24-Port Gigabit + 4-Port 1G/10G SFP+ Switch RUIJIE RG-S5300-24GT4XS-E
Switch Ruijie RG-S5300-24GT4XS-E thuộc dòng RG-S5300-E, là thế hệ switch Gigabit tiên tiến được thiết kế với tiêu chí hiệu suất mạnh mẽ, bảo mật tối ưu và tiết kiệm năng lượng. Thiết bị cung cấp 24 cổng Gigabit cùng 4 cổng uplink 10G SFP+, đáp ứng tốt nhu cầu truyền tải băng thông lớn trong các hệ thống mạng doanh nghiệp, trường học, bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
Với hệ điều hành RGOS modular, thiết bị mang đến khả năng xử lý nhanh, quản lý linh hoạt và dễ dàng mở rộng. Ngoài ra, nhờ tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như VSU (Virtual Switching Unit), SDN, và các chính sách bảo mật đa lớp, switch đảm bảo hạ tầng mạng của bạn luôn ổn định, an toàn và sẵn sàng cho tương lai.
Tính năng nổi bật
Hiệu năng mạnh mẽ
- Cung cấp 24 cổng Gigabit và 4 cổng uplink 10G SFP+, đảm bảo băng thông cao cho cả hệ thống.
- Hỗ trợ IPv4/IPv6 dual-stack, tốc độ chuyển mạch lên đến 154 Gbps và khả năng xử lý gói tin 115 Mpps.
- Tích hợp đầy đủ các giao thức định tuyến lớp 3 (OSPF, BGP, IS-IS, RIP) và multicast, đáp ứng nhu cầu hạ tầng từ doanh nghiệp vừa đến lớn.
Công nghệ ảo hóa VSU (Virtual Switching Unit)
- Cho phép kết nối nhiều switch thành một thiết bị logic duy nhất, giúp quản trị đơn giản và tăng độ dự phòng.
- Khả năng chuyển đổi dự phòng trong 50–200 ms, hạn chế gián đoạn dịch vụ.
- Tối ưu chi phí đầu tư nhờ tận dụng toàn bộ băng thông và cổng uplink sẵn có.
Bảo mật toàn diện
- Tích hợp nhiều lớp bảo mật: ngăn chặn ARP spoofing, DHCP snooping, IP source guard, DDoS defense.
- Hỗ trợ xác thực người dùng với 802.1X, Portal, Web Authentication, RADIUS, TACACS+.
- Cơ chế bảo vệ tài nguyên hệ thống: CPU Protection Policy (CPP) và Network Foundation Protection Policy (NFPP) chống tấn công chiếm dụng.
Quản lý linh hoạt – dễ vận hành
- Hỗ trợ đa dạng phương thức quản trị: CLI, Web, Telnet, SNMP, RMON, Syslog, USB backup.
- Tích hợp chẩn đoán mạng, log, và cấu hình tự động (zero-touch), giúp tiết kiệm thời gian vận hành.
- Tương thích SDN/OpenFlow 1.3, sẵn sàng cho quản trị mạng hiện đại và tự động hóa.
Độ tin cậy cao
- Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng: STP/RSTP/MSTP, ERPS, VRRP, BFD, đảm bảo hệ thống luôn ổn định.
- Chế độ phát hiện lỗi và khôi phục trong mili-giây, duy trì liên tục các dịch vụ quan trọng.
- MTBF lên đến 200.000 giờ (~22 năm), bền bỉ trong môi trường triển khai chuyên nghiệp.
Thiết kế tiết kiệm năng lượng & thân thiện môi trường
- Sử dụng quạt thông minh điều chỉnh tốc độ, giảm tiếng ồn và tiết kiệm điện.
- Hỗ trợ các chế độ tiết kiệm năng lượng phù hợp cho văn phòng, trường học, trung tâm dữ liệu.
- Đạt các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và môi trường: CE, FCC, IEC, RoHS.
Specifications
| Basic Features | |
| Fixed Ports | 24 x 10/100/1000M adaptive electrical ports, 4 x 1G/10G SFP+ ports |
| Switching Capacity | 336 Gbps/3.36 Tbps |
| Packet Forwarding Rate | 95.23 Mpps/126 Mpps |
| MAC Address | 32K |
| ARP Table | 2000 |
| Routing Table Size (IPv4/IPv6) | 4000 (IPv4/IPv6) |
| ACL Entries | In: 3,500 Out: 1,500 |
| Physical Features | |
| Dimensions (W × D × H) | 442 mm × 220 mm × 43.6 mm |
| Rack Height | 1RU |
| MTBF (hours) | >200K |
| Power Supply | AC input: Rated voltage range: 100 V to 240 V Maximum voltage range: 90 V to 264 V Frequency: 50/60 Hz |
| Fan | Single fixed power supply. Fan speed regulating and alarm function |
| Power Consumption | ≤40 W |
| Temperature | Operating temperature: 0℃ to 45℃ Storage temperature: -40℃ to 70℃ |
| Relative Humidity | Operating humidity: 10% to 90%RH Storage humidity: 5% to 95%RH |
| Operating Altitude | 0m to 5,000m |
| Lightening Protection on Communication Port | 10kV (Common Mode) |
- Bảo hành: 3 năm.


