4-Port Ethernet over VDSL2 Bridge (Profile 30a) PLANET VC-234
4-Port Ethernet over VDSL2 Bridge (Profile 30a) PLANET VC-234
- Giải pháp cầu nối CO/CPE hiện trạng 17a/30a trên công nghệ VDSL2 với chi phí hiệu quả.
- Thiết kế dạng hộp, có thể lựa chọn chế độ CO/CPE qua cần chuyển DISP tích hợp sẵn trên thiết bị.
- Định nghĩa kiểu truyền đối xứng Plan 997 cho việc truyền dữ liệu Upstream/Downstream.
- Tương thích với chuẩn IEEE 802.3, 10 Base-T, IEEE 802.3u, 100Base-TX and IEEE 802.3x, Flow control Ethernet.
- Hỗ trợ mã hóa đường truyền DMT.
- Tương thích ngược chế độ bán song công và điều khiển khung truyền chế độ song công IEEE 802.3x.
- Tích hợp sẵn bộ phân chia POTS để chia sẻ dữ liệu và âm thanh.
- 2 đầu nối RJ-11 cho mỗi cổng VDSL, một cổng dành cho kết nối VDSL và một cổng cho kết nối POTS.
- Truyền thông âm thanh và dữ liệu có thể chia sẻ dữ liệu một cách đồng bộ trên đường dây điện thoại sẵn có.
- Hỗ trợ 4 cổng RJ-45 10/100Mbps, tự động nhận dây cáp (Auto-MDI/MDI-X) và Auto-Negotiation.
- Hỗ trợ kích thước cho mỗi gói tin lên tới 1536 byte, IEEE 802.1 Q VLAN.
- Hỗ trợ phần cứng IGMP snooping cho dịch vụ đa phương tiện.
- Giảm thiểu thời gian cài đặt (Đơn giản chỉ cắm là chạy).
- Hỗ trợ khả năng xác định băng thông và độ nhiễu SNR.
- Hỗ trợ đèn LED chỉ thị cho thiết bị.
Đặc tính kỹ thuật
Ports |
10/100Base-TX: 4 RJ-45, Auto-Negotiation and Auto-MDI/MDI-X |
VDSL: 1 RJ-11, female Phone Jack |
|
PHONE: 1 RJ-11, Built-in splitters for POTS connection |
|
DIP Switch |
4 position DIP switch |
Functionality |
CO / CPE mode select |
Selectable fast and interleaved mode |
|
Selectable target 17a / 30a profiles |
|
Selectable target SNR mode |
|
Encoding |
VDSL-DMT: ITU-T G.993.1 VDSL, ITU-T G.997.1, ITU-T G.993.2 VDSL2 (Profile 17a/30a Support) |
LED Indicators |
One Power |
4 for RJ-11/VDSL2 |
|
1 for per RJ45 10/100Base-TX port |
|
Cabling |
Ethernet |
10Base-T: 2-pair UTP Cat.3,4,5 up to 100m (328ft) |
|
100Base-TX: 2-pair UTP Cat.5, up to 100m (328ft) |
|
VDSL |
|
Twisted-pair telephone wires (AWG24 or better) up to 1.4km |
|
Performance (Downstream / Upstream) |
17a profile |
300m -> 99/70Mbps |
|
400m -> 99/60Mbps |
|
600m -> 90/45Mbps |
|
800m -> 50/28Mbps |
|
1000m -> 40/12Mbps |
|
1200m -> 20/7Mbps |
|
1400m -> 20/4Mbps |
|
30a profile |
|
300m -> 100/100Mbps |
|
400m -> 90/90Mbps |
|
600m -> 69/55Mbps |
|
800m -> 48/9Mbps |
|
Switch Specifications |
|
Switch Processing Scheme |
Store-and-Forward |
Address Table |
2K entries |
Flow Control |
Back pressure for half duplex |
IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex |
|
Switch fabric |
0.8Gbps |
Throughput (packet per second) |
0.59Mpps |
Network cables |
10/100Base-TX: |
2-Pair UTP Cat. 3, 4, 5 (100meters, max.) |
|
EIA / TIA-568 100-ohm STP (100meters, max.) |
|
Standard Conformance |
|
Regulation Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance |
IEEE 802.3 10Base-T |
IEEE 802.3u 100Base-TX |
|
ITU-T: G.993.1 (VDSL), G.997.1, G.993.2 VDSL2 (Profile 17a/30a) |
|
Power Requirements |
5V DC, 2A |
Power Consumption |
7.2 Watts/ 24 BTU |
Dimensions |
155 x 86 x 26 mm |
Weight |
368g |
- Sản suất tại Taiwan.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |