Camera IP không dây 1.0 Megapixel Vivotek IP8336W
Camera IP không dây 1-Megapixel Vivotek
IP8336W
–
Cảm biến hình ảnh:
1/4 inch CMOS Progressive
–
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264, MPEG-4, MJPEG
–
Chip cảm biến CMOS
1-Megapixel
–
Độ phân giải: 1280
x 800
–
Độ nhạy sáng: 0.47
Lux, 50IRE (color), 0.001 Lux, 50IRE (B/W).
–
Tốc độ tối đa
khung hình: 30 hình/ giây.
–
Ống kính: 3.6 mm/
F1.8.
–
Góc quan sát: 56 º
(chiều ngang), 41º (chiều dọc), 71º (phương chéo)
–
Zoom số: 16x.
–
Cắt lọc IR cho
chức năng
camera quan sát Ngày và Đêm
–
Tích hợp IR
Illuminators, hiệu ứng lến đến 5 mét.
–
Tiêu chuẩn chống
nước: IP66.
–
Tích hợp IEEE
802.11 b/g/n WLAN.
–
Cài đặt Wifi (WPS)
dễ dàng và an toàn khi kết nối mạng không dây.
–
Khe cắm thẻ nhớ:
SD/ SDHC.
–
Nguồn điện ngõ vào:
12V DC.
–
Công suất tiêu thụ:
3.4 W.
–
Kích thước: 62 x
85 x 88 mm.
–
Trọng lượng: 505
g.
Đặc tính kỹ thuật:
CPU |
Multimedia SoC (hệ
thống trên chip) |
Fash/ RAM |
16MB/ 128MB |
Cảm biến hình ảnh |
1/4 inch Progress
CMOS |
Độ phân giải |
1280 x 800 |
Loại ống kính |
Fixed-focal (cố
định) |
Ống kính |
f = 3.6 mm |
Khẩu độ |
F1.8 |
Góc quan sát |
56º (chiều ngang),
41º (chiều dọc), 71º (phương chéo) |
Thời gian phơi sáng |
1/5 đến 1/32000 giây |
Độ nhạy sáng |
0.47Lux, 50IRE (màu),
0.001 Lux, 50IRE (B/W) |
Pan/ Tilt/ Zoom |
ePTZ Zoom số: 16x (4x
trên IE plug-in, 4x built-in) |
IR Illuminators |
Số đèn LED hồng
ngoại: 6 LED IR. Tầm quan sát hồng
ngoại: 5 mét |
Chuẩn nén hình ảnh (Video) |
H.264, MJPEG, MPEG-4 |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: 30 hình/ giây
(1280 x 800), MPEG-4: 30 hình/ giây (1280 x 800),
MJPEG: 30 hình/ giây (1280 x 800) |
Luồng Video |
Điều chỉnh độ phân
giải, chất lượng và tốc độ bit, cắt cấu hình Video để tiết kiệm băng
thông. |
Luồng Maximum |
2 luồng đồng thời |
Tỉ lệ S/N |
Trên 38 dB |
Cài đặt hình ảnh |
Điều chỉnh kích
thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bit. hiển thị thời gian và tựa
khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Điều chỉnh ánh sáng, tương phản,
bão hòa, nét, cân bằng trắng, phơi sáng, chức năng chống ngược sáng BLC.
Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt thông cá nhân theo lịch. |
Audio Capability |
Ngõ vào Audio |
Chuẩn nén |
G.711 |
Giao diện |
Tích hợp Microphone |
Tầm xa âm thanh |
5 mét |
Số người sử dụng |
10 người |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP/IP,
HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS,
SNNP |
Hỗ trợ |
ONVIF |
Giao diện |
802.11b/g/n WLAN |
Phát hiện chuyển động |
3 cửa sổ Video phát
hiện chuyển động |
Kích hoạt báo động |
Phát hiện chuyển
động Video, kích hoạt bằng tay, kích hoạt chu kỳ, khởi động hệ thống,
thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại
camera |
Báo động sự kiện |
Thông báo sự kiện
bằng ngõ ra số (DO), HTTP, SMTP, FTP và NAS server. Tải file thông qua
HTTP, SMTP, FTP và NAS server |
Nguồn điện ngõ vào |
12V, 1 ngõ vào số |
LED hiển thị |
Hiển thị trạng thái
và hệ thống nguồn |
Công suất tiêu thụ |
3.4W |
Kích thước |
62 x 85 x 88 mm |
Trọng lượng |
505g |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
CE, LVD, FCC class
B, VCCI, C-Tick |
Nhiệt độ |
-20ºC ~ 45ºC (-4ºF ~
113ºF) |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows 7/
Vista/ XP/ 2000 |
Trình duyệt web |
Mozilla Firefox 7~10
(streaming only), internet explorer 7.x hoặc 8.x |
Phần mềm khác |
VLC: 1.1.11 hoặc cao
hơn, QuickTime: 7 hoặc cao hơn. |
–
Sản xuất tại Taiwan.
–
Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |