300Mbps Wifi N Gigabit Router TP-LINK TL-WR1042ND
300Mbps Wireless N Gigabit Router TP-LINK TL-WR1042ND
- Toàn bộ cổng WAN/LAN là cổng gigabit và tốc độ không dây là 300Mbps lý tưởng cho việc xem video HD và chơi trò chơi trực tuyến.
- Cổng USB tích hợp hỗ trợ chức năng chia sẻ kho lưu trữ, Server truyền thông, server FTP và print server
- Mở/Tắt vô tuyến không dây một cách dễ dàng đơn giản bằng cách nhấn nút Mở/Tắt không dây, và dễ dàng mã hóa bảo mật không dây bằng nút nhấn WPS
- Chức năng đăng nhập bằng tên miền cho phép người dùng đăng nhập vào thiết bị bằng tên miền đơn giản tplinklogin.net thay vì dùng địa chỉ IP dài dòng
- Toàn bộ cổng WAN/LAN là cổng gigabit và tốc độ không dây là 300Mbps lý tưởng cho việc xem video HD và chơi trò chơi trực tuyến
- Cổng USB tích hợp hỗ trợ chức năng chia sẻ kho lưu trữ, Server truyền thông, server FTP và print server
- Nút nhấn Mở/Tắt Không dây cho phép người dùng dễ dàng tắt và mở chức năng vô tuyến không dây
- Chức năng đăng nhập bằng tên miền cho phép người dùng đăng nhập vào thiết bị bằng tên miền đơn giản tplinklogin.net thay vì dùng địa chỉ IP dài dòng
- Hỗ trợ nhiều dạng kết nối: IP động, IP tĩnh, và PPPoE
- Hỗ trợ UPnP, DDNS, định tuyến tĩnh, VPN pass-through, và chuyển tiếp dữ liệu
- Chức năng tường lửa, Lọc IP, MAC và URL tích hợp đảm bảo cho việc bảo mật mạng
- Hỗ trợ mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK và WEP 64/128-bit
- Kiểm soát băng thông dựa trên IP cho phép quản trị viên quyết định bao nhiêu băng thông sẽ được phân bổ cho mỗi máy tính
- Quyền kiểm soát của phụ huynh cho phép cha mẹ hoặc quản trị viên thiết lập các chính sách hạn chế truy cập cho con cái hoặc nhân viên của mình
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG
PHẦN CỨNG |
|
Giao Thức và
Tiêu Chuẩn |
IEEE 802.11b,
IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Giao Diện |
4 cổng LAN
10/100/1000Mbps |
1 cổng WAN
10/100/1000Mbps |
|
1 cổng USB
2.0 |
|
Nút |
Nút WPS, Nút
Mở/Tắt Không dây, Nút khởi động lại |
Cấp Nguồn Bên
Ngoài |
12VDC / 1.5A |
Kích Cỡ (W X
D X H) |
7.9 x 5.5 x
1.2 in. (200 x 140 x 28mm) |
Ăng ten |
2 ăng ten
đẳng hướng 3dBi tháo rời được (RP-SMA) |
TÍNH NĂNG
KHÔNG DÂY |
|
Tần Số |
2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín
Hiệu |
11b:Lên đến
11Mbps(động) |
11g:Lên đến
54Mbps(động) |
|
11n:Lên đến
300Mbps (động) |
|
EIRP |
<20dBm(EIRP) |
Độ Nhạy Tiếp
Nhận |
270M:
-68dBm@10% PER; |
130M:
-69.5@10% PER |
|
108M:
-69.5@10% PER; |
|
54M:
-69.5@10% PER |
|
11M:
-85dBm@8% PER; |
|
6M:
-88dBm@10% PER |
|
1M: -90dBm@8%
PER |
|
Chức Năng
Không Dây |
Kích hoạt/Vô
hiệu hóa Vô tuyến không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không
Dây |
WEP
64/128-bit,WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG
PHẦN MỀM |
|
Loại WAN |
IP Động/IP
Tĩnh/PPPoE/ |
PPTP(Dual
Access)/L2TP(Dual Access)/BigPond |
|
DHCP |
Server,
Client, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Chất Lượng
Dịch Vụ |
WMM, Kiểm
soát băng thông |
Chuyển Tiếp
Cổng |
Server ảo,
Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
DNS Động |
DynDns,
Comexe, NO-IP |
VPN
Pass-Through |
PPTP, L2TP,
IPSec (ESP Head) |
Kiểm Soát
Truy Cập |
Quyền kiểm
soát của phụ huynh, Kiểm soát quản lý nội bộ, Danh sách máy chủ, Thời
gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
Bảo Mật Tường
Lửa |
DoS, Tường
lửa SPI |
Lọc địa chỉ
IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền |
|
Kết hợp địa
chỉ IP và MAC |
|
Quản Lý |
Kiểm soát
truy cập |
Quản lý nội
bộ |
|
Quản lý từ xa |
|
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS |
Package
Contents |
TL-WR1042ND |
2 ăng ten
đẳng hướng tháo rời được |
|
Bộ cấp nguồn |
|
Đĩa CD nguồn |
|
Hướng dẫn cài
đặt nhanh |
|
System
Requirements |
Microsoft®
Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®,
UNIX® hoặc Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt
động: 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) |
Nhiệt độ bảo
quản: -40°C
~ 70°C (-40°F ~ 158°F) |
|
Độ ẩm hoạt
động: 10%~90% không ngưng tụ |
|
Độ ẩm bảo
quản: 5%~90% không ngưng tụ |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |