Camera IP Dome SAMSUNG SND-5061P/AJ
Camera IP Dome SAMSUNG SND-5061P/AJ
- Cảm biến hình ảnh: 1/3’’ CMOS.
- Độ phân giải hình ảnh: 1.3 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây.
- Độ nhạy sáng: 0.7 Lux color; (F1.2, 50 IRE).
- Chế độ quan sát Ngày và Đêm: Auto (s/w)/ Color/ B/W.
- Chức năng chống ngược sáng BLC.
- Chức năng lọc nhiễu số SSDR (Samsung Super Dynamic Range) triệt nhiễu và bóng ma.
- Ống kính cố định: 3 ~ 8.5 mm.
- Zoom quang: 2.8x.
- Góc quan sát: Ngang: 88.3° ~ 32.4°; dọc: 71.5° ~ 26°.
- Hệ điều hành: Linux.
- Tiêu đề camera ip: 15 ký tự.
- Ethernet: RJ-45 (10/100 Base-T).
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6.
- Số người sử dụng kết nối đồng thời: 10 người.
- Đa ngôn ngữ.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Sử dụng nguồn: 12V DC.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch 1. 3M PS CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
1,384(H) x 1,076(V) |
Độ nhạy sáng |
Color/ B/W: 0.7 Lux (F1.2, 50IRE) |
Tỷ số S/N |
50 dB |
Video Ouput |
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704x480(N), 704x576(P), for installation |
Ống kính |
|
Ống kính |
3 ~ 8.5mm (2.8x) Vari-focal |
Max. Aperture Ratio |
F1.2 |
Angular Field of View |
H: 88.3°(Wide) ~ 32.4°(Tele), V: 71.5°(Wide) ~ 26°(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
50cm (500mm, 19.69') |
Điều khiển tiêu cự |
Manual |
Loại ống kính |
DC Auto Iris |
Loại treo tường |
Board-in |
PAN/ TILT/ ROTATE |
|
Pan Range |
0° ~ 355° |
Tilt Range |
17° ~ 90° |
Rotate Range |
0° ~ 355° |
Chức năng camera |
|
IR LED |
|
Viewable Length |
|
Tiêu đề camera quan sát (OSD) |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day và Night |
Auto (S/W) / Color / B/W |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC |
Wide Dynamic Range |
|
Tăng cường độ tương phản |
|
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNR (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
|
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4 programmable zones) |
Vùng riêng tư |
Off / On (12 rectangular zones) |
Điều khiển độ lợi |
Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed |
Auto / A.FLK / Manual (1/30 ~ 12,000sec) |
Digital zoom |
|
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
Input 1ea |
Giao diện điều khiển Remote |
|
Giao thức RS-485 |
|
Chức năng khác |
|
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264, MJPEG |
Độ phân giải |
1280 x 1024, 1280 x 720P(HD), 1024 x 768, 800 x 600, 640 x 480, 320 x 240 |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: 30fps, MJPEG: 30fps (1280 x 1024), 30fps (720P HD) |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264: Compression Level, Target Bitrate Level Control MJPEG: Quality Level Control |
Audio |
|
Audio I/ O |
|
Định dạng chuẩn nén Audio |
|
Streaming |
Multi-streaming (Up to 10 profiles) |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS,ONVIF |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
10 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
|
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7, MAC OS 10.7 or higher |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 7.0 or Higher, Firefox 9 or higher, Google Chrome 15 or higher, Apple Safari 5.1 or higher |
Tiêu chuẩn chống nước |
|
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
345g (0.76 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø115.8 x 92.7mm (Ø4.56' x 3.65') |
Yêu cầu điện nguồn |
12V DC, PoE (IEEE802.3af) |
Công suất tiêu thụ |
Max 3.7W (12V DC), Max 4.3W (PoE) |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ +50°C (+14°F ~ +122°F) / 20% ~ 80% RH |
- Sản xuất tại: Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |