Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6010R
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6010R
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
- Hỗ trợ 2 khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 512GB.
- Ống kính: 2.4mm (fixed).
- Góc quan sát theo chiều ngang: 139º, chiều dọc: 73º, phương chéo: 167º.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
- Chức năng chống ngược sáng WDR.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNRV (2D + 3D).
- Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (8ea, 8point polygonal zones), Handover.
- Chức năng thông minh: Tự động theo dõi, nhận diện khuôn mặt, phát hiện đối tượng lảng vảng, bản đồ nhiệt, đếm người, quản lý xếp hàng, phát hiện can thiệp, giả mạo.
- Phân loại âm thanh (tiếng súng, tiếng kính vỡ, tiếng thét, tiếng nổ).
- 1 ngõ vào báo động, 1 ngõ ra báo động.
- Kết nối mạng: RJ45 (10/100Base-T).
- Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP67, IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Tiêu chuẩn chống ăn mòn: NEMA 4X.
- Nguồn điện: 12VDC, 24VAC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Kích thước: Ø70 x 301.5mm.
- Trọng lượng: 1.22kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 2M CMOS |
Total Pixels | 1,945(H) x 1,109(V) |
Effective Pixels | 1,945(H) x 1,097(V) |
Scanning System | Progressive Scan |
Min. Illumination | Color: 0.015Lux (F1.4, 1/30sec), B/W: 0Lux (IR LED on) |
S / N Ratio | 50dB |
Video Out | CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation |
USB: micro USB type B, 1280 x 720 for installation | |
Focal length (Zoom Ratio) | 2.4mm fixed |
Max. Aperture ratio | F1.4 (Wide) ~ F3.6(Tele) |
Angular Field of View | H : 139/ V : 73º / D : 167º |
Focus Control | DC auto iris, P-Iris |
Lens / Mount Type | Board-in type |
Operation | |
IR LED / Viewable Length | 20m |
Camera Title | Off / On (Displayed up to 85 characters) |
- W/W: English / Numeric / Special characters | |
- China: English / Numeric / Special / Chinese characters | |
- Common: Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution | |
Day & Night | Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule |
Backlight Compensation | Off / BLC / HLC (Masking / Dimming), WDR |
Wide Dynamic Range | 150dB |
Contrast Enhancement (DWDR) | SSDR (Off/ On) |
Digital Noise Reduction | SSNRV (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Motion Detection | Off / On (8ea, 8point polygonal zones), Handover |
Privacy Masking | Off / On (32ea, Polygonal) - Color : Grey / Green / Red / Blue / Black / White, Mosaic |
Defog | Off / Auto (Input from fog detection) / Manual |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor (Included mercury & Sodium) |
LDC (Lens Distortion Correction) | Off / On (5 levels with min / max) |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker |
Digital PTZ | 24x, Digital PTZ (Preset, Group) |
Flip / Mirror | Flip / Mirror / Hallway view 90º/ 270º |
Intelligent Video Analytics | Tampering, Loitering, Directional detection, Defocus detection, Fog detection, Virtual line, Enter / Exit, (Dis)Appear, Audio detection, Face detection, Motion detection, Digital auto tracking, Sound classification |
Alarm I/O | Input 1/ Output 1 |
Alarm Triggers | Alarm input, Motion detection, Video & Audio analytics, Network disconnect |
Alarm Events | File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers) or NAS recording at event (Alarm triggers), External output |
Pixel Counter | Support |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T) |
Video Compression Format | H.265 / H.264 (MPEG-4 part 10/AVC): Main / Baseline / High, MJPEG |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240 |
Max. Frame rate | H.265/ H.264: Max. 30fps at all resolutions, MJPEG: Max. 30fps |
Support | WiseStreamII |
Video Quality Adjustment | H.265 / H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Bitrate Control Method | H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR |
Streaming Capability | Multiple streaming (Up to 10 profiles) |
Audio In/ out | Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage : 2.5V DC (4mA), Input impedance : approx. 2K Ohm |
Line out, Max output level : 1Vrms | |
Audio Compression Format | G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz. G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps |
Audio Communication | Bi-directional audio (2-way) |
IP | IPv4, IPv6 |
Protocol | TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Security | HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 20 users at unicast mode |
Edge Storage | SD/SDHC/SDXC 2slot (Up to 512GB) |
- Continuous recording (1st slot to 2nd slot) | |
- NAS (Network Attached Storage), Local PC for instant recording | |
Application Programming Interface | ONVIF profile S/G, SUNAPI (HTTP API), Wisenet Open Platform |
Webpage Language | English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.9, 10.10, 10.11. Plug-in free Webviewer |
- Supported Browser: Google Chrome 47, MS Edge 20. Plug-in Webviewer | |
- Supported Browser: MS Explore 11, Mozilla Firefox 43, Apple Safari 9, Mac OS X only | |
Central Management Software | SmartViewer |
Ingress Protection / Vandal Resistance | IP67, IP66, NEMA 4X/ IK10 |
ELECTRICAL | |
Input Voltage / Current | 12VDC ±10%, PoE (IEEE802.3af) |
Power Consumption | Max. 8.8W (12VDC), Max 9.7W (PoE) |
Color / Material | Dark gray/ Aluminum |
Dimensions | Ø70 x 301.5mm |
Weight | 1.22kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |