10-Port Gigabit Ethernet Smart Switch CBS250-8T-E-2G-EU
Trang Chủ >>
Thiết bị mạng >> Thiết bị mạng Cisco >> 10-Port Gigabit Ethernet Smart Switch CBS250-8T-E-2G-EU
Mã số:04214560
10-Port Gigabit Ethernet Smart Switch CBS250-8T-E-2G-EU
- Hỗ trợ 8 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng Combo Gigabit Ethernet (RJ45 + khe cắm module quang SFP).
- Dung lượng chuyển mạch: 20,0 Gbps.
- Jumbo frames: Hỗ trợ kích thước gói dữ liệu lên tới 9K byte. MTU mặc định là 2K byte.
- Bảng MAC: Lưu trữ tối đa 8.000 địa chỉ.
- Loại cáp: Cáp xoắn đôi không bọc (UTP) Cat 5e hoặc tốt hơn cho kết nối 1000BASE-T.
- Bộ nhớ Flash: 256 MB.
- CPU: ARM 800 MHz.
- DRAM: 512 MB.
- Kích thước (R x D x C): 268 x 185 x 44 mm.
- Trọng lượng: 1,39 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | CBS250-8T-E-2G-EU |
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 14.88 |
Switching capacity | 20.0Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 8K addresses |
System power consumption | 110V=12.55W 220V=12.56W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 42.86 |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Ports | |
Total system ports | 10 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 8 Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 2 Gigabit Ethernet combo |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 268 x 185 x 44 mm |
Unit weight | 1.39 kg |
Power | 100 to 240V, 50 to 60 Hz, external |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 2,171,669 |
- Bảo hành: 12 tháng.
Giá: 4.620.000 VND
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
118.215.707