Máy quét mã vạch OPTICON OPN-2006
Máy quét mã vạch OPTICON OPN-2006
- OPTICON OPN-2006 là máy quét mã vạch bỏ túi, cho phép thuận tiện thu thập dữ liệu mã vạch.
- Thiết kế thời trang, nhỏ gọn, thân thiện, dễ dàng và đơn giản với người sử dụng.
- Bàn phím nhỏ gọn chỉ gồm 2 phím: 1 phím chức năng và 1 phím quét nên người dùng dễ dàng thao tác, sử dụng.
- Điểm mạnh của máy là hỗ trợ giao tiếp qua cổng USB và Bluetooth.
- Nguồn sáng: 650 nm tia laser nhìn thấy được
- Tốc độ quét: 100 lần/ giây
- Bộ nhớ: 512 KB Flash ROM, 96 KB RAM.
- Các loại mã vạch đọc được: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1…
- Pin sạc: Lithium-Ion 3.7V, 240mAh
- Thời gian hoạt động: 1000 lần (1 lần / 5 giây).
- Thời gian lưu trữ dữ liệu: 72 giờ (khi dữ liệu trống), 1-2 tháng (khi dữ liệu đầy)
- Kích thước: 32 x 62 x 16 mm.
- Trọng lượng: 29 g
Đặc tính kỹ thuật
Memory |
|
FlashROM |
512 kb |
RAM |
96 kB |
Operation |
|
CPU |
32-bit |
O/S |
Proprietary |
Software |
4 applications available (also programmable in C-language. Free software development kit with free RX compiler) |
RTC |
Supports year, month, day, hour, minute, second (leap year supported) |
Operating indicators |
|
Visual |
Multi color LED (red/green/orange/blue) |
Non-visual |
Buzzer |
Operating keys |
|
Entry options |
2 keys total, 1 function key, 1 scan key |
Communication |
|
USB |
Mini USB, Ver. 1.1, USB-VCP (USB-HID and USB-MSD on request) |
Bluetooth |
Ver. 3.0, SPP, HID, 1 to 1 connection, master mode, authentication and encryption |
Power |
|
Rechargeable battery |
Lithium-Ion Polymer 3.7V 240mAh |
Operating time |
BATCH: 1000 scans (1 scan / 5 sec), IDLE: 1-2 months, BLUETOOTH: Ca. 12 hours |
Data retention time |
Ca. 72 hours (when empty), 1-2 months (when full) |
Charging method |
Enclosed USB cable |
Barcode scanner Optics |
|
Light source |
650 nm visible laser diode |
Scan method |
Vibrating mirror |
Scan rate |
100 scans/sec |
Reading pitch angle |
-25 to 0º, 0 to +25º |
Reading skew angle |
-40 to -8º, +8 to +40º |
Reading tilt angle |
-20 to 0º, 0 to +20º |
Curvature |
R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13) |
Min. PCS value |
0.45 |
Depth of field |
At PCS 0.9 UPC, 80 - 300 mm / 3.15 - 11.81 in (1.0 mm / 39 mil), 60 - 250 mm / 2.36 - 9.84 in (0.5 mm / 20 mil), 60 - 200 mm / 2.36 - 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 60 - 130 mm / 2.36 - 5.12 in (0.15 mm / 6 mil), 60 - 110 mm / 2.36 - 4.33 in (0.127 mm / 5 mil) |
Supported Symbologies |
|
Barcode (1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code |
Chinese Post, Korean Postal Authority code |
2D code |
Composite Codes, MicroPDF417, PDF417 |
Durability |
|
Temperature in operation |
0 to 40 ºC / 32 to 104 ºF |
Temperature in storage |
-20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF |
Humidity in operation |
20 - 85% (non-condensing) |
Humidity in storage |
20 - 85% (non-condensing) |
Ambient light immunity |
White 4,000 lx max, Fluorescent 4,000 lx max, Direct sun 80,000 lx max |
Regulatory & Safety |
|
Product compliance |
CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II |
Physical |
|
Dimensions (w x h x d) |
32 x 62 x 16 mm |
Weight body |
Ca. 29 g / 1.0 oz (incl. battery) |
Case |
ABS, Black |
– Thương hiệu Nhật Bản, sản xuất tại Nhật Bản
– Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |