24-Port 10/100Base-TX PoE + 1-Port Gigabit TP/SFP Switch PLANET FGSW-2511P
24-Port 10/100Base-TX PoE + 1-Port Gigabit TP/SFP Switch PLANET FGSW-2511P
Giao diện vật lý
- 24 cổng đồng RJ45 hỗ trợ tốc độ 10/100BASE-TX.
- 1 cổng đồng RJ45 Gigabit hỗ trợ tốc độ 10/100/1000BASE-T.
- 1 cổng giao diện SFP 1000BASE-X chia sẻ.
- Công tắc DIP phần cứng cho phép chọn các chế độ “Tiêu chuẩn”, “VLAN”, “QoS” hoặc “Mở rộng”.
Nguồn PoE (Power over Ethernet)
- Tuân theo chuẩn IEEE 802.3at PoE Plus, cung cấp điện qua mạng (PSE).
- Có thể cấp nguồn cho tối đa 24 thiết bị chuẩn IEEE 802.3af/at.
- Hỗ trợ công suất PoE lên đến 30W cho mỗi cổng.
- Ngân sách nguồn PoE tổng cộng là 190W.
- Mỗi cổng PoE hỗ trợ nguồn điện 52V DC cho thiết bị nhận điện qua PoE (PD).
- Tự động phát hiện thiết bị nhận điện (PD).
- Bảo vệ mạch giúp ngăn chặn nhiễu điện giữa các cổng.
- Cấp nguồn từ xa lên đến 100m trong chế độ tiêu chuẩn.
- Chế độ 'Mở rộng' hỗ trợ cấp nguồn PoE 25W với khoảng cách truyền lên đến 250m ở tốc độ 10Mbps.
Chuyển mạch
- Hỗ trợ tự động đàm phán tốc độ 10/100Mbps và 10/100/1000Mbps, cùng với tính năng tự động MDI/MDI-X.
- Điều khiển lưu lượng cho hoạt động song công hoàn toàn (full duplex) và áp lực ngược cho hoạt động bán song công (half duplex).
- Tích hợp cơ chế tra cứu địa chỉ, hỗ trợ 16.000 địa chỉ MAC.
- Tự động học và làm mới địa chỉ.
- Công tắc DIP phần cứng giúp cô lập các cổng, ngăn chặn bão phát sóng và bảo vệ chống lại việc giả mạo DHCP.
Phần cứng
- Kích thước lắp đặt rack 19 inch, chiều cao 1U.
- Đèn LED báo hiệu trạng thái sẵn sàng PoE/hoạt động và kết nối/link hoạt động (LINK/ACT).
- Nguồn điện AC tích hợp bên trong.
- Hỗ trợ chức năng Ethernet tiết kiệm năng lượng (EEE) theo chuẩn IEEE 802.3az.
Đặc tính kỹ thuật
Hardware | |
10/100Mbps Ports | 24 10/100BASE-TX MDI/MDI-X RJ45 ports |
Gigabit Ports | 1 10/100/1000BASE-T MDI/MDI-X RJ45 port |
SFP Slot | 1 1000BASE-X SFP interface, shared with Gigabit RJ45 copper |
PoE Inject Port | 24-port with 802.3at PoE injector function (Port-1 to Port-24) |
LED Display | System: Power (Green) 10/100BASE-TX RJ45 Interface: LNK/ACT (Green, Port-1 to Port-24) PoE (Amber, Port-1 to Port-24) 10/100/1000BASE-T RJ45 and 1000BASE-X combo Interface: LNK/ACT (Green, Port 25) |
DIP Switch | 4 operation modes: Standard/QoS/VLAN/Extend |
Switch Architecture | Store and Forward |
MAC Address Table | 16K MAC address table with auto learning function |
Switch Fabric | 6.8Gbps |
Switch Throughput | 5.06Mpps @64bytes |
Maximum Packet Size | 16K bytes |
Flow Control | Back pressure for half duplex IEEE 802.3x pause frame for full duplex |
Power Requirements | AC 100~240V, 3A max. |
Power Consumption | 205 watts, 699.5 BTU |
Dimensions (W x D x H) | 440 x 200 x 45 mm |
Weight | 2419 g |
ESD Protection | Contact discharge of ±6KV DC Air discharge of ±8KV DC |
Surge Immunity | ±4KV |
Power over Ethernet | |
PoE Standard | IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus/PSE |
PoE Power Supply Type | Mid-span |
Power Pin Assignment | 4/5 (+), 7/8(-) |
PoE Power Output | Per Port 52V DC, 600mA. max. 30 watts (IEEE 802.3at) Per Port 52V DC, 300mA. max. 15.4 watts (IEEE 802.3af) |
PoE Power Budget | 190 watts |
Number of PDs, 7 watts | 24 |
Number of PDs, 15 watts | 12 |
Number of PDs, 30 watts | 6 |
Standard Conformance | |
EMI Safety | CE, FCC |
Standard Compliance | IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3u Fast Ethernet IEEE 802.3ab Gigabit 1000BASE-T IEEE 802.3z Gigabit SX/LX IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.3af Power over Ethernet IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus IEEE 802.3z Energy Efficient Ethernet |
Environment | |
Operating Environment | 0 ~ 50 degrees C |
Storage Environment | -10 ~ 70 degrees C |
Operating Humidity | 5 ~ 95%, relative humidity, non-condensing |
Storage Humidity | 5 ~ 95%, relative humidity, non-condensing |
- Sản xuất tại Đài Loan.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |