Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Hỗ trợ bảo hành kỹ thuật

(028) 73 00 20 49

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

150Mbps Wireless N ADSL2+ Modem TP-LINK TD-W8151N

Trang Chủ >> Thiết bị mạng >> Thiết bị mạng TP-LINK >> 150Mbps Wireless N ADSL2+ Modem TP-LINK TD-W8151N
Mã số:04100012
150Mbps Wireless N ADSL2+ Modem TP-LINK TD-W8151N

150Mbps Wireless N ADSL2+ Modem Router TP-LINK TD-W8151N

- Modem DSL tốc độ cao, bộ định tuyến 1 cổng NAT và điểm truy cập không dây chuẩn N trong cùng 1 thiết bị

- Không dây chuẩn N tốc độ lên tới 150Mbps lý tưởng để chơi trò chơi trực tuyến, gọi điện trên internet và xem video

- Tính năng Easy Setup Assistant với nhiều ngôn ngữ cho việc cài đặt dễ dàng và nhanh chóng

- Công cụ QoS cho các dòng IPTV mượt mà và chơi chơi trò chơi trực tuyến không bị lag

- Modem DSL tốc độ cao, bộ định tuyến NAT 1 cổng và điểm truy cập không dây chuẩn N chỉ trong 1 thiết bị cung cấp giải pháp mạng one-stop

- Không dây chuẩn N tốc độ lên tới 150Mbps làm cho nó lý tưởng đối với những ứng dụng tiêu thụ băng thông hay ngăn chặn sự nhạy cảm như chơi game trực tuyến, gọi điện trên internet hoặc xem video

- Tính năng hỗ trợ thiết lập dễ dàng đa ngôn ngữ cung cấp miễn phí cài đặt nhanh chóng và phức tạp

- Chống sét lên tới 4000V giúp thiết bị của bạn tránh được sự phá họai từ giông bão

- Bộ phận dịch vụ chất lượng kích hoạt trơn tru IPTV và chơi game online không bị lag

- Tường lửa SPI và NAT bảo vệ những thiết bị đầu cuối khỏi những cuộc tấn công tiềm tàng trên internet

- Mã hóa WPA-PSK/WPA2-PSK cung cấp cho mạng của bạn sự chủ động phòng thủ chống lại các mối đe dọa bảo mật

- Thiết lập 1 cách dễ dàng mã hóa WPA chỉ với 1 nút nhấn QSS

- Annex M cho phép gia tăng gấp đôi tốc độ up dữ liệu

- Cầu không dây WDS cung cấp một cách liền lạc sự bắc cầu để mở rộng mạng không dây của bạn

- Tính năng tự động kết nối lại giúp bạn luôn hiện diện trên mạng một cách xác định

Đặc tính kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

Giao Diện

1 cổng DSL RJ11

1 cổng RJ45 10/100Mbps

Mô Tả Sản Phẩm

Bộ định tuyến không dây chuẩn N ADSL2+ 1 cổng tốc độ 150Mbps

Chuẩn IEEE

IEEE 802.3, 802.3u

Chuẩn ADSL

Tốc độ toàn phần ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT) Annex A, ITU-T G.992.2(G.Lite) Annex A,ITU-T G.994.1 (G.hs)

Chuẩn ADSL2

ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis) Annex A/L/M, ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) Annex A

Chuẩn ADSL2+

ITU-T G.992.5 Annex A/L/M

Tốc Độ Dữ Liệu

Tốc độ downd: lên tới 24Mbps

Tốc độ Up: lên tới 3,5Mbps( kích hoạt tính năng Annex M)

Kích Thước ( W x D x H )

7.1 x 4.9 x 1.4 in. (181 x 125 x 36m)

Loại Ăng ten

Đẳng hướng, cố định

TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY

Chuẩn Không Dây

IEEE 802.11g, 802.11b với vài đặc điểm N

Tần Số

2,400 đến 2,4835GHz

Tốc Độ Tín Hiệu

11n: lên tới 150Mbps

EIRP

20dBm (EIRP tối đa)

Bảo Mật Không Dây

Cung cấp mã hóa bảo mật WEP chuẩn 64/128 bit và không dây LAN ACL(Bảng liệt kê điều khiển truy cập), chứng nhận WPA-PSK/WPA2-PSK và mã hóa bảo mật TKIP/AES

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

Chất Lượng Dịch Vụ

Ghi lại QoS dựa trên IPP/ToS, DSCP và chuẩn 802.1p

Giao Thức ATM/PPP

Giao thức:

ATM Forum UNI3.1/4.0 PVC (up to 8PVCs)

ATM Adaptation Layer Type 5 (AAL5)

ATM QoS (Traffic Shaping)

Bridged and routed Ethernet encapsulation

VC and LLC based multiplexing

PPP over Ethernet (RFC2516)

PPP over ATM (RFC 2364)

IPoA (RFC1577/2225)

Tính Năng Nâng Cao

Giao thức cấu hình Host động(DHCP), rơle DHCP

NAT(Dịch địa chỉ mạng)

Định tuyến tĩnh, RIP phiên bản1/ phiên bản 2

VPN(PPTP, L2TP, IPSec) Pass-through

PVC/Ethernet Port Mapping

VLAN, 802.1P

Rơle DNS, DDNS

IGMP Multicast, IGMP snooping- -Phiên bản1/2

Máy chủ ảo,DMZ,ACL(Bảng liệt kê điều khiển truy cập)

UPnP

Bảo Mật

Tường lửa NAT và SPI

Lọc địa chỉ MAC/IP/Application/URL

Từ chối dịch vụ(DoS), cuốn cờ SYN, Ping of Death

Quản Lý

Cấu hình web cơ bản(HTTP), Quản trị từ xa, Quản trị Telnet,

Giao diện dòng tiêu lệnh,

SSL cho TR-069, SNMP v1/2c, Giao thức SNMP trên nền EOC,

Nâng cấp firmware web cơ bản, CWMP(TR-069), Công cụ phân tích

OTHERS

Certification

CE, FCC, RoHS

Environment

Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~40°C (32°F ~ 104°F)

Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~70 (-40°F ~ 158°F)

Độ ẩm hoạt động:10%~90% không ngưng tụ

Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ

- Hàng chính hãng TP-LINK.

- Bảo hành: 12 tháng.

Giá: Vui lòng gọi

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com