Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

AX3000 Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2 PCIe Adapter TP-LINK Archer TX55E

Trang Chủ >> Thiết bị mạng >> Thiết bị mạng TP-LINK >> AX3000 Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2 PCIe Adapter TP-LINK Archer TX55E
Mã số:04105165
AX3000 Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2 PCIe Adapter TP-LINK Archer TX55E

AX3000 Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2 PCIe Adapter TP-LINK Archer TX55E

- Tốc độ Wi-Fi 6 siêu nhanh - Phá vỡ rào cản gigabit với tốc độ lên tới 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2,4 GHz).

- Trải nghiệm mượt mà hơn - Độ trễ thấp hơn 75% đảm bảo chơi game siêu nhạy, trò chuyện video không bị gián đoạn và phát trực tiếp liền mạch.

- Kết nối đáng tin cậy - Chipset Intel® Wi-Fi 6 mang đến Wi-Fi nhanh hơn và ổn định hơn để khai thác triệt để tiềm năng của bộ định tuyến Wi-Fi 6 của bạn.

- Phạm vi phủ sóng tín hiệu rộng hơn - Kết nối với Wi-Fi ở mọi nơi trong nhà của bạn với hai ăng-ten độ lợi cao bên ngoài đảm bảo phạm vi phủ sóng lớn hơn và độ ổn định được nâng cao.

- Bluetooth 5.2 - Công nghệ Bluetooth mới nhất đạt được tốc độ nhanh hơn và phạm vi kết nối rộng hơn so với phiên bản trước.

- Bảo mật được cải thiện - Các cải tiến bảo mật mới nhất WPA3 cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao trong bảo vệ mật khẩu cá nhân.

- Chế tạo tinh xảo - Mạ vàng chuyên dụng được áp dụng để cải thiện độ ổn định và độ tin cậy ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao.

- Khả năng tương thích ngược – Hỗ trợ đầy đủ cho các tiêu chuẩn 802.11ac/a/b/g/n.

Thông số kỹ thuật

HARDWARE FEATURES
Dimensions 55 x 36 x 11.5 mm
Antenna Type Two High-Gain Dual Band Antennas
Chipset Intel Wi-Fi 6 Chipset
BLUETOOTH FEATURES
Standards and Protocols Bluetooth 5.2, Bluetooth 5.0, Bluetooth 4.2, Bluetooth 4.0
Interface F_USB 2.0
WIRELESS FEATURES
Wireless Standards IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/g/b 2.4 GHz
Bluetooth 5.2/5.0/4.2/4.0
WLAN Signal Rate 5 GHz
11ax: Up to 2402 Mbps(dynamic)
11ac: Up to 1733 Mbps(dynamic)
11n: Up to 300 Mbps(dynamic)
11a: Up to 54 Mbps(dynamic)
2.4 GHz
11ax: Up to 574 Mbps(dynamic)
11n: Up to 300 Mbps(dynamic)
11g: Up to 54 Mbps(dynamic)
11b: Up to 11 Mbps(dynamic)
WLAN Reception Sensitivity 5 GHz 
11ax HT160:-56.25dBm
11ax HT80: -59dBm
11ax HT40: -62.25dBm
11ax HT20: -65dBm

11ac HT160:-62dBm
11ac HT80: -65.5dBm
11ac HT40: -69.75dBm
11ac HT20: -73.75dBm
11n HT40: -74.5dBm
11n HT20: -77.5dBm
11a 54Mbps: -77.75dBm
11a 6Mbps: -94.5dBm

2.4GHz 
11ax HT40: -60.75dBm
11ax HT20: -63.75dBm
11n HT40: -73dBm
11n HT20: -76.25dBm
11g 54Mbps: -76.5dBm
11b 11Mbps: -89dBm
WLAN Transmit Power 5 GHz : 27dBm(FCC) / 23dBm(CE) (EIRP)
2.4 GHz : 26dBm(FCC) / 20dBm(CE) (EIRP)
WLAN Modes Infrastructure mode
Wireless Security Support 64/128 bit WEP, WPA/WAP2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x
Modulation Technology DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024QAM
OTHERS
Certification CE, FCC, RoHS
System Requirements Windows 10(64-bit) only
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: 689.000 VND (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com