Camera IP 3.0 Megapixel Vivotek IP8173H
Camera IP 3.0 Megapixel Vivotek IP8173H
–
Cảm biến hình ảnh:
1/3 inch Progressive CMOS
–
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264, MPEG-4 và MJPEG.
–
Chip cảm biến CMOS
3.0 Megapixels.
–
Độ phân giải
camera ip: 2048
x 1536.
–
Độ nhạy sáng: 0.18
Lux/ F1.2, 50 IRE (color); 0.001 Lux/ F1.2, 50IRE (B/W).
–
Tốc độ tối đa
khung hình: 20 hình/ giây (2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080).
–
Ống kính: 2.8 ~ 8
mm.
–
Góc quan sát: 46º
~ 94º (chiều ngang), 35º ~ 70º (chiều dọc), 58º ~ 113º (phương chéo).
–
Zoom số: 48 x.
–
Hỗ trợ âm thanh: 2
chiều.
–
Công nghệ WDR: WDR
Pro.
–
Cắt lọc IR cho
chức năng quan sát Ngày và Đêm.
–
Khe cắm thẻ nhớ:
MicroSD/ SDHC/ SDXC
–
Số người sử dụng
đồng thời: 10 người.
–
Tích hợp chức năng
cấp nguồn qua mạng PoE chuẩn IEEE 802.3af lớp 2.
–
Công suất tiêu thụ:
4.4 W.
–
Kích thước: 101 x
80 x 70 mm (bao gồm ống kính).
–
Trọng lượng: 246
g.
Đặc tính kỹ thuật:
CPU |
Multimedia SoC (hệ
thống trên chip) |
Fash/ RAM |
128MB/ 256MB |
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch Progressive
CMOS |
Độ phân giải |
2048 x 1536 |
Loại ống kính |
Vari-focal |
Ống kính |
2.8 ~ 8 mm |
Khẩu độ |
F1.2 (wide), F.195 (tele) |
Auto-iris |
P-iris |
Góc quan sát |
46º ~ 94º (chiều
ngang), 35º ~ 70º (chiều dọc), 58º ~ 113º (phương chéo). |
Thời gian phơi sáng |
1/5 đến 1/32000 giây |
Công nghệ WDR |
WDR Pro |
Ngày và Đêm |
Cắt lọc IR cho chức
năng Ngày và Đêm |
Độ nhạy sáng |
0.18 Lux,/F1.2,
50IRE (màu), 0.001 Lux/ F1.2, 50IRE (B/W) |
Khe cắm thẻ nhớ |
Micro SD/ SDHC/ SDXC |
Chuẩn nén hình ảnh (Video) |
H.264, MJPEG, MPEG-4 |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: 20 hình/ giây
(2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080), MPEG-4: 20 hình/ giây (2048
x 1536), MJPEG: 20 hình/ giây (2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080) |
Luồng Maximum |
3 luồng đồng thời |
Tỉ lệ S/N |
Trên 50 dB |
Phạm vi Dynamic |
100 dB |
Luồng Video |
Điều chỉnh độ phân
giải, chất lượng và tốc độ bit, cắt cấu hình Video để tiết kiệm băng
thông. |
Cài đặt hình ảnh |
Điều chỉnh kích
thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bít, hiển thị thời gian và tựa
khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Điều chỉnh ánh sáng, tương phản,
bão hòa, nét, cân bằng trắng, phơi sáng, chức năng chống ngược sáng BLC.
Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt thông cá nhân theo lịch. |
Audio Capability |
Ngõ vào/ ngõ ra âm
thanh (full duplex) |
Chuẩn nén |
GSM-AMR, AAC, G.711 |
Giao diện |
External Microphone
input External line output |
Số người sử dụng đồng thời |
10 người |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP/IP,
HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS,
DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1x |
Hỗ trợ |
ONVIF |
Giao diện |
10Base-T/100 BaseTX
Ethernet (RJ-45) |
Phát hiện chuyển động Video |
3 cửa sổ phát hiện
chuyển động |
Kích hoạt báo động |
Phát hiện chuyển
động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số (DI), kích hoạt định kỳ, khởi
động hệ thống, thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại
camera quan sát. |
Báo động sự kiện |
Thông báo sự kiện
bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS server Tải file thông qua
HTTP, SMTP, FTP và NAS server |
Kết nối |
RJ-45 cho mạng/ kết
nối PoE Ngõ vào Audio, ngõ
ra Audio, 1 cổng RS485, 1 ngõ vào số |
LED hiển thị |
Hiển thị trạng thái
và hệ thống nguồn |
Nguồn điện ngõ vào |
IEEE 802.3af PoE lớp
2 |
Công suất tiêu thụ |
4.4W |
Kích thước |
101 x 80 x 70 mm (bao
gồm ống kính) |
Trọng lượng |
246 g (bao gồm ống
kính) |
Tiêu chuẩn |
CE, LVD, FCC lớp B,
VCCI, C-Tick |
Nhiệt độ |
0 ºC ~ 50 ºC (32 ºF
~ 122 ºF) |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows 7/
Vista/ XP/ 2000 |
Trình duyệt web |
Mozilla Firefox 7 ~
10 (streaming only) |
Phần mềm khác |
VLC: 1.1.11 hoặc cao
hơn, QuickTime: 7 hoặc
cao hơn |
–
Sản xuất tại Taiwan.
–
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |