Máy quét mã vạch OPTICON OPR-2001-BLACK-RS232 + STD
Máy quét mã vạch OPTICON
OPR-2001-BLACK-RS232 + STD
-
Máy quét mã vạch
với công nghệ quét Laser cho hiệu suất cao quét nhanh chóng và chính xác, ngay
cả khi mã vạch được in với độ tương phản thấp.
-
Thiết kế chống va
đập có thể chịu được độ cao rơi cho phép 1.5 mét trên nền bê tông.
-
Thiết kế cầm tay
đẹp, nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, thoải mái làm việc suốt cả ngày.
-
Nguồn sáng: 650 nm
tia laser nhìn thấy được.
-
Phương pháp quét:
2 hướng (Bi-directional)
-
Tốc độ quét: 100
lần/ giây.
-
Chế độ kích hoạt:
Nhân công (Manual), tự động kích hoạt (Auto-trigger).
-
Tiêu chuẩn bảo vệ
mã hóa, chống bụi và độ ẩm: IP42.
Đặc tính kỹ thuật
Operating indicators |
|
Visual |
1 LED
(red/green/orange) |
Non-visual |
Buzzer |
Operating keys |
|
Entry
options |
1 scan
key |
Communication |
|
RS232 |
DB9 PTF
connector with external power supply |
Power |
|
Voltage
requirement |
6V (min.
4.5, max. 6.5V) (RS232) |
Current
consumption |
Max.
150mA |
Barcode scanner Optics |
|
Light
source |
650 nm
visible laser diode |
Scan
method |
Bi-directional scanning |
Scan
rate |
100
scans/sec |
Trigger
mode |
Manual,
auto-trigger, stand detection |
Reading
pitch angle |
-35 to
0°, 0 to +35° |
Reading
skew angle |
-50 to
-8°, +8 to +50° |
Reading
tilt angle |
-20 to
0°, 0 to +20° |
Curvature |
R>15 mm
(EAN8), R>20 mm (EAN13) |
Min.
resolution at PCS 0.9 |
0.127 mm
/ 5 mil |
Min. PCS
value |
0.45 |
Depth of
field |
40 - 500
mm / 1.57 - 19.69 in (res. 1.0 mm / 39 mil), 20 - 350 mm / 0.79 - 13.78
in (res. 0.5 mm / 20 mil), 20 - 200 mm / 0.79 - 7.87 in (res. 0.25 mm /
10 mil), 20 - 100 mm / 0.79 - 3.94 in (res. 0.15 mm / 6 mil), 30 - 70 mm
/ 1.18 - 2.76 in (res. 0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9, Code 39 |
Supported Symbologies |
|
Barcode
(1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code
128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5,
Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code,
Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal
code |
Chinese
Post, Korean Postal Authority code |
2D code |
Composite codes, MicroPDF417, PDF417 |
Durability |
|
Temperature in operation |
-5 to 50
°C / -23 to 122 °F |
Temperature in storage |
-20 to
60 °C / -4 to 140 °F |
Humidity
in operation |
20 - 85%
(non-condensing) |
Humidity
in storage |
10 - 90%
(non-condensing) |
Ambient
light immunity |
Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max, Incandescent 3,000
lx max |
Drop
test |
1.5 m /
5 ft drop onto concrete surface |
Vibration test |
10 - 100
Hz with 2G for 1 hour |
Protection rate |
IP42 |
Regulatory & Safety |
|
Product
compliance |
CE, FCC,
VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II |
Case |
ABS,
Black, chrome stand |
Physical |
|
Dimensions (w x h x d) |
56 x 151
x 31 mm |
Weight
body |
60 g |
–
Thương hiệu Nhật Bản, sản xuất tại
Trung Quốc
–
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |