Camera IP Speed Dome hồng ngoại Hanwha Techwin WISENET SNP-6320RH/VAP
Camera IP Speed Dome hồng ngoại Hanwha Techwin WISENET SNP-6320RH/VAP
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch 2.38 Megapixel CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
-Độ phân giải camera ip: 1920 x 1080.
-Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.
-Ống kính: 4.4 ~ 140.8 mm.
-Góc quan sát theo chiều ngang từ: 63.68° (Wide) đến 2.24° (Tele), theo chiều dọc từ: 37.52° (Wide) đến 1.28° (Tele).
-Số đèn LED hồng ngoại: 2 đèn.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 150 mét.
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
-Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
-Chức năng phát hiện chuyển động.
-Chức năng chống sương mù Defog.
-Phân tích Video thông minh.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: SD/SDHC/SDXC.
-Ngõ báo động: 4 ngõ vào / 3 ngõ ra.
-Nguồn điện: 24VAC/ 6A.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước, bụi: IP66.
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Kích thước: Ø248.0 x 399.5mm.
-Trọng lượng: 7.1kg
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 inch 2.38 Megapixel CMOS |
Hệ thống quét | Progressive |
Độ nhạy sáng | Color: 0.3Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE), 0.005Lux (2sec, F1.6, 50IRE). 0.1Lux (1/30sec, F1.6, 30IRE), 0.0005Lux (2sec, F1.6, 30IRE) |
B/W: 0Lux (IR LED on) | |
Tỉ lệ S/N | 50dB |
Ngõ ra Video | CVBS : 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation |
Ống kính | 4.4 ~ 140.8mm (Optical 32x)) |
Khẩu độ | F1.6(Wide) / F4.4(Tele) |
Góc quan sát | H: 63.68º(Wide) ~ 2.24º(Tele) / V: 37.52º(Wide) ~ 1.28º(Tele) |
Số đèn hồng ngoại IR LED | 2ea |
Tầm quan sát hồng ngoại | 150m (492.13ft) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu | 1.5m (4.92ft) |
Điều khiển tiêu cự | AF / One-shot AF / Manual |
Loại ống kính/ treo tường | DC auto iris/ Board-in type |
Phạm vi Pan/ Tilt | 360° Endless / 190° (-5° ~185°) |
Tốc độ Pan/ Tilt | Preset : 250º/sec, Manual : 0.024º/sec ~ 120º/sec |
Trình tự/ cài đặt chính xác | Preset (255ea), Swing, Group (6ea), Trace, Tour, Auto run, Schedule / ±0.2º |
Độ phương vị | Có |
Tiêu đề | Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Ngày và đêm | Auto (ICR) / Color / B/W |
Chống ngược sáng | Off / BLC / HLC / WDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Tăng cường độ tương phản | SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số | SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số | Off / On |
Chống sương mù Defog | Off / Auto / Manual |
Phát hiện chuyển động | Off / On (4ea rectangle zone) |
Vùng riêng tư | Off / On (32ea, Rectanglular zones) |
Color: Grey / Green / Red / Blue / Black / White, - Zoom ratio option for mask mode | |
Điều khiển độ lợi | Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor / Mercury / Sodium |
Tốc độ màn trập điện tử | Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Zoom số | 16x, area zoom funtion support digital zoom 2x |
Flip/ Mirror | Off / On |
Phân tích Video thông minh | Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis) Appear, Audio detection, Face detection |
Alarm I/O | Input 4ea / Output 3ea (Relay) |
Giao diện điều khiển từ xa | RS-485/422 |
Hỗ trợ giao thức RS-485 | Samsung-T/E, Pelco-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE |
Kích hoạt báo động | Alarm input, Motion detection, Intelligent video analytics, Network disconnect |
Sự kiện báo động | File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, Local storage(SD/SDHC) or NAS recording at Network disconnected, External output, PTZ preset |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T) |
Định dạng chuẩn nén Video | H.264 (MPEG-4 Part 10/AVC) : Main / Baseline / High, MJPEG |
Độ phân giải | 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180 |
Điều chỉnh chất lượng hình ảnh | H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG : Quality level control |
Ngõ vào Audio | Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5V DC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm |
Ngõ ra Audio | Line out (3.5mm mono jack), Max output level: 1 Vrms |
Định dạng chuẩn nén Audio | G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz. |
G.711 8KHz, G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps. | |
IP | IPv4, IPv6. |
Số người truy cập đồng thời | 15 người |
Khe cắm thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Hỗ trợ chuẩn ONVIF | Có |
Chống thấm nước, bụi | IP66 |
Chống va đập | IK10 |
Nguồn điện | 24VAC/ 6A |
Công suất tiêu thụ | Max. 30W (Heater off) / Max. 35W/90W (Heater off/on, IR on) |
Kích thước | Ø248.0 x 399.5mm |
Trọng lượng | 7.1 kg |
-Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Hàn Quốc.
-Sản xuất tại Việt Nam.
-Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |