Camera IP SAMSUNG SNB-7001P/AJ
Camera IP Samsung SNB-7001P/AJ
- Cảm biến hình ảnh: 1/2,8” CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264; M-JPEG.
- Độ phân giải hình ảnh: HD 1080p; 3 Megapixel.
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây.
- Độ nhạy sáng: 0.4 Lux (color); F1.2.
- Tiêu đề camera ip: 15 ký tự.
- Chế độ quan sát ngày và đêm.
- Chức năng: Lọc nhiễu số SSNR, chống ngược sáng BLC, WDR, lớp phủ bộ lọc thông thấp (Overlay Low Pass Filter), phát hiện chuyển động.
- Điều chỉnh độ lợi.
- Cân bằng ánh sáng trắng.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6.
- Kết nối mạng: RJ-45 (10/100BASE-T).
- Đa ngôn ngữ.
- Số người sử dụng kết nối đồng thời: 10 người.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8 inch 3M PS CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
2,144(H) X 1,588(V) |
Tần số |
|
Độ phân giải ngang |
|
Độ nhạy sáng |
Color/ B/W : 0.4 Lux (F1.2, 50IRE) |
Tỷ số S/N |
|
Video Ouput |
CVBS : 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704x480(N), 704x576(P), for installation |
Ống kính |
|
Loại ống kính |
Manual / DC auto iris |
Điều khiển tiêu cự |
|
Loại treo tường |
C/ CS |
Chức năng camera |
|
Tiêu đề camera (OSD) |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day và Night |
Auto (S/W) / Color / B/W |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC |
Wide Dynamic Range |
|
Tăng cường độ tương phản |
|
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNR (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
|
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4 programmable zones, 2Mega 20fps, 3Mega 15fps) |
Vùng riêng tư |
Off / On (12 Rectangular zones) |
Điều khiển độ lợi |
Off / Low / Medium / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed |
Auto / A.FLK / Manual (1/30 ~ 12,000sec) |
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
Input 1ea |
Báo động Triggers |
|
Báo động sự kiện |
|
Chức năng khác |
|
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264, MJPEG |
Độ phân giải |
3M Mode: 2048x1536, 1920x1080P(Full HD), 1600x1200, 1280x1024, 1280x960, 1280x720P(HD), 1024x768 800x600, 800x450, 640x480, 640x360, 320x240, 320x180 2M Mode: 1920x1080P(Full HD), 1280x1024, 1280x960, 1280x720P(HD), 1024x768, 800x600, 800x450, 640x480 640x360, 320x240, 320x180x 480, 320 x 240 |
Tốc độ tối đa khung hình |
(3M Mode) H.264 : Max 20fps at all resolutions MJPEG : 800x600 ~ 320x180 - 20 fps / 1280x1024 ~ 1920x1080 - 15 fps / 2048x1536 - 10 fps (2M Mode) H.264 : Max 30fps at all resolutions (When WDR ON, Max. framerate is Max 15fps.) |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264 : Compression Level, Target Bitrate Level Control / MJPEG : Quality Level Control |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NT, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, ONVIF |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
10 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
Micro SD/SDHC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7, MAC OS 10.7 or higher |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 7.0 or Higher, Firefox 9 or higher, Google Chrome 15 or higher, Apple Safari 5.1 or higher |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
170g (0.37 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
74.3 x 55.3 x 114.3mm (2.93' x 2.18' x 4.50') |
Yêu cầu điện nguồn |
12V DC, PoE(IEEE802.3af) |
Công suất tiêu thụ |
Max 3.7W (DC 12V), Max 4.3W (PoE) |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
- Sản xuất tại Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |