4-port 300Mbps Wireless N ADSL2+ Modem Router TP-LINK TD-W8970
4-port 300Mbps Wireless N ADSL2+ Modem Router TP-LINK TD-W8970
– Thiết bị bao gồm: Modem ADSL2+, Router NAT, switch Gigabit 4 cổng và Access Point chuẩn N không dây.
– Tất cả các cổng Gigabit đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng
– Tốc độ không dây chuẩn N lên tới 300Mbps, lý tưởng cho các ứng dụng tiêu tốn băng thông hoặc đòi hỏi độ nhạy cao
– Một cổng USB 2.0 hỗ trợ lưu trữ chia sẻ ổ cứng (Samba hoặc FTP), Media Server, máy in và nhiều tài khoản.
– Ethernet WAN (EWAN) cung cấp lựa chọn kết nối băng thông rộng cho kết nối cáp, VDSL, hoặc modem quang
– Guest Network Access (mạng khách) cung cấp truy cập Wi-Fi bảo mật cho khách hàng
– Quyền kiểm soát của phụ huynh hoặc quản trị viên để thiết lập truy cập bị giới hạn cho trẻ em hoạc nhân viên
– Hỗ trợ IPv6, đáp ứng nhu cầu cho thế hệ Internet tiếp theo
– Kiểm soát băng thông dựa trên IP, cho phép bạn dễ dàng quản lý băng thông của các thiết bị kết nối đến modem router
– Nút tắt/ mở Wi-Fi cho phép người dùng tắt mở sóng không dây
– Mã hóa bảo mật không dây WPA một chạm dễ dàng với nút nhấn WPS
– Trình trợ lý cài đặt nhanh hỗ trợ nhiều ngôn ngữ cho việc cài đặt dễ dàng và nhanh chóng
– Tường lửa SPI và NAT bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công tiềm ẩn trên mạng Internet
– Mã hóa WPA-PSK/WPA2-PSK cung cấp cho người dùng công cụ chủ động chống lại các mối nguy hiểm bảo mật
– Interface Grouping kết hợp cổng LAN xác định với PVC cho trải nghiệm IPTV tuyệt hảo
– Annex M tăng tốc độ truyền dữ liệu lên gấp hai lần
– Tự động kết nối lại giúp người dung luôn online
– Hoàn toàn tương thích với các sản phẩm chuẩn 802.11b/g
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Diện |
4 cổng RJ45 10/100/1000Mbps |
1 cổng RJ11 |
|
1 cổng USB 2.0 |
|
Nút |
1 nút nguồn Tắt/Mở |
1 nút WPS |
|
1 nút chuyển Wi-Fi Tắt/Mở |
|
1 nút RESET |
|
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
12VDC/1.5A |
Chuẩn IEEE |
IEEE 802.3, 802.3u |
Chuẩn ADSL |
Full-rate ANSI T1.413 Issue 2 |
ITU-T G.992.1(G.DMT) |
|
ITU-T G.994.1 (G.hs) |
|
ITU-T G.995.1 |
|
Chuẩn ADSL2 |
ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis) |
Chuẩn ADSL2+ |
ITU-T G.992.5 |
Loại Ăng ten |
Đẳng hướng, Tháo rời được, Reverse SMA |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten |
2 x 5dBi |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
|
Tần Số |
2.400-2.4835GHz |
Chuẩn Không Dây |
IEEE 802.11b, 802.11g, 802.11n |
Transmit Power |
<20dBm(EIRP) |
Bảo Mật Không Dây |
Hổ trợ 64/128 bit WEP, WPA /WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Lọc địa chỉ MAC không dây |
|
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất Lượng Dịch Vụ |
WMM, Kiểm soát băng thông (IP QoS) |
Chuyển Tiếp Cổng |
Virtual server, Port Triggering, UPnP, DMZ, Manage Control |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec Pass-through |
Giao Thức ATM/PPP |
ATM Forum UNI3.1/4.0 |
PPP over ATM (RFC 2364) |
|
PPP over Ethernet (RFC2516) |
|
IPoA (RFC1577/2225) |
|
PVC - Up to 8 PVCs |
|
Tính Năng Nâng Cao |
Quyền kiểm soát của phụ huynh |
Traffic Shaping (ATM QoS) UBR, CBR, VBR-rt, VBR-nrt |
|
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP, DHCP relay) |
|
Network Address Translation (NAT) |
|
PVC/Ethernet Port Grouping |
|
Static Routing, RIP v1/v2 (optional) |
|
DNS Relay, DDNS |
|
Bảo Mật |
Tường lửa NAT, |
Tường lửa SPI, |
|
Lọc địa chỉ MAC / IP / URL |
|
IPv6 |
IPv6 và IPv4 dual stack |
Hỗ trợ IPv6 Tunnels: DS-Lite, 6RD, 6 to 4 |
|
Hỗ trợ dạng kết nối IPv6: PPPoEv6, DHCPv6, Static IPv6 |
|
Chia Sẻ USB |
Chia sẻ ổ cứng |
Máy chủ FTP |
|
Máy chủ đa phương tiện |
|
Máy chủ in ấn |
|
Quản Lý |
Cấu hình trên nền web (HTTP) |
Quản lý từ xa |
|
Quản lý Telnet |
|
Giao diện dòng lệnh |
|
SSL cho TR-069 |
|
SNMP V1/V2C |
|
Cập nhật FW trên nền Web |
|
CWMP (TR-069) |
|
Công cụ chẩn đoán |
|
IGMP |
IGMP snooping V1/V2/V3 |
IGMP Multicast |
|
IPSec VPN |
10 IPSec VPN Tunnels |
LAN-to-LAN |
|
Main, Aggressive Negotiation Mode |
|
DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm |
|
MD5, SHA1 Authentication Algorithm |
|
Manual, IKE Key Management Mode |
|
Dead Peer Detection (DPD) |
|
Perfect Forward Secrecy (PFS) |
|
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS |
IPv6 |
|
Package Contents |
TD-W8970 |
Bộ chia ngoài |
|
Dây điện thoại RJ-11 |
|
Cáp Ethernet RJ-45 |
|
Hướng dẫn cài đặt nhanh |
|
Đĩa CD nguồn |
|
Bộ chuyển đổi nguồn |
|
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista hoặc Windows 7, Win 8.1, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) |
Nhiệt độ bảo quản: -40°C~70°C (-40°F~158°F) |
|
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ |
|
Độ ẩm bảo quản: 5%~90% không ngưng tụ |
|
Kích thước |
243 x 160.6 x 32.5mm |
– Hàng chính hãng TP-LINK
– Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |