8-Port GE + 4-Port SFP Managed Industrial-Grade Switch RUIJIE RG-NIS3100-8GT4SFP-HP
RG-NIS3100-8GT4SFP-H là dòng switch công nghiệp thế hệ mới của Ruijie, được thiết kế đặc biệt để hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm phù hợp cho các hệ thống giám sát, nhà máy, giao thông thông minh, hay bất kỳ hạ tầng mạng nào yêu cầu hiệu suất cao và độ ổn định tuyệt đối. Với khả năng chịu được dải nhiệt độ rộng từ -40℃ đến +80℃, chống bụi chuẩn IP40, cũng như lớp phủ chống ăn mòn muối biển, thiết bị mang lại sự an tâm tối đa ngay cả trong môi trường khắc nghiệt như ven biển hay khu công nghiệp.
Ngoài ra, thiết bị hỗ trợ PoE+, dễ dàng cấp nguồn cho camera IP và thiết bị IoT, đồng thời tích hợp Ruijie Cloud để quản lý tập trung mọi lúc, mọi nơi.
Tính năng nổi bật
Thiết kế công nghiệp chuyên dụng
- Vỏ hợp kim nhôm chắc chắn, chống ăn mòn và tản nhiệt tốt.
- Hoạt động ổn định trong môi trường bụi, ẩm, nhiệt độ cao/thấp.
Hiệu suất mạnh mẽ
- 8 cổng Gigabit RJ45 + 4 cổng SFP quang 1GE, đáp ứng truyền tải tốc độ cao.
- Công suất PoE+ 240W, hỗ trợ cấp nguồn cho nhiều camera hoặc thiết bị mạng cùng lúc.
An toàn & bền bỉ
- Chống sét lan truyền 6kV, chống tĩnh điện (ESD) 8kV.
- Chuẩn bảo vệ IP40: ngăn bụi bẩn, hạt rắn kích thước ≥1mm.
- Lớp phủ PCB chống ăn mòn muối biển, phù hợp lắp đặt ngoài trời hoặc khu vực ven biển.
Quản lý thông minh
- Hỗ trợ ERPS plug-and-play, tránh gián đoạn mạng.
- Tính năng SON (Self-Organizing Network): tự động nhận diện & cấu hình nhanh chóng.
- Quản trị từ xa dễ dàng qua Ruijie Cloud và ứng dụng Reyee App.
Vận hành yên tĩnh – không quạt
- Thiết kế fanless, giảm tiếng ồn, tản nhiệt tự nhiên, tăng tuổi thọ thiết bị.
Thông số kỹ thuật
| Basic | |
| 10/100/1000Base-T ports | 8 |
| SFP ports | 4 |
| PoE/PoE+ ports | 8 |
| Max. PoE budget | 240W |
| PoE Power Output | Per port 56V DC, max 30 watts |
| Power Pin Assignment | 1/2(+), 3/6(-) |
| PoE Power Budget | 60W (Input: 12V-20V) 120W (Input: 21V-45V) 240W (Input: 46V-56V) |
| Extend Mode | 250 meters |
| Layer Type | Layer 2 |
| Switching capacity | 24Gbps |
| Forwarding rate | 17.85Mpps |
| Packet Buffer | 4.1 Mbit |
| SDRAM | 256MB |
| MAC address table | 8,000 |
| Maximum VLAN Support | 4094 |
| Dimensions (W x D x H) | 85 x 132 x 165 mm |
| MTBF | 250,000 Hours |
| Physical Features | |
| Flash Memory | 16MB |
| Reset Button | <2 sec: System reboot >5 sec: Factory default |
| Cable Hot-swappable | Yes |
| Power Requirements | Dual 12-56V DC |
| Power Supplies | Rated voltage range: 12-56V Rated current:7A |
| Power Consumption | No PoE load:20W PoE load: 80W (Input: 12V-20V) 140W (Input: 21V-45V) 260W (Input: 46V-56V) |
| EEE | Yes |
| Fan | Fanless design |
| Acoustic Noise | <30dB (when the device works normally) |
| Operating Temperature | -40°C to +80°C (when installed in a fume hood with a blower, with the face velocity no less than 400 LFM) -40°C to +75°C (when installed in a fume hood with a blower, with the face velocity no less than 200 LFM) -40°C to +70°C (when installed in a fume hood with a blower, with the face velocity no less than 80 LFM) -40°C to +65°C (when installed in an enclosed space) |
| Storage Temperature | -40~75℃ |
| Operating Humidity | 5% to 95% RH |
| Storage Humidity | 5% to 95% RH |
| Lighting/Surge immunity (Surge) | IEC61000-4-5, Class 5 6kV |
| Electrostatic Discharge (ESD) | IEC61000-4-2, Level 3 Air Discharge: 8KV Contact Discharge: 6KV |
| Enclosure | IP40 aluminum casing |
| Anti-corrosion | Conformal Coating |
| Installation | DIN-rail Mounting Wall-mount |
| Connector | Removable 6-pin terminal block for power input Pin 1/2 for Power 1,Pin 3/4 for fault alarm, Pin 5/6 for Power 2 |
| Alarm | One relay output for power failure.Alarm relay current carry ability: 1A@30V DC |
| LED Indicator | System: Power 1(Green) Power 2(Green) SYS(Green) Per RJ45 POE+ Ports: PoE-in-Use(Orange) LINK/ACT(Green) Per SFP Interface: LINK/ACT(Green) |
| Operating Altitude (meters) | -500 to 2000m |
| Certificate | CE, RoHS |
| EMC | IEC/EN 61000-4-2 IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV, Level3 IEC/EN 61000-4-3 IEC 61000-4-3 RS:10V Level3 IEC/EN 61000-4-4 IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV, Level3 IEC/EN 61000-4-5 IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV(with industrial power supply module); Signal: 6 kV, Level 4 IEC/EN 61000-4-6 IEC 61000-4-6 CS:10V Level3 IEC/EN 61000-4-8 IEC 61000-4-8 10A/m Level3 |
- Bảo hành: 5 năm.


