Tăng âm xách tay không dây 20W TOA WA-1822C
Tăng âm xách tay không dây 20W TOA WA-1822C
– Điều chỉnh âm thanh dễ dàng và nhanh chóng nhờ núm điều khiển âm lượng và âm sắc cho các ngõ vào Micro, AUX.
– Hộp băng cassette có đặc điểm hoạt động sử dụng 2 rãnh tín hiệu/ 1 kênh hoạt động chế độ mono.
– Chức năng ghi âm, điều chỉnh âm lượng và kiểm tra tốc độ.
– Hệ thống Microphone không dây tín hiệu UHF hoặc VHF (tùy chọn).
– Microphone không dây VHF (Very High Frequency) hay còn được gọi là tần số sóng cao. Đây là loại tần số sóng rộng và được ứng dụng trong rất nhiều thiết bị như radio, điện thoại,...Dải tần số VHF của các bộ micro không dây này thường kéo dài từ 150-216 MHz. Các bộ micro không dây sử dụng sóng VHF cho khả năng truyền-nhận tín hiệu tốt nhất trong phạm vi 50 mét giữa đầu thu và micro.
– Microphone không dây sử dụng UHF (Ultra High Frequency) hay còn gọi là sóng siêu cao, là loại sóng phổ biến và hiện đại hiện nay. Hệ thống UHF phát và nhận dữ liệu ở tần số cao hơn so với VHF, với các bước sóng nhỏ hơn.
– Có thể điều khiển tốc độ phát băng và tua trả băng.
– Hoạt động liên tục khoảng: 6 giờ.
– Nguồn điện: 230VAC.
– Công suất ngõ ra: 20W.
– Kích thước: 298 x 460 x 200 mm.
– Trọng lượng: 6.7 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Power Source |
230VAC |
Dry cells-8 pcs. (R20P or D size) |
|
Power Consumption |
AC: 46W (rated output) |
Rated Output |
AC: 20W (Max. 40W with EXT SP) DC: 8W |
Battery Life |
Dry cell battery: Approx. 6 hours |
Frequency Response |
70 Hz-10 KHz (deviation 3 dB) |
Distortion |
Less than 10 % (rated output) |
Input |
Wired mic: -48 dB, 600Ω, unbalanced type, phone jack |
AUX: -20 dB, 10kΩ, unbalanced type, pin jack x 2 (monaural) |
|
Output |
External speaker: 8 - 16 Ω/over 20 W of rated input |
Line/Rec: -10 dB, 1kΩ, phone jack |
|
S/N Ratio |
Over 70 dB (rated output) |
Antenna |
Rod antenna |
Cassette Deck |
Reproduction system: Auto-reverse |
Track system: 2-track/1 channel (monaural) |
|
Usable tape: Normal tape |
|
Recording method: AC bias |
|
Erasing method: AC erasure |
|
Tape speed: 4.8 cm/s |
|
Wow and flutter: 0.2 % WRMS |
|
Fast forward/rewind time: Approx. 100 sec (C-60 tape) |
|
Internal Speaker |
20 cm full range speaker + tweeter |
Accessory |
Power cord (2m) …1 |
Finish |
ABS resin, light gray |
Dimensions |
298 x 460 x 200 mm |
Weight |
6.7 kg |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |