AX11000 Ceiling Mount Quad-Band WiFi 6E Access Point TP-LINK EAP690E HD
AX11000 Ceiling Mount Quad-Band WiFi 6E Access Point TP-LINK EAP690E HD
- Tốc độ Wi-Fi 6 siêu nhanh: Hỗ trợ đồng thời 4804 Mbps trên băng tần 6 GHz, 4804 Mbps trên băng tần 5 GHz và 1148 Mbps trên băng tần 2.4 GHz, đạt tổng tốc độ Wi-Fi lên đến 10.8 Gbps.
- Kết nối mật độ cao với tối đa 2000 thiết bị: Cải thiện hiệu suất Wi-Fi trong các môi trường đông đúc nhờ công nghệ OFDMA, MU-MIMO và BSS Coloring.
- Kênh băng thông 160 MHz: Tăng gấp đôi lượng dữ liệu truyền tại các thời điểm cao điểm trên một luồng dữ liệu nhờ HE160.
- Ăng-ten thông minh: Ăng-ten chuyên nghiệp cùng bộ khuếch đại công suất cao mang lại vùng phủ sóng mạnh mẽ trong môi trường có mật độ thiết bị cao.
- Hỗ trợ PoE++: Tương thích cấp nguồn qua Ethernet (802.3bt), giúp triển khai và lắp đặt thuận tiện.
- Tích hợp nền tảng Omada SDN: Hỗ trợ cấu hình không chạm (Zero-Touch Provisioning - ZTP), quản lý đám mây tập trung và giám sát thông minh.
- Quản lý tập trung: Truy cập qua đám mây và ứng dụng Omada, mang lại sự tiện lợi và dễ dàng trong quản lý.
Đặc tính kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Interface | 1× 10 Gigabit Ethernet (RJ45) Port (supports IEEE802.3bt PoE++) |
Button | Reset |
Power Supply | 802.3bt PoE++ 12 V DC |
Power Consumption | EU: 47 W US: 51 W |
Dimensions (W x D x H) | 280 × 280 × 59.1 mm |
Antenna Type | Internal Omni 2.4 GHz: 4× 4 dBi 5 GHz_1: 4× 5 dBi 5 GHz_2: 4× 5 dBi 6 GHz: 4× 4.5 dBi |
Mounting | Ceiling /Wall Mounting (Kits included) |
WIRELESS FEATURES | |
Wireless Standards | IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/a |
Frequency | 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz |
Signal Rate | 6 GHz: 4× 1201 Mbps 5 GHz_1: 4× 600 Mbps 5 GHz_2: 4× 600 Mbps 2.4 GHz: 4× 287 Mbps |
Wireless Functions | • 1024-QAM • 4× Longer OFDM Symbol • OFDMA • Multiple SSIDs (Up to 16 SSIDs, 8 for each band) • Enable/Disable Wireless Radio • Automatic Channel Assignment • Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) • QoS(WMM) • MU-MIMO • HE160 (160 MHz Bandwidth)‡ • Seamless Roaming § • Omada Mesh§ • Band Steering • Load Balance • Airtime Fairness • Beamforming • Rate Limit • Reboot Schedule • Wireless Schedule • Wireless Statistics based on SSID/AP/Client |
Wireless Security | • Captive Portal Authentication§ • Access Control • Wireless Mac Address Filtering • Wireless Isolation Between Clients • SSID to VLAN Mapping • Rogue AP Detection • 802.1X Support • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC, RoHS, IC |
Environment | Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
- Bảo hành: 36 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |