300Mbps Wireless ADSL2+ Router TENDA DH301
300Mbps Wireless ADSL2+ Router TENDA DH301
-300Mbps Wireless ADSL2+ Router với 3 LAN/WAN + 1 IPTV + 1 DSL.
-Hỗ trợ DHCP server + NAT + IGMP-ICMP-ARP...
-Tốc độ Download tối đa lên tới 24Mbps.
-Khả năng chông sét siêu tốt lên tới 6000V.
-Dải điên áp sử dụng từ 100-240V đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định.
-Thiết kế thời trang có 2 Ăng-ten 7dBi sóng siêu mạnh.
-Chức năng tiếp sóng (Repeater chuyên biệt).
-Tăng khả năng phát xuyên tường với công suất 200mW.
-Thiết bị tất cả trong một: Modem ADSL2+, bộ định tuyến không dây, bộ chia 4 cổng, tường lửa và tính năng chia sẻ bộ nhớ USB trong cùng một thiết bị, đem lại giải pháp một cửa cho bạn, nhờ vậy giúp bạn tiết kiệm rất nhiều diện tích.
-Phạm vi sóng Wifi cực rộng: Bộ khuếch đại mạnh mẽ và 2 ăng ten 7dBi đem đến khả năng truy cập Internet không dây theo diện rộng và loại bỏ các ứng dụng dễ bị đứt mạng của Wifi.
-Sẵn sàng cho IPTV: Dễ dàng thưởng thức dịch vụ trực tuyến IPTV không hề chậm trễ qua đường dây điện thoại nhà bạn bằng cách kết nối thiết bị với hộp giải mã.
-Kèm 1 spliter chính hãng, 02 dây cable RJ11, 01 dây cable RJ45.
Đặc tính kỹ thuật
Standard | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b. IEEE 802.3, IEEE 802.3u |
ANSI T1.413, ITU G.992.1, ITU G.992.2, ITU G.992.3, ITU G.992.5 | |
Interface | 3 x 10/100Mbps auto-negotiation (Auto MDI/MDIX) LAN ports; 1 x 10/100Mbps auto-negotiation WAN/LAN Interchangeable port (Auto MDI/MDIX), 1 x RJ11 port, 1 x USB 2.0 |
Antenna | 2 x 9dBi antennas |
Button | 1 x Power, 1 x Reset/WPS |
Power | Input: 100-240VAC, 50/60MHz |
Output: 12VDC-1.5A | |
Temperature | Operating Temperature: 0 ~ 40ºC; |
Storage Temperature: -40ºC~70ºC | |
Humidity | Operating Humility: 10% ~ 90% RH Non-condensing |
Storage Humility: 5% ~ 90% RH Non-condensing | |
LED | POWER/ SYS/ DSL/ USB/ LAN/ Internet/ WLAN/ WPS/ LAN/ ITV |
Transmission Media | Cat.5, Cat.5e, Cat.6, Telephone Line |
Wireless Speed | 300Mbps |
Frequency | 2.4GHz |
Basic Features | Wireless Radio: On/Off. SSID Broadcast: On/Off; SSID Configurable Channel: Auto, 1-13. Network Mode: 11b only, 11g only, 11n only, 11bg mixed, 11bgn mixed. Channel Bandwidth: Auto, 20MHz, 40MHz |
Security | Wireless Access Control (Wireless MAC filter). Wireless Security: On/Off |
WPA-PSK/WPA2-PSK | |
Operating Mode | Wireless-N ADSL2+ Modem Router |
Internet Connection Type | Dynamic IP, Static IP, PPPoE, PPPoA, IPoA |
DHCP Server | Yes |
Virtual Server | Yes |
Security | Port/URL/MAC Filter |
DDNS | Yes |
IPTV | Yes |
IPv6 | Yes |
VPN Passthrough | PPPTP, L2TP, Ipsec |
Bandwidth Control | Yes |
Static Routing | Yes |
USB 2.0 | Yes |
Logs | Yes |
VLAN | 802.1Q VLAN |
Dimensions | 192 x 192 x 40mm |
-Bảo hành: 36 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |