Máy photocopy màu đa chức năng FUJIFILM Apeos C8180
Máy photocopy màu đa chức năng FUJIFILM Apeos C8180
- Chức năng chuẩn: Copy/In mạng/Scan mạng màu - SPDF - Duplex.
- Tốc độ copy/In: 81 trang/phút (màu, đen trắng).
- Tốc độ scan: 135 trang/phút; quét 1 lần 2 mặt: 270 trang/phút.
- Dung lượng bộ nhớ: 4GB (tối đa: 4GB).
- Dung lượng thiết bị lưu trữ: 128GB SSD.
- Độ phân giải in: 2400 x 2400 dpi (chuẩn).
- 04 khay nạp giấy chính: 520 tờ x 2 + 2 Khay Tandem: 840 tờ + 1230 tờ.
- 01 khay giấy tay: 150 tờ.
- Khổ giấy in: A5 - A3.
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (SPDF (250 tờ, quét 1 lần 2 mặt) - có sẵn.
- Bộ đảo bản sao tự động (Duplex)
- Chức năng scan: Scan to email - folder,mailbox/PC/Server
- Chuẩn kết nối: Ethernet 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T, USB3.0, USB2.0.
Thông số kỹ thuật
Thông số cơ bản/Tính năng sao chụp | |
Kiểu | Bảng điều khiển |
Dung lượng bộ nhớ | 4 GB (Tối đa: 4 GB) |
Dung lượng thiết bị lưu trữ | 128 GB |
Tính năng màu | Đầy đủ màu sắc |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải in ấn | 2.400 x 2.400 dpi (Văn bản-Ảnh / Ảnh), 600 x 600 dpi (Văn bản / Bản đồ) |
Thời gian khởi động | [Trình cắm tích hợp sẵn / Dịch vụ tùy chỉnh] Khi kích hoạt chế độ: 36 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) Khi không kích hoạt chế độ: 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Thời gian khôi phục (Thời gian khôi phục từ Chế độ nghỉ) | 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa A3, 11 x 17 inch, 297 x 432 mm cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy | Tối đa: 13 x 19 inch (330 x 483 mm), 12,6 x 19,2' (320 x 488 mm), A3 Tối thiểu: A6, Bưu thiếp (100 x 148 mm) Chiều rộng mất hình: Mép trên 4,0 mm, Mép dưới 4,0 mm, Mép phải/trái 3,0 mm |
Trọng lượng giấy | Khay giấy: 52 - 300 gsm Khay tay: 52 - 300 gsm |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | Đen trắng 4.1 giây (A4 LEF/Chế độ ưu tiên đơn sắc) Màu 5.4 giây (A4 LEF/Chế độ ưu tiên màu) |
Tốc độ sao chụp liên tục | A4 LEF / JIS B5 LEF: Đen trắng: 81 trang/phút Màu: 81 trang/phút |
A4 / JIS B5: Đen trắng: 60 trang/phút Màu: 60 trang/phút |
|
JIS B4: Đen trắng: 46 trang/phút Màu: 46 trang/phút |
|
A3: Đen trắng: 42 trang/phút Màu: 42 trang/phút |
|
Dung lượng khay giấy | 520 tờ x 2 -Khay + 840 tờ + 1.230 tờ + Khay tay 150 tờ |
Dung lượng khay giấy ra | 500 tờ (A4 LEF) |
Cung cấp nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, Thông thường 50/60 Hz |
Mức tiêu thụ điện tối đa | 2,4 kW Chế độ nghỉ: 0,5 W, Chế độ Nguồn điện Thấp: 134 W, Chế độ sẵn sàng: 193 W |
Kích thước | Rộng 700 x Sâu 793 x Cao 1.154 mm |
Trọng lượng | 242 kg |
Chức năng In | |
Kiểu | Tích hợp |
Tốc độ in | Đen trắng: 65 trang/phút Màu: 65 trang/phút |
Độ phân giải in ấn | Chuẩn: [Trình Điều Khiển PCL] Chuẩn: 2.400 x 2.400 dpi, Chất lượng cao: 2.400 x 2.400 dpi, Độ phân giải cao: 2.400 x 2.400 dpi |
Tùy chọn: [Trình Điều Khiển Adobe® PostScript® 3TM] Tốc độ cao (Tiêu chuẩn): 2.400 x 2.400 dpi, Chất lượng cao: 2.400 x 2.400 dpi, Độ phân giải cao: 2.400 x 2.400 dpi |
|
Ngôn ngữ mô tả trang | Chuẩn: PCL5 / PCL6 Tùy chọn: Adobe® PostScript® 3TM |
Hệ điều hành hỗ trợ | Chuẩn: [Trình Điều Khiển PCL] Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit) [Trình Điều Khiển Mac OS X] macOS 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12 |
Tùy chọn: [Trình Điều Khiển Adobe® PostScript® 3TM] Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit) macOS 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12 |
|
Khả năng kết nối | Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0, USB2.0 Tùy chọn: LAN không dây (IEEE 802.11a / b / g / n / ac) |
Chức năng Quét | |
Kiểu | Màu |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét | Phù hợp với tốc độ quét của Bộ nạp và đảo bản gốc tự động |
Khả năng kết nối | Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T Tùy chọn: LAN không dây (IEEE 802.11a / b / g / n / ac) |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17 inch; Tối thiểu: A6 |
Trọng lượng giấy | 38 - 200 gsm (2 mặt: 50 - 200 gsm) |
Dung lượng | 250 tờ |
Tốc độ quét | Sao chụp (A4 LEF, 1 mặt): Đen trắng: 81 trang/phút Màu: 81 trang/phút |
Quét Đen trắng: 135 trang/phút, Màu: 135 trang/phút (Quét hình 1 lượt, 2 mặt, Đen trắng: 270 trang/phút, Màu: 270 trang/phút) [Tài liệu tiêu chuẩn (A4), 200 dpi, Lưu trữ vào thư mục] |
- Bảo hành: 216.000 bản hoặc 12 tháng tùy điều kiện nào tới trước.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |