Camera IP SAMSUNG SNB-6010
Camera IP SAMSUNG SNB-6010
–
Cảm biến hình ảnh:
1/2.8 inch PS 2 Megapixel CMOS
–
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264, MJPEG
–
Tốc độ tối đa
khung hình: 30 hình/ giây
–
Độ nhạy sáng: 0.5
Lux (1/30 giây, F2.5, 50IRE), 0.22 Lux (1/30 giây, F2.5, 30IRE)
–
Ống kính: 4.6 mm
–
Góc quan sát theo
chiều ngang: 71°, theo chiều dọc: 38°
–
Tiêu đề
camera ip OSD: 45 ký tự
–
Chức năng quan sát
Ngày và Đêm: Auto (Electrical)/ Color/ B/W / Schedule
–
Chức năng: Lọc
nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR, chống ngược sáng BLC
(BackLight Compensation),
WDR, bù ánh sáng cao HLC (HighLight Compensation) và phát
hiện chuyển động.
–
Chức năng cân
bằng ánh sáng trắng ATW
–
Đa ngôn ngữ
–
Kết nối mạng:
RJ-45 (10/100Base-T)
–
Hỗ trợ giao
thức: TTCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL,
DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS,
PIM-SM, UPnP, Bonjour
–
Số người kết
nối truy cập đồng thời: 15 người
–
Hỗ trợ khe cắm
thẻ nhớ: Micro SD/SDHC/SDXC
–
Hỗ trợ hệ điều
hành: Windows XP, Vista, 7, 8, Mac OS X 10.7
–
Hỗ trợ trình
duyệt Web: Microsoft Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple
Safari, Mac OS
–
Hỗ trợ chức
năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af)
–
Nguồn điện:
12VDC
–
Công suất tiêu
thụ: Tối đa 7.5W
–
Kích thước:
Æ24
x 42.4 mm
–
Trọng lượng:
305g
Đặc tính
kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8 inch PS 2 Megapixel CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
1,952(H) x 1,116(V) |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
0.5Lux (1/30sec, F2.5,
50IRE), 0.22Lux (1/30sec, F2.5, 30IRE) |
Ống
kính |
|
Ống kính |
4.6mm pinhole |
Khẩu độ tối đa |
F2.5 |
Góc quan sát |
H: 71°/ V: 38° |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
0.3 m |
Loại treo tường |
RJ-12 connected with main
unit |
Chức
năng camera |
|
Tiêu đề camera (OSD) |
Off / On (Displayed up to 45
characters) |
Day và Night |
Auto (Electrical) / Color /
B/W / Schedule |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC / WDR |
Wide Dynamic Range |
120dB |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic
Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D noise filter)
(Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
Off/ On |
Chức năng chống sương mù (Defog) |
Off /
Auto / Manual |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4 zones with
4-sided polygon) |
Vùng riêng tư |
Off / On (4 zones with
4-sided polygon) |
Điều khiển độ lợi |
Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor /
Outdoor |
Electronic Shutter Speed |
Minimum / Maximum / Anti
flicker (1.2 ~ /10,000sec) |
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
Input 1ea / Output 1ea |
Báo động Triggers |
Motion detection, Tampering
detection, Alarm input, Video anaytics, Network disconnection |
Báo động sự kiện |
File upload via FTP and
E-Mail, Notification via E-Mail local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at Event,
External output |
Chức năng khác |
|
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264 (MPEG-4 part 10/AVC),
MJPEG |
Độ phân giải |
1920 x 1080, 1280 x 1024,
1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640
x 360, 320 x 240, 320 x 180 |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: Max. 30fps at all
resolutions MJPEG: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720,
1024 x 768: Max. 15fps 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320
x 180: Max.30fps |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264: Compression level,
Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TTCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP),
RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP,
ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP,
Bonjour |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
15 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
micro SD/SDHC/SDXC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German,
Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish,
Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian,
Hungarian, Greek, Finnish, Norwegian |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7 / 8,
MAC OS X 10.7 |
Hỗ trợ xem qua web |
Microsoft Internet Explorer
(Ver. 8 ~ 11), Mozilla Firefox (Ver. 9 ~ 19), Google Chrome (Ver.
15~25), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), Mac OS |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
305g (0.67 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Head: Ø24.0 x 42.4mm (Ø0.94'
x 1.67'), Body: 76.0 x 121.1 x 28.0 (2.99' x 4.77' x 1.1') |
Yêu cầu điện nguồn |
PoE (IEEE802.3af), 12V DC |
Công suất tiêu thụ |
PoE: Max. 7.5W, 12VDC: Max.
6.5W |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~
+131°F) / Less than 90% RH |
–
Sản xuất tại Hàn Quốc
–
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |