Speed Dome SAMSUNG
SNP-3371THP
–
Cảm
biến hình ảnh: 1/4 inch Vertical Double Density Interline Transfer CCD.
–
Chuẩn
nén hình ảnh: H.264, MPEG4, MJPEG.
–
Tốc độ
tối đa khung hình: 25 hình/ giây.
–
Điểm
ảnh: 752(H) x 582(V).
–
Độ
nhạy sáng: 0.7Lux/ F1.6 (50IRE) (màu); 0.07 Lux/ F1.6 (50IRE) (trắng/ đen).
–
Ống
kính cố định: 3.5 ~ 129.5mm.
–
Zoom
quang: 37x.
–
Góc
quan sát theo chiều ngang từ: 55.5° ~ 1.59°, theo chiều dọc từ: 42.5°~ 1.19°.
–
Tiêu
đề camera OSD: 15 ký tự.
–
Chế độ
quan sát Ngày và Đêm có hồng ngoại (ICR): Auto (ICR) / Color / B/W.
–
Chức
năng chống ngược sáng BLC.
–
Chức
năng WDR: 160x, 52dB.
–
Chức
năng bù ánh sáng cao HLC (HighLight
Compensation).
–
Chức
năng lọc nhiễu số SSNR3 (2D+3D), SSDR (Samsung Super Dynamic Range) triệt nhiễu
và bóng ma.
–
Chức
năng phát hiện chuyển động.
–
Hỗ trợ
RS-485: Samsung-T, Samsung-E, Pelco-D, Pelco-P, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon.
–
Zoom
số: 16x.
–
Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T).
–
Hỗ trợ
giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL,
DHCP, PPPOE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPV1/V2C/V3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, ONVIF.
–
Số
người sử dụng kết nối đồng thời: 10 người.
–
Ngôn
ngữ: English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian,
Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian,
Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek.
–
Hỗ trợ
hệ điều hành: Windows XP /
VISTA / 7, MAC OS.
–
Hỗ trợ
trình duyệt Web: Internet Explorer 6.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple
Safari.
–
Tiêu
chuẩn chống nước: IP66.
–
Có khe
cắm thẻ nhớ SD/SDHC.
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/4 inch Vertical double
density interline transfer CCD |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
795(H)
x 596(V) |
Độ nhạy sáng |
Color:
0.7 Lux/F1.6(50IRE) / BW: 0.07 Lux/F1.6(50IRE) |
Tỷ số S/N |
52 dB |
Video Ouput |
CVBS:
1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704x480(N), 704x576(P), for installation |
Ống
kính |
|
Ống kính |
3.5 ~
129.5mm (37x) |
Max. Aperture Ratio |
F1.6(Wide) / F3.9(Tele) |
Angular Field of View |
H:
55.5°(Wide) ~ 1.59°(Tele) / V: 42.5°(Wide) ~ 1.19°(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
1.8m
(5.91ft) |
Điều khiển tiêu cự |
AF /
One-Shot AF / Manual |
Loại ống kính |
DC Auto Iris |
Loại treo tường |
Board-in |
PAN/ TILT/ ROTATE |
|
Pan Range |
360° Endless |
Tilt Range |
190°(-5° ~185°) |
Preset |
255ea |
Auto Tracking |
Yes |
Chức
năng
camera |
|
Tiêu đề camera quan sát (OSD) |
Off / On (Displayed up to 15
characters) |
Day và Night |
Auto
(ICR) / Color / B/W |
Chức năng chống ngược sáng |
Off /
BLC / WDR / HLC |
Wide Dynamic Range |
160x,
52dB |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR
(Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII
(2D+3D Noise Filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
Off / On |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Yes |
Vùng riêng tư |
Off /
On (8 Polygonal programmable zones) |
Điều khiển độ lợi |
Off /
Low / Medium / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
AWC,
Manual, Indoor, Outdoor, ATW (1,700°K ~ 11,000°K) |
Electronic Shutter Speed |
ESC /
FLK / Manual (1/50 ~ 1/120,000) |
Digital zoom |
16x |
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
Input
4ea / Output 2ea |
Giao diện điều khiển Remote |
RS-485/ 422 |
Giao thức RS-485 |
Samsung-T/E, Pelco-P/D,
Panasonic, Honeywell, AD, Vicon |
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264,
MPEG-4, MJPEG |
Độ phân giải |
704 x
576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 |
Tốc độ tối đa khung hình |
25 hình
/ giây |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264/
MPEG4: Compression Level, Target Bitrate Level Control
MJPEG:
Quality Level Control |
Audio |
|
Audio I/ O |
Line in / Line out |
Định dạng chuẩn nén Audio |
G.711
u-law |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP,
UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPOE,
FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPV1/V2C/V3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, ONVIF |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
10 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/ SDHC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows
XP / VistA / 7, MAC OS |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 6.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple Safari |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP66 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
4.6
kg(10.14 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø331
x Ø248 mm (13.03' x 9.76') |
Yêu cầu điện nguồn |
24V AC,
PoE+ (IEEE802.3at) |
Công suất tiêu thụ |
22 W
(Heater Off), 64 W (Heater On) |
Nhiệt độ hoạt động |
-50°C ~
+50°C (-58°F ~ +122°F) / up o 100% RH |
–
Sản
xuất tại: Hàn Quốc.
–
Bảo
hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |