Máy Photocopy khổ giấy A3 đa chức năng SHARP MX-2651
Máy Photocopy khổ giấy A3 đa chức năng SHARP MX-2651
- Chức năng: Copy màu, in mạng màu, scan mạng màu.
- Kiểu dáng: Để bàn.
- Màn hình: Màn hình đa sắc, cảm ứng 10.1 inch.
- Tốc độ in/ sao chụp: A4: 26ppm; A3: 15ppm; SRA3: 15ppm.
- Tốc độ scan: 80 bản/phút (màu/trắng đen).
- Khổ giấy in: Max SRA3-Min A5.
- Khả năng chứa giấy: 650 tờ (1 khay x 550 tờ và khay giấy tay 100 tờ), nâng cấp lên đến 6.300 tờ.
- Thời gian khởi động máy: 20 giây.
- Bộ nhớ: 5 GB, HDD: 500GB.
- Giao tiếp: USB 2.0, 10Base-T/ 100Base-TX/1000Base-T, chọn thêm (MX-EB18) wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n).
- Tự sấy, tự tắt nguồn, chế độ tiết kiệm mực.
- Tái sử dụng mực thải.
- Tài khoản sử dụng cá nhân (1000 tài khoản).
- Tự động chọn khay giấy, chọn khổ giấy.
- Tự động chuyển đổi khay giấy, canh và dời lề.
- Chế độ tự động xoay chiều bản chụp, chia bộ điện tử (999 bộ).
- Thu phóng 2 chiều, copy 2 mặt
- Chụp nhiều trang vào 1, chèn trang, đặt, chụp thẻ, xóa góc, xóa cạnh,...
- Nguồn điện: 200 - 240V, 50/60Hz.
- Điện năng tiêu thụ: Tối đa 1.84kW.
- Kích thước: 608 x 650 x 834 mm.
- Trọng lượng: 79 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | MX-2651 |
General | |
Engine speed Colour ppm (A4) | 26 |
Engine speed B/W ppm (A4) | 26 |
Engine speed Colour ppm (A3) | 15 |
Engine speed B/W ppm (A3) | 15 |
Paper size: Min.-Max. | A5 - SRA3 |
Paper weight (g/m2) | 60 - 300 |
Paper capacity:Std (sheets) | 650 |
Paper capacity: Max. (sheets) | 6300 |
Warm Up Time (sec.) | 20 |
Memory general min/max (GB) | 5 |
Harddisk | STD |
Harddisk capacity (GB) | 500 |
Duplex | STD |
Power requirements - rated local AC voltage (Hz) | 200 - 240V, 50/60Hz |
Power consumption (kW) | 1.84 |
Dimensions (mm) | 608 x 650 x 834 |
Weight (Kg) | 79 |
Copier | |
Original paper size (Max.) | A3 |
First copy out time Colour (sec.) | 6.7 |
First copy out time B/W (sec.) | 4.7 |
E-sort Std | yes |
Continuous copy (Max. copies) | 9,999 |
Resolution Scan B/W (dpi) | 600 x 600, 600 x 400, 600 x 300 |
Resolution Scan Colour (dpi) | 600 x 600 |
Resolution Print (dpi) | 600 x 600, 9600 x 600 |
Gradation (equivalent levels) - Colour | 256 |
Zoom range (%) | 25 - 400 |
Preset copy ratios | 10 |
Document Feeder | |
Original capacity (sheets) | 100 |
Scanner | |
Network Scanner (Standard / Option) | STD |
Scan method Push scan and Pull scan | yes |
Resolution push scan (dpi) | 100, 150, 200, 300, 400, 600 |
Resolution pull scan (dpi) | 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600, 50 to 9600 |
File formats | TIFF, PDF, PDF/A, encrypted PDF, compact PDF, JPEG, XPS |
Scanner utilities | Sharpdesk |
Scan destinations Desktop | yes |
Scan destination FTP, Email | yes |
Scan destination Network folder | yes |
Scan destination USB memory | yes |
Document filing | |
Document filing (Standard / Option) | STD |
Document filing capacity- main and custom folders (pages) | 20000 |
Document filing capacity- quick file folder (pages) | 10000 |
Stored jobs | Copy, print, scan, fax transmission |
Storage folders | Quick file folder, main folder, custom folder (max. 1000) |
Confidential storage | yes |
Printer | |
Resolution (dpi) | 600 x 600, 9600 x 600 |
Network Printer (Standard / Option) | STD |
Interface Std/Opt | USB 2.0,10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Supported OS Standard | Windows Server 2008/2008R2/2012/2012R2/2016, Windows Vista, Windows 7, 8.1, 10 |
Supported OS Options | Mac OS X 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 10.13 |
Network protocols | TCP/IP (IPv4 and IPv6) |
Printing protocols | LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP |
PDL Std/Opt | STD PCL 6 emulation; OPT Adobe® PostScript® 3™ |
Available fonts | 80 (PCL), 139 (Adobe PostScript 3) |
Fax | |
Fax (Standard / Option) | OPT |
Compression method | MH/MR/MMR/JBIG |
Communication protocol | Super G3/G3 |
Transmission time (sec) | 2 |
Modem Speed (bps) | 33600 - 2400 |
Transmission resolution | STD 203.2 x 97.8 dpi / Ultra Fine 406.4 x 391 dpi |
Document Size (Min) | A5 |
Document Size (Max) | A3 |
Memory (MB) | 1024 |
Grey Scale levels | 256 |
Dial Registration; rapid/speed dial | 2000 |
Broadcast Transmission (max. destinations) | 500 |
Finishing | |
Output Capacity Max. | 500 - 3000 |
Staple Capacity (sheets) Max. | 65 |
Saddle Stitch | OPT |
Off-set shifting | STD |
Hole punch | OPT |
Wireless LAN | |
Wireless LAN (Standard / Option) | OPT |
Compliant regulation | IEEE802.11n/g/b |
Access mode | Infrastructure mode, Software AP mode |
Security | WEP, WPA/WPA2-mixed PSK, WPA/WPA2-mixed EAP, WPA2 PSK, WPA2 EAP |
- Sản xuất tại Thái Lan.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |