Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNO-6010R

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP Hanwha Vision >> Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNO-6010R
Mã số:02060114
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNO-6010R

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNO-6010R

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng tối đa 128GB.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Độ nhạy sáng: (Color) 0.15Lux, B/W: 0 Lux (IR LED ON).

- Ống kính cố định: 2.8mm.

- Góc quan sát theo chiều ngang: 116.0º, theo chiều dọc: 62.0˚, theo chiều -ngang: 137.0º.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.

- Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm (ICR).

- Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (4ea polygonal zones).

-Chức năng vùng riêng tư: Off / On (6ea rectangular zones).

-  Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số Digital DNR (Dynamic Noise Reduction).

- Chức năng giảm nhiễu số SSNR.

- Chức năng LDC (Lens Distortion Correction): Off / On (5 levels with min / max) Off / On (5 levels with min / max).

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nguồn điện: 12VDC.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

- Công suất tiêu thụ: Tối đa 7W (PoE), tối đa 6W (12VDC).

- Kích thước: Ø70 x 246mm.

- Trọng lượng: 730g.

Đặc tính kỹ thuật

Video
Imaging Device 1/2.9 inch 2M CMOS
Total Pixels 2,000(H) x 1,121(V)
Effective Pixels 1,984(H) x 1,105(V)
Scanning System Progressive
Min. Illumination Color: 0.15Lux, B/W: 0Lux (IR LED on)
Focal length (Zoom Ratio) 2.8mm fixed
Max. Aperture ratio F2.0
Angular Field of View H: 116.0º / V: 62.0º / D: 137.0º
Lens Type Fixed
Mount Type Board type
Operation
IR LED / Viewable Length 20m
Camera Title Off / On (Displayed up to 20 characters)
- W/W: English / Numeric / Special characters
- China: English / Numeric / Special / Chinese characters
- Common: Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution
Day & Night True Day & Night
Backlight Compensation Off / BLC/ WDR
Wide Dynamic Range 120dB
Contrast Enhancement (DWDR) SSDR (Off/ On)
Digital Noise Reduction SSNR (Off / On)
Motion Detection Off / On  (4ea polygonal zones)
Privacy Masking Off / On (6ea rectangular zones)
Gain Control Off / Low / Middle / High
White Balance ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
LDC (Lens Distortion Correction) Off / On (5 levels with min / max)
Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker
Flip / Mirror Flip / Mirror / Hallway view
Intelligent Video Analytics Motion detection with metadata, Tampering, Defocus detection
Alarm I/O Input 1/ Output 1
Alarm Triggers Motion detection, Tampering detection, SD card error, NAS error, Alarm input, Defocus detection
Alarm Events File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP  Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers) or NAS recording at event (Alarm triggers), External output
Pixel Counter Support (Plug-in viewer only)
Network
Ethernet RJ-45 (10/100BASE-T)
Video Compression Format H.265, H.264, MJPEG
Resolution 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240
Max. Frame rate H.265/H.264: Max. 30fps at 4M, Max. 30fps at 2M all resolutions, MJPEG: Max. 15fps
Smart Codec  WiseStream
Video Quality Adjustment H.265 / H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control
Bitrate Control Method H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR
Streaming Capability Multiple streaming (Up to 3 profiles)
Audio In/ out Line in 
Audio Compression Format G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz. G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
Audio Communication Uni-directional audio (2-way)
IP IPv4, IPv6
Protocol TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
Security HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication
Streaming Method Unicast / Multicast
Max. User Access 6 users at unicast mode
Edge Storage Micro SD/SDHC/SDXC max. 128G, NAS
- Motion images recorded in the SD memory card can be downloaded
- Manual recording at local PC
Application Programming Interface ONVIF Profile S/G, SUNAPI (HTTP API)
Webpage Language English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian,  Hungarian, Greek
Web Viewer Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.9, 10.10, 10.11. Plug-in free Webviewer
- Supported Browser: Google Chrome 47, MS Edge 20. Plug-in Webviewer
- Supported Browser: MS Explore 11, Mozilla Firefox 43, Apple Safari 9, Mac OS X only
Central Management Software SmartViewer
Ingress Protection / Vandal Resistance IP66/ IK10
ELECTRICAL
Input Voltage / Current 12VDC, PoE (IEEE802.3af, Class3)
Power Consumption Max. 7W (PoE), Max. 6W (12VDC)
Color / Material Dark gray/ Metal
Dimensions Ø70.0 x 246.0mm
Weight 730g

Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Hàn Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: Vui lòng gọi

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com