Ampe kẹp SANWA DCM2000DR
Ampe kẹp SANWA DCM2000DR
- Ampe kẹp Sanwa là một thiết bị đo dòng điện chuyên dụng dùng để đo dòng điện với dải đo rộng.
- Sản phẩm hoạt động dựa trên nguyên lý: Trong dòng điện xoay chiều, từ trường biến thiên sinh ra bởi dòng điện có thể gây cảm ứng điện từ lên một cuộn cảm nằm gần dòng điện, vì vậy nó được liệt vào nhóm thiết bị đo điện cảm ứng.
- Ampe kẹp cũng giống như một chiếc đồng hồ vạn năng. Muốn đo dòng thì kẹp vào đoạn dây mà dòng điện chạy qua.
- Còn muốn sử dụng như thiết bị đo điện khác để đo điện áp, đo thông mạch và các thông số khác thì cắm thêm que đo và sử dụng như cách sử dụng đồng hồ vạn năng thông thường.
- True RMS.
- ACA: 200/2000A/2%.
- DCA: 200/2000A/2%.
- ACV: 6/60/600/1000V/1.2%.
- DCV: 6/60/600/1000V/0.5%.
- Điện trở: 600/6k/60k/600k/6M/40MΩ/0.5%.
- Điện dung: 60n/600n/6µ/60µ/600µ/2000 µ F.
- Hiển thi: 6000.
- True RMS
- Tự động tắt.
- Đường kính: 55mm.
- Pin: R6x2.
- Kích thước: H264Xw97xD43mm.
- Trọng lượng: 640g.
Features
- This instrument is an AC/DC clamp meter/digital multimeter of the RMS value response type, designed for measurements in the range specified by IEC61010-1 CAT.IV 1000V.
- It is suitable for current and voltage measurements of low-voltage circuitry,electric equipment and power supply facilities.
- AC/DC current measurable max. 2000A & DMM function.
- True RMS.
- Dual display shows voltage/current and its frequency.
- EF (Electric Field) sensing.
- VFD (Variable Frequency Drive) frequency measurement.
- Low input impedance voltage measurement capable of attenuating the effects of ghost voltage.
- Data hold/ Range hold/ Peak hold (5ms).
- Relative value.
- Auto power save (34min after the last operation) (cancelable).
Đặc tính kỹ thuật
Model | DCM2000DR | ||
Function | Measuring range | Best accuracy | Resolution |
ACA | 200/2000A | ±(2.0%+5) | 0.1A |
DCA | 200/2000A | ±(2.0%+5) | 0.1A |
ACV | 6/60/600/1000V | ±(1.2%+5) | 0.001V |
DCV | 6/60/600/1000V | ±(0.5%+5) | 0.001V |
Resistance | 600/6k/60k/600k/6M/40MΩ | ±(0.5%+5) | 0.1Ω |
Frequency | 10~1999Hz | ±(0.1%+4) | 0.01Hz |
Capacitance | 60n/600n/6μ/60μ/600μ/2000μF | ||
Continuity | Buzzer beeps at below the threshold (10 to 200 Ω). Open voltage: approx. 0.5V | ||
Diode test | Open voltage: approx. 1.8V | ||
AC measuring method | True RMS | ||
Display | 6000 count | ||
Sampling rate | Approx. 5 times / sec | ||
Range selection | Auto, Manual | ||
Battery low warning | Battery mark lights at approx. 2.3V or below | ||
Operating temperature / humidity | Temperature 5℃~40℃ Relative humidity Max. 80%RH at 5℃~31℃ Decreases linearly through 80%RH to 50% at 31℃ to 40℃, No condensation |
||
Storage temperature / humidity | -10℃~40℃: Max 80%RH, No condensation | ||
Continuous use time | Approx. 80 hours(when measuring current) Approx. 240 hours(functions other than current) |
||
Power consumption | Approx. 14mA TYP (when measuring current) Approx. 5mA TYP (functions other than current) |
||
Bandwidth | 50~400Hz | ||
Clamp diameter | 55mm/20x66mm | ||
Battery | R6 x 2 | ||
Size | H264 x W97 x D43mm | ||
Weight | 640g |
- Xuất xứ Đài Loan.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |