ADSL2+ Modem Router TP-LINK TD-8840T
ADSL2+ Modem Router TP-LINK TD-8840T
- Cung cấp khả năng truy cập Internet qua Dịch Vụ ADSL và tạo ra một hệ thống mạng chia sẻ có dây, tất cả tính năng bao gồm trong một sản phẩm.
- Hoạt động với chuẩn ADSL mới nhất: hiệu suất cao với tốc độ tải xuống là 24Mbps
- Tường lửa tích hợp bảo vệ chống lại những đợt tấn công từ internet và khả năng chia sẻ internet qua 4 cổng chia tín hiệu
- Các chính sách QoS khác nhau cho phép sử dụng nhiều ứng dụng, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng.
- Truy cập kết nối Internet DSL tốc độ cao
- Tốc độ tải xuống đến 24Mbps
- Live Parental Controls cho phép phụ huynh hoặc người quản trị có thể thiết lập các chính sách hạn chế truy cập cho con em hoặc nhân viên của họ.
- Chức năng IP QoS cải thiện kiểm soát băng thông trên mạng
- Ngõ chia tín hiệu tích hơp kết nối trực tiếp với 4 máy tính nội bộ, và một chuỗi nhiều hub và ngõ chia tín hiệu khi bạn muốn mở rộng hệ thống mạng.
- Tính năng ưu tiên QoS dựa trên ToS, DSCP, 802.1p
- Tường lửa kép: NAT và Bộ Lọc gói dữ liệu
- Hỗ trợ DHCP, giao thức Universal Plug-and-Play (UPnP), bao gồm trình Thiết Lập Cài Đặt dễ sử dụng giúp bạn có thể tinh chỉnh cấu hình mạng từng bước một
- Quản lý và nâng cấp bộ định tuyến từ xa qua Internet
- Hỗ trợ Annex M, tính năng có thể tăng gấp đôi tốc độ tải lên của dữ liệu
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Diện |
4 cổng RJ45 10/100Mbps |
1 cổng RJ11 |
|
Nút |
1 công tắc nguồn Tắt/Mở |
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
9VDC/0.6A |
Chuẩn IEEE |
IEEE 802.3, 802.3u |
Chuẩn ADSL |
Full-rate ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.992.2(G.Lite) |
ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 , ITU-T G.996.1, ITU-T G.997.1, ITU-T K.2.1 |
|
Chuẩn ADSL2 |
ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis), ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) |
Chuẩn ADSL2+ |
ITU-T G.992.5 |
Kích Thước ( W x D x H ) |
6.5 x 4.3 x 1.1 in.(165 x 108 x 28mm) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất Lượng Dịch Vụ |
QoS Remarking dựa trên IPP/ToS, DSCP và 802.1p |
Chuyển Tiếp Cổng |
Máy chủ ảo, DMZ, ACL(Danh sách kiểm soát truy cập) |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec Pass-through |
Giao Thức ATM/PPP |
ATM Forum UNI3.1/4.0 |
PPP over ATM (RFC 2364) |
|
PPP over Ethernet (RFC2516) |
|
IPoA (RFC1577/2225) |
|
PVC - lên đến 8 PVCs, |
|
Tính Năng Nâng Cao |
Traffic Shaping(ATM QoS) UBR, CBR, VBR-rt, VBR-nrt |
Giao thức cấu hình host động (DHCP), DHCP relay |
|
Dịch Địa Chỉ Mạng (NAT) |
|
Static Routing, RIP v1/v2 (tùy chọn) |
|
DNS Relay, DDNS |
|
IGMP Multicast, UPnP |
|
Bảo Mật |
Tường lửa NAT, Bộ lọc MAC /IP /URL |
Quản Lý |
Cấu hình trên web (HTTP), Quản lý từ xa, quản lý Telnet, SNMP v1/2c, SNMP qua EOC, Nâng cấp Firmware trên web, Công cụ chẩn đoán |
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS |
Package Contents |
TD-8840 |
Splitter gắn ngoài |
|
Cáp điện thoại RJ-11 |
|
Cáp Ethernet RJ-45 |
|
Hướng dẫn cài đặt nhanh |
|
CD tài nguyên |
|
Cục sạc nguồn |
|
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~40°C (32°F ~104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~70°C (-40°F ~158°F) |
|
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi |
|
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |