AC1200 Wireless Dual Band Router with USB Port TOTOLINK A850R
AC1200 Wireless Dual Band Router with USB Port TOTOLINK A850R
-Dual Band chuẩn AC Wireless Router upto 867Mbps.
-100Mbps WAN port cho FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp). 4 10/100Mbps LAN port tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo.
-WiFi chuẩn B,G,N và AC đến 867Mbps SSID (tương đương 3 Access point).
-NAT Throughput cao đến 500Mbps.
-NAT Sessions cao đến 30.000 (~ 50 thiết bị).
-Phát 3 SSID cho mỗi băng tầng 2.4GHz và 5GHz.
- 20 Clients wifi cho mỗi băng tầng (20 cho 2.4GHz và 20 cho 5GHz) kết nối cùng lúc.
-Tính năng Web portal - khi người dùng truy cập Internet phải xem qua trang web quảng cáo mặc định.
-VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (người dùng từ xa kết nối VPN về văn phòng, gia đình).
-Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây (IPTV không dây, Set top Box không dây).
-Ứng dụng kết nối IP Camera Wireless.
- Chức năng Wireless WAN, Bridge, Repeater, WDS mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng.
- Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn ... không thể kéo dây.
- Isolate LAN (Cô lập mạng Wireless với mạng LAN).
- DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek) khởi động máy tính từ xa Wake-On-LAN.
- Port forwarding, DMZ, DHCP server.
- Bandwith management và QoS Function. Dynamic DNS (hỗ trợ dịch vụ Dyndns.com và NoIP).
-Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter.
-Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo.
Đặc tính kỹ thuật
HARDWARE FEATURES |
|
Interface |
4 x 100Mbps LAN Ports |
|
1 x 100Mbps WAN Port |
Power Supply |
12V DC / 1A |
Button
|
1 x RST Button |
1 x WPS Button |
|
LED Indicators |
1 x Power, 1 x CPU, 1 x 5G Wireless, 1 x 2.4G Wireless, 4 x LAN, 1 x WAN |
Antenna |
2 x 5dBi Fixed Antennas (2.4G), 2 x 5dBi Fixed Antenna (5G) |
WIRELESS FEATURES |
|
Standards |
IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g ,IEEE 802.11n |
RF Frequency |
2.4GHz/5GHz |
Data Rate
|
2.4GHz: Up to 300Mbps |
5GHz: Up to 867Mbps |
|
Wireless Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) |
EIRP
|
< 20dBm (For countries using CE standard) |
< 27dBm (For countries using FCC standard) |
|
Channels
|
2.4GHz: 1-11 (North America), 1-13 (General Europe), 1-14 (Japan) |
5GHz: China/ America: 5745-5805, Europe:5500-5700, Brizal:5180-5805 |
|
Modulation Type |
DBPSK, DQPSK, CCK and OFDM (BPSK,QPSK,16-QAM/64-QAM) |
Reception Sensitivity
|
270M: -64 dBm@10% PER |
135M: -61 dBm@10% PER |
|
54M: -68 dBm@10% PER |
|
11M: -85 dBm@8% PER |
|
6M: -88 dBm@10% PER |
|
1M: -90 dBm@8% PER |
|
SOFTWARE FEATURES |
|
Status
|
System Status |
Statistics |
|
System Log |
|
Setup Wizard |
Setup Wizard |
Quick Setup |
Quick setup |
TCP/IP Settings
|
LAN Interface |
WAN Interface: DHCP Client, Static IP, PPPoE, PPTP and L2TP |
|
VLAN Settings |
|
Wireless
|
Basic Settings (including Band, Mode, SSID, Multiple APs, etc.) |
Security Settings, Site Survey, WDS, Advanced Settings |
|
Access Control, WPS, Schedule |
|
Route Setup
|
Static Route |
Routing Table |
|
Firewall
|
IP Filtering, Port Filtering, MAC Filtering |
URL Filtering, Port Forwarding, DMZ |
|
Denial- of- Service, NAT Mapping |
|
Management
|
Upgrade Firmware |
Save/Reload Settings |
|
Web Login Password |
|
TR-069 config |
|
Date and Time |
|
Reboot Router |
|
Reboot Schedule |
|
Advanced
|
DDNS |
QoS |
|
Operation Mode |
|
SSH Server |
- Công nghệ Hàn Quốc, lắp ráp tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |