Máy quét mã vạch kiểm kho OPTICON H-22 1D NUMERIC, With RFID
Máy quét mã vạch kiểm kho
OPTICON H-22 1D NUMERIC, With RFID
-
OPTICON H-22 1D
NUMERIC, With RFID là máy quét mã vạch được thiết kế với công nghệ và độ vững
chắc để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp.
-
Máy có tính năng
di động tương tác tốt với màn hình cảm ứng Windows Mobile© 6.5.3.
-
Thiết
bị có tốc độ xử lý nhanh, bộ nhớ cực kỳ ấn tượng và độ tương phản màn hình cao.
-
Kích thước gọn nhẹ như một điện thoại di động thông thường, thiết
kế mạnh mẽ với tính năng giao tiếp thân thiện với người dùng và dễ sử dụng
-
Nguồn điện: 650 nm
tia laser nhìn thấy được.
- Tốc độ quét: 100 lần/ giây
-
Công nghệ RFID có
tần số 13.56 MHz.
-
Khoảng cách đọc:
Lên đến 70 mm
- Màn hình cảm ứng TFT LCD lên đến 3.7 inch với nhiều tiện ích dễ sử dụng
-
Camera màu:
3.2 megapixels, lấy nét tự động, đèn Led flash.
-
Có thể đọc mã vạch
1D.
-
Bộ nhớ: 512 MB
NAND Flash, 256 MB RAM.
-
Hỗ trợ cổng giao
tiếp: USB, Bluetooth, WiFi, Audio, GPS. Hỗ trợ mở rộng truy cập bằng MicroSD
I/O.
-
Có khả năng chịu
được độ rơi 1.5 mét lên nền bê tông.
-
Tiêu chuẩn bảo vệ
chống bụi và nước: IP65.
-
Kích thước:
151 x 75 x 25 mm
-
Trọng lượng:
340 g
Đặc tính kỹ thuật
Memory |
|
NAND
Flash |
512 MB |
RAM |
256 MB |
Expansion |
User
accessible microSD I/O + HC |
Operation |
|
CPU |
Marvell
PXA320 806MHz |
O/S |
Microsoft™ Windows Mobile™ 6.5.3 |
Display |
|
Type |
Blanview
TFT LCD, 262k color display with touch screen |
Size |
3.7
inch, 480 x 640 pixels |
Mode |
Portrait
/ Landscape |
Operating indicators |
|
Visual |
1 LEDs
(red/orange/green) |
Non-visual |
Vibrate,
Buzzer |
Operating keys |
|
Entry
options |
Numeric
keyboard (12 (alpha) numeric keys), navigation key (scroll + select),
function keys, 3 dedicated and 7 enabled by fn key control keys, 1 power
key, Windows Mobile key, OK 2 phone keys, reset key, volume key, 4 scan
keys, reconfigurable |
Communication |
|
USB |
OTG,
client and host |
IrDA |
Ver.
1.3, 2400 bps - 115.2 kbps (SIR), 576 kbps - 1.152 Mbps (MIR) |
Bluetooth |
Ver. 2.1
+ EDR, class 2 |
WiFi |
IEEE.802.11b/g/n |
Telecom |
GPRS/EDGE (quad-band 850/900/1800/1900), 3G UMTS (WCDMA band
I,II,V,VI,VIII), 3.5G UMTS (HSDPA 7.2M / HSUPA 5.76 M) |
GPS |
Integrated AGPS |
Audio |
Speaker/microphone (mono), 3.5mm headset connector (stereo) |
Extension |
User
accessible microSD I/O |
Power |
|
Rechargeable battery |
Lithium-Ion 3.7V 3060mAh |
Backup
battery |
18mAh
for main battery hotswap |
Charging
method |
Enclosed
power supply, separate car charging adapter, separate cradle |
Camera |
|
Color
camera |
3.2
megapixels, auto-focus, LED flash |
Barcode scanner Optics |
|
Light
source |
650 nm
visible laser diode |
Scan
rate |
100
scans/sec |
Image
format |
Bitmap,
JPEG |
Reading
pitch angle |
-35 to
0°, 0 to +35° |
Reading
skew angle |
-50 to
-8°, +8 to +50° |
Reading
tilt angle |
-20 to
0°, 0 to +20° |
Curvature |
R>15 mm
(EAN8), R>20 mm (EAN13) |
Min.
resolution at PCS 0.9 |
0.127 mm
/ 5 mil |
Min. PCS
value |
0.45 |
Depth of
field |
55 - 645
mm / 2.17 - 25.39 in, at PCS 0.9 Code 39 |
RFID |
|
Frequency |
13.56
MHz |
Supported Standards |
ISO
14443A/B, Mifare Classic 1k, Mifare Classic 4k, Mifare Ultralight,
Mifare DESF ire 2k, 4k and 8k, ISO 15693, I-Code, Felica |
Reading
Distance |
Up to 70
mm (depending on card/tag type) |
Supported Symbologies |
|
Barcode
(1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 39, Code 93, Code 128,
GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved
2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen,
Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal
code |
Chinese
Post, Korean Postal Authority code |
2D code |
Aztec
Code, Aztec Runes, Codablock F, Composite Codes, Data Matrix
(ECC200/EC0-140), Maxi Code (mode 2~5), Micro QR Code, MicroPDF417,
PDF417, QR code |
Durability |
|
Temperature in operation |
-10 to
50 °C / 14 to 122 °F |
Temperature in storage |
-30 to
80 °C / -22 to 176 °F (main battery storage: -20 to 60 °C / -4 to 140) |
Humidity
in operation |
up to
95% (non-condensing) |
Humidity
in storage |
up to
95% (non-condensing) |
Drop
test |
1.5 m /
5 ft drop onto concrete surface |
Protection rate |
IP65 |
Regulatory & Safety |
|
Product
compliance |
CE, FCC,
PTCRB, GCF, RoHS, CTIA/IEEE1725, IEC 60825-1 Class 2 |
Case |
Black |
Physical |
|
Dimensions (w x h x d) |
151 x 75
x 25 mm |
Weight
body |
Ca. 340
g / 12 oz (incl. battery) |
-
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |