Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET SNP-6321H
Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET SNP-6321H
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch 2 Megapixel CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
-Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
-Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây
-Ống kính: 4.44 ~ 142.6 mm.
-Zoom số: 16x.
-Góc quan sát theo chiều ngang từ: 62.8° (Wide) đến 2.23° (Tele), theo chiều dọc từ: 36.8° (Wide) đến 1.26° (Tele).
-Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm.
-Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
-Chức năng phát hiện chuyển động.
-Chức năng chống sương mù Defog.
-Phân tích Video thông minh.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: SD/SDHC/SDXC.
-Ngõ báo động: 4 ngõ vào /2 ngõ ra.
-Nguồn điện: 24VAC, chức năng cấp nguồn qua mạng PoE + (IEEE 802.3at class4).
-Tiêu chuẩn chống thấm nước, bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Kích thước: Ø223.4 x 293.6mm.
-Trọng lượng: 3.2kg.
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9 inch 2 Megapixel CMOS |
Hệ thống quét | Progressive |
Độ nhạy sáng | Color: 0.3 Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE, AGC high) , 0.005 Lux (2sec, F1.6, 50IRE, AGC high) |
B/W: 0.03 Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE, AGC high), 0.0005Lux (2sec, F1.6, 50IRE, AGC high) | |
Color: 0.15 Lux (1/30sec, F1.6, 30IRE), 0.0025 Lux (2sec, F1.6, 30IRE). B/W: 0.015Lux (1/30sec, F1.6, 30IRE), 0.00025Lux (2sec, F1.6, 30IRE) | |
Tỉ lệ S/N | 50dB |
Ngõ ra Video | CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation |
Ống kính | 4.44 ~ 142.6mm |
Khẩu độ | F1.6(Wide) / F4.4(Tele) |
Góc quan sát | H: 62.8°(Wide) ~ 2.23°(Tele) / V: 36.8°(Wide) ~ 1.26°(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu | Wide: 1.5m (4.92ft), Tele: 1.9m (6.23ft) Wide: 1.5m (4.92ft), Tele: 2m (6.56ft) |
Điều khiển tiêu cự | Auto / Manual / One push |
Loại ống kính/ treo tường | DC auto iris/ Board-in type |
Phạm vi Pan/ Tilt | 360° Endless / 210° (-15° ~195°) |
Tốc độ Pan/ Tilt | Preset: 700°/sec, Manual: 0.024°/sec ~ 120°/sec |
Chức năng theo dõi tự động | Off / On |
Tiêu đề | Off / On (Displayed up to 45 characters) |
Ngày và đêm | Auto (ICR) / Color / B/W |
Chống ngược sáng | Off / BLC / HLC / WDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Tăng cường độ tương phản | SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số | SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số | Off / On |
Chống sương mù Defog | Off / Auto / Manual |
Phát hiện chuyển động | Off / On (4ea rectangle zone) |
Vùng riêng tư | Off / On (32 zones of rectangle zone) |
Điều khiển độ lợi | Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor / Mercury / Sodium |
Tốc độ màn trập điện tử | Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Zoom số | 16x |
Flip/ Mirror | Off / On |
Phân tích Video thông minh | Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis) Appear, Audio detection, Face detection |
Alarm I/O | Input 4ea / Output 2ea (Relay) |
Giao diện điều khiển từ xa | RS-485 |
Hỗ trợ giao thức RS-485 | Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE |
Kích hoạt báo động | Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detection, Video analytics, Alarm input, Network disconnection |
Sự kiện báo động | File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at network disconnected & event (Alarm triggers), External output |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T) |
Định dạng chuẩn nén Video | H.264 (MPEG-4 part 10 / AVC), MJPEG |
Độ phân giải | 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180 |
Điều chỉnh chất lượng hình ảnh | H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Ngõ vào Audio | Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm |
Ngõ ra Audio | Line out (3.5mm mono jack), Max output level: 1 Vrms |
Định dạng chuẩn nén Audio | G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, |
G.711 8KHz, G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps | |
IP | IPv4, IPv6 |
Hỗ trợ giao thức | TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Bảo mật | HTTPS (SSL) login authentication, Digest login authentication. IP address filtering, User access log, 802.1x authentication |
Số người truy cập đồng thời | 10 người |
Khe cắm thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Hỗ trợ chuẩn ONVIF | Có |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7 |
Chống thấm nước, bụi | IP66 |
Chống va đập | IK10 |
Nguồn điện | 24VAC, PoE+ (IEEE802.3at class4) |
Công suất tiêu thụ | 24VAC: Tối đa 65W, PoE: Tối đa 25W |
Kích thước | Ø223.4 x 293.6mm |
Trọng lượng | 3.2 kg |
-Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Hàn Quốc.
-Sản xuất tại Korea.
-Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |