Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

48-port Gigabit Ethernet Data Switch Cisco C9300L-48T-4X-A

Trang Chủ >> Thiết bị mạng >> SWITCH CISCO >> 48-port Gigabit Ethernet Data Switch Cisco C9300L-48T-4X-A
Mã số:04120603
48-port Gigabit Ethernet Data Switch Cisco C9300L-48T-4X-A

48-port Gigabit Ethernet Data Switch Cisco C9300L-48T-4X-A

- Switch Catalyst 9300 với 48 cổng 1G cáp đồng và 4 cổng uplink cố định 10G/1G SFP+, chỉ hỗ trợ dữ liệu, phiên bản Network Advantage.

- Tổng số cổng kết nối xuống (downlink) 10/100/1000 hoặc PoE+: 48 cổng dữ liệu.

- Cấu hình uplink: 4 cổng uplink cố định 10G/1G.

- Nguồn điện AC mặc định: 350W AC.

- Khả năng chuyển mạch: 176Gbps.

- Khả năng chuyển mạch khi xếp chồng: 496Gbps.

- Tốc độ chuyển tiếp: 130,95 triệu gói mỗi giây (Mpps).

- Tốc độ chuyển tiếp khi xếp chồng: 369,05 triệu gói mỗi giây (Mpps).

- Kích thước khung máy (Cao x Rộng x Sâu): 4,4 x 44,5 x 40,9 cm.

- Trọng lượng (kèm nguồn mặc định): 7,0 kg.

Thông số kỹ thuật

Configurations
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber 48 port Data
Uplink Configuration 4x 10G/1G fixed uplinks
Default AC power supply 350W AC
Power supply
Primary Power Supply PWR-C1-350WAC-P
Default or Upgrade Default
Supported stacking options
Stacking support StackWise-320
Stacking bandwidth support 320 Gbps
Optional Stacking hardware C9300L-STACK-KIT Or C9300L-STACK-KIT2
Number of members 8
Performance specifications
Total number of MAC addresses 32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)
IPv6 routing entries 16,000
Multicast routing scale 8,000
QoS scale entries 5,120
ACL scale entries 5,120
Packet buffer per SKU 16MB
FNF entries 64,000
DRAM 8 GB
Flash 16 GB
VLAN IDs 4094
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 1000
Jumbo frames 9198 bytes
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack 416
Bandwidth specifications
Switching capacity 176 Gbps
Switching capacity with stacking 496 Gbps
Forwarding rate 130.95 Mpps
Forwarding rate with stacking 369.05 Mpps
General Specifications
Chassis only Dimensions (H x W x D) 4.4 x 44.5 x 40.9 cm
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) 4.4 x 44.5 x 44.9 cm
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) 4.4 x 44.5 x 48.8 cm
Weight (with default power supply) 7.0kg
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) 380,080hours
Safety and compliance
Safety certifications UL 60950-1
CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
EN 60950-1
IEC 60950-1
AS/NZS 60950.1
IEEE 802.3
Electromagnetic compatibility certifications 47 CFR Part 15
EN 300 386 V1.6.1
EN 55032 Class A
CISPR 32 Class A
EN61000-3-2
EN61000-3-3
ICES-003 Class A
TCVN 7189 Class A
V-3 Class A
CISPR 35
EN 300 386
EN 55035
TCVN 7317
V-2/2015.04
V-3/2015.04
CNS13438
KN32
KN35
Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5

- Bảo hành: 12 tháng.

Giá: 217.464.000 VND (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com