Camera IP Dome SAMSUNG SNV-5084P
Camera IP Dome SAMSUNG
SNV-5084P
–
Cảm biến hình ảnh:
1/3 inch 1.3 Megapixel PS CMOS
–
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264, MJPEG
–
Tốc độ tối đa
khung hình: 60 hình/ giây @ 720P HD
–
Độ nhạy sáng:
0.05Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE) (màu), 0.0008Lux (2sec, F1.2, 50IRE); 0.005Lux
(1/30sec, F1.2, 50IRE) (trắng/ đen)
–
Ống kính
camera quan sát: 3 ~ 8.5
mm (2.8x) Varifocal
–
Chức năng quan sát
Ngày và Đêm (ICR)
–
Chức năng chống
sương mù Defog
–
Chức năng chống
ngược sáng BLC (Compensation)
–
Chức năng lọc
nhiễu số 2D+3D
–
Chức năng phát
hiện chuyển động
–
Kết nối mạng:
RJ-45 (10/100BASE-T)
–
Hỗ trợ khe cắm thẻ
nhớ SD/SDHC/SDXC
–
Hỗ trợ tiêu chuẩn
chống thấm nước: IP66
–
Hỗ trợ chống va
đập: IK10
–
Hỗ trợ chức năng
cấp nguồn qua mạng PoE
–
Kích thước
camera ip:
Æ160
x 118.5 mm
–
Trọng lượng: 985g
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch 1.3Megapixel PS CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
1,384(H) x 1,076(V) |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
Color: 0.05Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE), 0.0008Lux (2sec,
F1.2, 50IRE) B/W: 0.005Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE) |
Tỉ lệ S/N |
50dB |
Video ngõ ra |
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x
576(P), for installation, DIP connector type |
Ống kính |
|
Loại ống kính |
DC auto iris |
Ống kính |
3 ~ 8.5mm (2.8x) motorized varifocal |
Khẩu độ |
F1.2 |
Góc quan sát |
H: 93.3°(Wide) ~ 33.2°(Tele) / V: 73.7°(Wide) ~
26.6°(Tele) |
Điều khiển tiêu cự |
Simple focus (Motorized V/F) / Manual Remote control via network, Button control (Manual, Simple
focus) |
Loại treo tường |
Board-in type |
PAN/ TILT/ ROTATE |
|
Pan/ Tilt/ Rotate Range |
0° ~ 354°/ 0° ~ 67°/ 0° ~ 355° |
Chức năng
|
|
Tiêu đề camera
(OSD) |
Off / On (Displayed up to 40 characters) |
Day và Night |
Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC |
Wide Dynamic Range |
130dB |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
Off / On |
Chức năng chống sương mù Defog |
Off / Auto / Manual |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4ea 4points polygonal zones) |
Vùng riêng tư |
Off / On (32 zones with 4 points of polygonal) |
Điều khiển độ lợi tự động |
Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor
/ Outdoor |
Electronic Shutter Speed |
Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Flip/ Mirror |
Off / On |
Phân tích Video thông minh |
Tampering, Virtual line, Enter/Exit, Appear / Disappear,
Audio detection, Face detection |
Kích hoạt báo động |
Motion detection, Face detection, Video analytics, Network
disconnection, Tampering |
Báo động I/O |
Input 1ea / Output 1ea |
Báo động sự kiện |
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail,
TCP and HTTP. Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network
disconnected & Event (Alarm triggers), External output |
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG |
Độ phân giải |
1280 x 1024, 1280 x 720P (HD), 1024 x 768, 800 x 600, 640
x 480, 320 x 240 |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: Max. 60fps at all resolutions MJPEG: 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps.
800 x 600, 640 x 480, 320 x 240: Max. 30fps |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264: Compression level, Target bitrate level control,
MJPEG: Quality level control |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP,
HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP,
Bonjour |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
15 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
Micro SD/SDHC/SDXC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese,
Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish,
Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Finnish,
Norwegian |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7 |
Hỗ trợ xem qua web |
Microsoft Internet Explorer (Ver. 10, 9, 8, 7), Mozilla Firefox (Ver. 19, 18, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11,
10, 9), Google Chrome (Ver. 25, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17,16, 15),
Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7) |
Tiêu chuẩn chống thấm nước |
IP66 |
Tiêu chuẩn chống va đập |
IK10 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
985g (2.17 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø160.0 x 118.5mm (Ø6.3' x 4.67') |
Yêu cầu điện nguồn |
Max. 12.95W (PoE - Heater on), Max. 14W (12V DC, 24V AC -
Heater off) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 7.5W |
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C ~ +55°C (-40°F ~ +131°F) |
–
Sản xuất tại Hàn Quốc
–
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |