2.4GHz 150Mbps 802.11n Outdoor Wireless Point PLANET WNAP-6315
2.4GHz 150Mbps 802.11n Outdoor Wireless Point PLANET WNAP-6315
Planet giới thiệu dòng thiết bị không dây ngoài trời với công suất cao WNAP-6315. Thiết bị có công suất phát sóng cao lên tới 150 Mbps trong chế độ 802.11n. Thiết bị không chỉ hỗ trợ anten gắn trong 12 dBi và hỗ trợ giao diện RP-SMA cho phép gắn thêm các anten tăng độ lợi như anten đẳng hướng, anten yagi, anten phẳng hoặc anten lưới. Hơn nữa WNAP-6315 có thể trực tiếp hỗ trợ camera IP nhờ sử dụng dải tần 2.4GHz hỗ trợ cho môi trường giám sát.
Hỗ trợ nhiều chế độ hoạt động không dây
WNAP-6315 cũng hỗ trợ chế độ WISP, chế độ CPE người dùng dễ dàng kết nối Internet thông qua nhà cung cấp dịch vụ WISP hoặc thông qua kết nối không dây. Bên cạnh đó thiết bị hỗ trợ chuẩn kết nối không dây (AP / Client / WDS PTP / WDS PTMP / Repeater) đáp ứng yêu cầu người dùng.
Hỗ trợ nhiều tính năng quản lý và an ninh
Trên khía cạnh bảo mật, bên cạnh mã hóa WEP 64/128/152 bit, WNAP-6315 hỗ trợ tích hợp WPA/WPA2-PSK và xác thực 802.1x radius cho phép bảo mật và bảo vệ mạng không dây. Thiết bị hỗ trợ tính năng lọc địa chỉ MAC và kiểm soát SSID củng cố an ninh truy cập mạng không dây chống truy cập trái phép. Để đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp WNAP-6315 hỗ trợ nhiều tính năng quản lý, như là danh sách truy cập và khởi tạo nhiều SSID có thể tạo thành nhiều mạng không dây khác nhau. WNAP-6315 co thể hoạt động như access Point ảo cho các phân đoạn mạng phù hợp.
Hỗ trợ độ tin cậy cao
WNAP-6315 phải được triển khai trong môi trường ngoài trường hay các vị trí bên ngoài thích hợp cho những ứng dụng giám sát hoặc kết nối về mạng trục chính bằng không dây. Thiết bị có lớp vỏ bảo vệ IP55 và bộ ổn định tia cực tím thiết bị có thể hoạt động trong điều kiện mưa to gió lớn. Thiết bị có thể thiết lập tính năng tự khởi động lại sau khoảng thời gian hoạt động. Với thiết kế PoE WNAP-6315 có thể dễ dàng hoạt động trong những nơi ngoài trời như giữa các tòa nhà, các khu vực nông thôn không có sẵn điện.
Thiết bị tương ứng với hoạt động ngoài trời
WNAP-6315 được trang bị lớp vỏ mạnh mẽ, thuộc chuẩn IP55 cho sử dụng ngoài trời, phù hợp cho việc hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Bên cạnh đó với tính năng chống UV, bề mặt WNAP-6315 là nhựa plastic nhẹ rất chắc chắn. Vì vậy nó đáng tin cậy như kim loại và đáp ứng về mặt giá thành. Với sức mạnh PoE, WNAP-6315 có thể dễ dàng cài đặt tại những nơi không có ổ điện. Ngoài ra nút reset trên bộ Injector PoE mang đến sự tiện lợi cho người quản trị, người điều khiển từ xa có thể khôi phục lại thiết lập ban đầu hệ thống hoặc tự lên thời gian khởi động lại thiết bị.
Dễ dàng quản lý và dễ dàng cài đặt
Hỗ trợ giao diện web thân thiện với cài đặt từng bước WNAP-6315 rất dễ cài đặt cho những người không có nhiều kinh nghiệm. Ngoài ra nhờ tính năng SNMP WNAP-6315 thuận tiện được quản lý và cấu hình từ xa.
