150Mbps Wireless N Router TOTOLINK N151RA
150Mbps Wireless N Router TOTOLINK N151RA
- 1 WAN port, 4 LAN port (10/100Mbps)
- Băng thông thực: 60Mbps ~ 90Mbps, chịu tải 20~30 PC
- Tích hợp chuẩn B,G,N.
- Tốc độ đạt đến 150Mbps
- Công suất cực lớn 100mW; Anten độ lợi cao 1x5dBm (anten rời)
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng)
- Cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc (Rất ít thiết bị làm được)
- Hỗ trợ cả IGMP proxy và snooping cho ứng dụng IPTV không dây (Set top Box không dây)
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless
- Chức năng Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS mạnh mẽ cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN)
- DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek)
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo
- Bandwith management and QoS Function. Dynamic DNS (tích hợp Dyndns.com)
Specifications
- Complies with IEEE 802.11n and IEEE 802.11g/b standards for 2.4GHz Wireless LAN.
- Up to 150Mbps wireless data rate.
- Supports PPPoE, Dynamic IP and Static IP broadband functions.
- Provides 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 and WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) encryptions.
- The IP, MAC and URL filtering makes access and time control more flexibly.
- The VPN server can not only protect the privacy of your information, but also simplify network management.
- Supports WMM for improved audio and video streaming.
- Multi-SSID allows you to create multiple SSIDs for different purpose.
- Supports WPS (Wi-Fi Protected Setup) for one-key fast security setup.
Interface |
4*100BaseTX (Auto MDI/MDIX) LAN Ports |
|
1*100BaseTX (Auto MDI/MDIX) WAN Port |
Dimensions |
147.3mm x 94.7mm x 25mm (L x W x H) |
Power Supply |
9V DC/0.5A |
Antenna |
1*5dBi fixed antenna |
LED |
1*Power, 1*CPU, 1*Wireless, 1*WAN, 4*LAN |
Button |
Reset & WPS two-in-one button |
Environment |
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) |
|
Storage Temperature: -40~70℃ (-40℉~158℉) |
|
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing |
|
Storage Humidity: 5%~95% non-condensing |
Wireless |
|
Standards |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
RF Frequency |
2.4~2.4835GHz |
Data Rate |
802. 11n: up to 150Mbps |
|
802.11g: up to 54Mbps (dynamic) |
|
802.11b: up to11Mbps (dynamic) |
Wireless Security |
64/128-bit WEP encryption |
|
WPA/WPA2 security |
Output Power |
20dBm (Max.) |
Channel |
1-11 (North America), 1-13 (General Europe), 1-14 (Japan) |
Modulation Type |
BPSK, QPSK, CCK and OFDM (BPSK/QPSK/16-QAM/ 64-QAM) |
Receiver Sensitivity |
135M: -65 dBm@10% PER |
|
54M: -68 dBm@10% PER |
|
11M: -85 dBm@8% PER |
|
6M: -88 dBm@10% PER |
|
1M: -90 dBm@8% PER |
Software |
|
Network |
Internet Setup: PPPoE/DHCP/Static IP |
|
LAN/DHCP Setup: DHCP Server/DHCP Static Lease |
Wireless |
Wireless Basic Setup |
|
Multiple BSS |
|
Multibridge(Repeater): Wireless Bridge/Wireless WAN |
|
MAC Authentication |
|
WDS |
|
WPS |
|
Advanced Setup |
NAT/Routing |
Port Forwarding |
|
DMZ/Twin IP |
|
Port Trigger |
|
Routing Table |
Firewall |
Internet Access Control: IP/MAC Address filtering |
|
Net Detector |
|
Remote/Internal access list |
Utility |
VPN Setup |
|
DDNS |
|
WOL |
|
Host Scan |
Traffic |
Connection Control |
|
Wired Port Setup |
Management |
System Log |
|
Admin Setup |
|
Firmware Upgrade |
|
System Time |
|
Configuration backup/restore |
- Công nghệ Hàn Quốc, lắp ráp tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |