Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel TIANDY TC-C32QN Wifi
Trang Chủ >>
Camera quan sát >> Camera IP TIANDY >> Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel TIANDY TC-C32QN Wifi
Mã số:02131878
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel TIANDY TC-C32QN Wifi
- Độ phân giải: 2MP, 1920x1080@20fps (Full HD).
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9” CMOS.
- Chuẩn nén video: S+265, H.265, H.264.
- Chế độ xem ban đêm có màu: Color night vision.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Tích hợp mic và loa.
- Hỗ trợ kết nối không dây Wifi.
- Khe cắm thẻ nhớ Micro SD tối đa 512GB.
- Tính năng thông minh: Hỗ trợ phát hiện con người (Human Detection).
- Chất liệu: Vỏ kim loại + nhựa.
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP67 (camera thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.9' CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.02Lux@(F2.0,AGC ON), B/W: 0Lux with IR |
Shutter Time | 1s~1/100000s |
Day&Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Smart IR | Yes |
WDR | DWDR |
S/N | >40dB |
Angle Adjustment | 0~360°(P); 0~80°(T); 0~360°(R) |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens |
Focal Length | 2.8/4mm |
Lens Mount | M12 |
Aperture Range | F1.6 |
Aperture Type | Fixed |
Field of View | 2.8mm: 100.3°(H); 54.4°(V); 116°(D) 4mm: 83.8°(H); 46.3°(V); 95.6°(D) |
Illuminator | |
IR LEDs | 2 |
IR Distance | Up to 50m |
Wavelength | 850nm |
White LEDs | 2 |
Whitelight Distance | 15m |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H |
Video Bit Rate | 32k~4Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U |
Audio Sampling Rate | 8kHz/16kHz |
Image | |
Max. Resolution | 2MP,1920×1080@20fps |
Main Stream | PAL: 20fps(1920×1080, 1280×720, 704×576, 640×480) NTSC: 20fps(1920×1080, 1280×720, 704×480, 640×480) |
Sub Stream | PAL: 20fps(704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC: 20fps(704×480, 704×240, 640×360, 352×240) |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
AGC | Yes |
3D DNR | Yes |
White Balance | Auto/Semi-Auto/Manual/Sunshine/Nature Light/Warmlight Lamp/Daylight Lamp/Filament Lamp/Lock White Balance |
OSD | Overlay of additional characters in 1 regions, 1 line, with a maximum of 48 characters or 16 Chinese characters per region; 16*16/32*32 |
Privacy Mask | 4 black static areas |
Defog | Yes |
Feature | |
Exceptions Alarm | Voltage Alarm; Disk Full; Disk R/W Error; IP Address Conflict |
Linkage Method | Trigger Sound; Trigger Recording; Trigger Capture; Notify Surveillance Center; Alarm Output |
Network | |
ANR | Yes |
Protocols | HTTP; TCP/IP; UDP; ICMP; DHCP; DNS; NTP; TLS v1.2; IPv4; SSH; Unicast; FTP |
System Compatibility | ONVIF(Profile S/T) ; SDK; CGI; RTSP |
Remote Connection | ≤2 |
Client | Easy7 VMS |
Moblie Client | EasyLive Plus |
Web | IE10+; Firefox52+; Edge89+; Safari11+; Chrome57+ |
Wi-Fi | |
Transmission Distance | Up tp 50m (based on actual environment) |
Wireless Standard | IEEE802.11b/ 802.11g/802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40MHz |
Wi-Fi Security | WPA-PSK/WPA2-PSK |
Interface | |
Communication Interface | 1*RJ-45 (10/100 Base-T) |
Built-in Mic | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
Reset Button | Yes |
On-board Storage | Support microSD/microSDHC/microSDXC card,up to 512GB |
General | |
Web Client Language | 3 languages Simple Chinese/English/Vietnamese |
Operating Temperature | -30℃~60℃ (-22℉~140℉) |
Operating Humidity | ≤95%RH |
Storage Temperature | -30℃~60℃(-22℉~140℉) |
Storage Humidity | 10%~95%RH(non-condensing) |
Power Supply | DC12V±25%,Max. 7.5W |
Protection | Surge4000V; ESD6000V; IP67 |
Boundary Dimensions | 164(L) x 73(W) x 73(H)mm |
- Bảo hành: 24 tháng.
Giá: 1.120.000 VND
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.787.210