Đặc tính kỹ thuật
Hardware | |
Standard Support | IEEE 802.11b/g/n |
IEEE 802.3 | |
IEEE 802.3u | |
IEEE 802.3x | |
Memory | 32 Mbytes DDR SDRAM |
4 Mbytes Flash | |
PoE | Passive PoE |
Interface | Wireless IEEE 802.11b/g/n, 1T1R |
PoE LAN (LAN 1): 1 x 10/100BASE-TX, auto-MDI/MDIX, passive PoE | |
LAN 2/ WAN: 1 x 10/100BASE-TX, auto-MDI/MDIX | |
Antenna | Internal (Default): 12dBi directional antenna |
Horizontal: 30 degree | |
Vertical: 20 degree | |
External (Option): RP-SMA type Connector | |
Switchable by Software | |
For External Antenna Mode, attach antenna before power on | |
Wireless RF Specifications | |
Wireless Technology | IEEE 802.11b/g |
IEEE 802.11n | |
Data Rate | IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11Mbps |
IEEE 802.11g: up to 54Mbps | |
IEEE 802.11n (20MHz): up to 72Mbps | |
IEEE 802.11n (40MHz): up to 150Mbps | |
Media Access Control | CSMA/CA |
Modulation | Transmission/Emission type: OFDM |
Data modulation type: OFDM with BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM | |
Frequency Band | 2.412GHz ~ 2.484GHz |
Operating Channel | America/ FCC: 2.414~2.462GHz (11 Channels) |
Europe/ ETSI: 2.412~2.472GHz (13 Channels) | |
RF Output Power (Max.) | IEEE 802.11b: up to 26 ± 1dBm |
IEEE 802.11g: up to 21 ± 1dBm | |
IEEE 802.11n: up to 17 ± 1dBm | |
Receiver Sensitivity(dBm) | IEEE 802.11b: -97dBm |
IEEE 802.11g: -90dBm | |
IEEE 802.11n: -90dBm | |
Output Power Control | 5-level TX power control |
Software Features | |
LAN | Built-in DHCP server supporting static IP address distribution |
Supports UPnP | |
Supports IGMP Proxy | |
Supports 802.1d STP (Spanning Tree) | |
WAN | Static IP |
DHCP (Dynamic IP) | |
PPPoE | |
PPTP | |
L2TP | |
VPN Passthrough | PPTP |
L2TP | |
IPSec | |
IPv6 | |
Operation Mode | Gateway |
Bridge | |
WISP | |
Firewall | NAT firewall with SPI (Stateful Packet Inspection) |
Built-in NAT server supporting virtual server and DMZ | |
Built-in firewall with port/ IP address/ MAC/ URL filtering | |
Wireless Mode | AP Bridge |
AP Router | |
Client Bridge | |
Client Router (WISP) | |
WDS PTP | |
WDS PTMP | |
WDS Repeater | |
Universal Repeater (AP+Client) | |
Max. SSID | Up to 5 |
Channel Width | 20MHz / 40MHz |
Wireless Isolation | Enable to isolate each connected wireless client so that they cannot access mutually |
Encryption Type | 64/128-bit WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK, 802.1X |
Wireless Security | Wireless LAN ACL (Access Control List) filtering |
Wireless MAC address filtering | |
Supports WPS (Wi-Fi Protected Setup) | |
Enable/Disable SSID Broadcast | |
Max. Wireless Clients | 10 |
Max. WDS APs | 8 |
Max. Wired Clients | 30 |
WMM | Supports Wi-Fi multimedia |
QoS | Supports Quality of Service for bandwidth control |
NTP | Network Time Management |
Self Healing | Supports Schedule Reboot |
B/G Protection Mode | Supports protection mechanism to prevent collisions among 802.11b/g modes |
IAPP Roaming | Supports IAPP (Inter Access Point Protocol) roaming |
Management | Web UI, DHCP Client, Configuration Backup and Restore, Dynamic DNS |
Diagnostic Tool | System Log |
Mechanical and Power | |
IP Level | IP55 |
Material | Outdoor UV-resistant enclosure |
Dimensions | 127 x 63 x 254 mm |
Weight | 485g |
Installation | Pole mounting or wall mounting |
Power Requirements | LAN1 |
12VDC, 1A/ passive PoE | |
Pin 4VDC+ | |
Pin 5 reset | |
Pin 7,8 V DC- | |
Power Consumption (Max.) | 12W |
Environment and Certification | |
Operating Temperature | -20~70 degrees C |
Operating Humidity | 10~95% non-condensing |
Regulatory | CE, FCC, RoHS |
Accessory | |
Standard Accessories | WNAP-6315 x 1 |
12V Power Adapter x 1 | |
PoE Injector x 1 | |
Plastic Strap x 1 | |
Quick Installation Guide x 1 |
-Sản xuất tại Taiwan.
-Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |