Camera IP hồng ngoại 3 Megapixel Vivotek IB8373-EH
Camera IP hồng ngoại 3
Megapixel Vivotek IB8373-EH
-
Cảm biến hình ảnh:
1/3 inch Progressive CMOS.
-
Chuẩn nén hình
ảnh: H.264 và MJPEG.
-
Chuẩn nén âm
thanh: AAC, G.711, G.726.
-
Độ phân giải: 2048
x 1536 (3 Megapixel).
-
Độ nhạy sáng: 0.33
Lux @ F1.8 (màu), 0.001 Lux @ F1.8 (trắng đen).
-
Tốc độ tối đa
khung hình: 30 hình/ giây.
-
Ống kính: f = 2.8
~ 12 mm (Vari-focal).
-
Khẩu độ: F1.8 ~
F2.85
-
Auto-iris: P-iris.
-
Góc quan sát theo
chiều ngang là: 29.5º ~ 86.3º, theo chiều dọc là: 22.1º ~ 63.3º, theo phương
chéo: 37.2º ~ 114.5º.
-
Chức năng giảm
nhiễu số 3DNR.
-
Zoom số: 48x.
-
Số đèn LED hồng
ngoại: 12 LED IR.
-
Tầm quan sát hồng
ngoại: 30 mét.
-
Chức năng quan sát
Ngày và Đêm.
-
Hỗ trợ âm thanh: 2
chiều (Full Duplex).
-
Tích hợp khe cắm
thẻ nhớ SD/ SDHC/ SDXC.
-
Số người truy cập
đồng thời: 10 người.
-
Hỗ trợ giao thức:
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP,
NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X.
-
Cổng kết nối: 10
Base-T/ 100 Base TX Ethernet (RJ45).
-
Hỗ trợ chuẩn:
ONVIF.
-
Tỉ lệ S/N: 62dB
-
Nguồn điện: 12VDC/
24VAC.
-
Hỗ trợ chức năng
cấp nguồn qua mạng PoE.
-
Hỗ trợ tiêu chuẩn
chống thấm nước: IP67.
-
Công suất tiêu
thụ: 12.24W (DC), 13.11W (AC), 9.5W (PoE).
-
Kích thước: 91 x
221 mm
-
Trọng lượng:
1.314g.
Đặc tính kỹ thuật
Thông tin hệ
thống |
|
CPU |
Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash |
128MB |
RAM |
256MB |
Đặc tính camera |
|
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch Progressive CMOS |
Độ phân giải tối đa |
2048 x 1536 (3 Megapixel) |
Ống kính |
Vari-focal, Remote Focus |
Focal Length |
f = 2.8 ~ 12 mm |
Khẩu độ |
F1.8 ~ F2.85 |
Auto-iris |
P-iris |
Góc quan sát |
Chiều ngang: 29.5º ~ 86.3º, chiều dọc: 22.1º ~ 63.3º, phương
chéo: 37.2º ~ 114.5º |
Thời gian phơi sáng |
1/5 giây đến 1/32.000 giây |
Công nghệ WDR |
WDR Pro |
Ngày/ đêm |
Cắt lọc IR cho chức năng Ngày và đêm |
Công nghệ Smart IR để tránh hiện tượng phơi sáng |
|
Độ nhạy sáng |
0.33 Lux @ F1.8 (màu) |
0.001 Lux @ F1.8 (trắng đen) |
|
Pan/ Tilt/ Zoom |
ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in) |
Số đèn LED hồng ngoại |
12 LED IR |
Tầm quan sát hồng ngoại |
Hoạt động với khoảng cách lên đến 30 mét |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/ SDHC/ SDXC |
Chuẩn nén hình ảnh |
H.264 và MJPEG |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: 20 hình/ giây (2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080) MJPEG: 20 hình/ giây (2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080) |
Luồng Maximum |
3 luồng đồng thời |
Tỉ lệ S/N |
62 dB |
Luồng Video |
Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tỉ lệ bit |
Cài đặt hình ảnh |
Điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bit, hiển
thị thời gian và tựa khung hình, hình lật ngược và lật trái. Cấu hình độ
sáng, độ tương phản, bão hòa, sắc nét, cân bằng ánh sáng trắng, tiếp
xúc, độ lợi, hỗ trợ ánh sáng, mặt nạ riêng tư. Cài đặt thông tin cá nhân
theo lịch. Giảm tiếng ồn 3D, luồng thông minh, ghi liên tục trên video,
ghi SD 1HR |
Audio Capability |
Ngõ vào/ ngõ ra Audio (full duplex) |
Chuẩn nén Audio |
AAC, G.711, G.726 |
Giao diện |
Tích hợp Microphone |
Số người sử dụng đồng thời |
10 người |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP/IP,
HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS,
PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X |
Hỗ trợ |
ONVIF |
Giao diện |
10 Base-T/100 Base TX Ethernet (RJ-45) |
Phát hiện chuyển động Video |
Thiết lập 3 cửa sổ phát hiện chuyển động |
Kích hoạt báo động |
Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số, kích
hoạt định kỳ, hệ thống khởi động, thông báo ghi âm, phát hiện phá hoại |
Báo động sự kiện |
Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS server, SD card |
Khu vực cập nhật file HTTP, SMTP, FTP và NAS server |
|
Hệ thống Smart Focus |
Remote focus |
Kết nối |
RJ-45 cho kết nối mạng/ kết nối PoE |
Ngõ vào/ ngõ ra Audio |
|
Nguồn điện ngõ vào: 12VDC/ 24VAC |
|
Ngõ vào/ ngõ ra số |
|
Nguồn điện ngõ vào |
12VDC/ 24VAC |
IEEE 802.3af PoE Class 3 |
|
Công suất tiêu thụ |
DC tối đa 12.24 W (Heater on), 9.5W (Heater off) |
AC tối đa 13.11 W (Heater on), 10.1W (Heater off) |
|
PoE tối đa 9.5 W |
|
Tiêu chuẩn |
CE, C-Tick, FCC Class A, LVD, UL, VCCI |
Nhiệt độ hoạt động |
-40ºC ~ 50ºC (PoE: -10ºC ~ 50ºC) |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows 8/ 7/ Vista/ XP/ 2000 |
Trình duyệt web |
Mozilla Firefox 7 ~ 10 |
Internet Explorer 7/ 8/ 9/ 10 |
|
Phần mềm khác |
VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn |
Quicktime: 7 hoặc cao hơn |
|
Tiêu chuẩn vỏ che |
Chống bụi nước IP67 |
Kích thước |
Ø: 91 x 221 mm |
Trọng lượng |
1,314g (Body only) |
1,911g (with stand and sunshield) |
-
Sản xuất tại Taiwan.
-
Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |