24-Port Gigabit + 4-Port 2.5GE SFP Managed Switch RUIJIE RG-S2915-24GT4MS-L
Switch RG-S2915-24GT4MS-L thuộc dòng RG-S2915-L của Ruijie Networks – thế hệ switch truy cập Gigabit Layer 2+ mới, được thiết kế tối ưu cho doanh nghiệp, khách sạn, trường học và tòa nhà văn phòng. Với khả năng xử lý mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ quản trị linh hoạt, sản phẩm giúp xây dựng hệ thống mạng ổn định – hiệu quả – an toàn cho nhiều mô hình ứng dụng khác nhau.
Tính năng nổi bật
Hiệu suất cao & Băng thông mở rộng
- Trang bị 24 cổng Gigabit Ethernet và 4 cổng uplink SFP 1GE/2.5GE, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn, đặc biệt trong hệ thống camera giám sát và môi trường đa thiết bị.
- Hỗ trợ switching capacity 68Gbps và forwarding rate 51Mpps đảm bảo truyền dữ liệu mượt mà, không gián đoạn.
Độ tin cậy vượt trội
- Tích hợp STP/RSTP/MSTP và Ethernet Ring Protection Switching (ERPS) giúp mạng hoạt động ổn định, tự động dự phòng khi có sự cố.
- Cơ chế CPU Protect Policy (CPP) và NFPP bảo vệ switch khỏi các gói tin tấn công, đảm bảo hệ thống an toàn.
Tiết kiệm năng lượng & vận hành êm ái
- Hỗ trợ công nghệ Energy Efficient Ethernet (EEE), tự động đưa cổng về chế độ tiết kiệm điện khi không sử dụng.
- Thiết kế quạt thông minh điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ, giảm tiếng ồn, thân thiện môi trường.
Dễ dàng triển khai & quản trị
- Hỗ trợ quản lý qua Web, CLI, SNMP, Cloud, cho phép cài đặt và giám sát từ xa.
- Tích hợp USB port hỗ trợ nâng cấp nhanh chóng.
- Plug-and-play, triển khai chỉ với máy tính hoặc điện thoại kết nối Internet.
Khả năng bảo mật toàn diện
- Hỗ trợ xác thực 802.1x, MAC-based, Web Authentication, kết hợp với RADIUS/TACACS+.
- Giám sát và quản lý truy cập người dùng theo thời gian thực.
Specifications
| Interface Specifications | |
| Fixed Service Ports | 24 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports with autonegotiation, 4 × 2.5GE/1GE SFP ports |
| Power modules | 1 fixed power module |
| Fans modules | 0 |
| Fixed management ports | 1 × RJ45 Console, 1 × USB port |
| System Specifications | |
| Packet forwarding rate | 51 Mpps |
| System Switching capacity | 68Gbps |
| MAC Table Capacity | 16000 |
| ARP table | 512 |
| Routing Table Size (IPv4/ IPv6) | 64 |
| ACL entries | 500 |
| Dimensions and Weight | |
| Dimensions (W x D x H) | 440 mm × 220 mm × 43.5 mm (17.32 in × 8.66 in × 1.71 in), 1 RU |
| Weight | 2.5 kg (5.51 lbs) |
| CPU and Storage | |
| CPU | Built-in CPU, single-core processor, with the clock speed of 1.2 GHz |
| Storage | SDRAM: 512 MB Flash Memory: 64 MB |
| Power and Consumption | |
| Maximum power consumption | < 15.6 W |
| Rated input voltage | 100 V AC to 240 V AC, 50 Hz to 60 Hz |
| Maximum input voltage | 90 V AC to 264 V AC, 50 Hz to 60 Hz |
| Environment and Reliability | |
| MTBF | >200K |
| Operating Temperature | 0°C to 45°C (32°F to 113°F) |
| Storage Temperature | -40°C to +70°C (-40°F to +158°F) |
| Operating Humidity | 10% to 90% RH (non-condensing) |
| Storage Humidity | 5% to 95% RH (non-condensing) |
| Operating noise | Fanless |
| Interface surge protection | Power port: 6 kV/2 kV Telecom port: 10 kV |
- Bảo hành: 3 năm.


