Máy kiểm kho Motorola MC 2180 1D
Máy kiểm kho Motorola MC 2180 1D
- Là sản phẩm hỗ trợ trong quá trình kiểm kho sản phẩm, với thiết kế độc đáo, mẫu mã đa dạng, kiểu dáng phong phú, sử dụng công nghệ đọc và đếm, hỗ trợ WLAN, WPAN, bộ vi xử lý dữ liệu thông minh, cùng bộ nhớ RAM 128…
- Màn hình hiển thị: 2.8 inch QVGA với đèn nền; TFT-LCD, màu sắc 64K.
- Bộ xử lý (CPU): Marvell PXA 320 624 MHz.
- Bộ nhớ: 128 MB RAM/ 256 MB ROM.
- Bàn phím gồm: 27 phím số, 2 nút lập trình.
- Pin: 2400 mAh rechargeable Smart Li-Ion.
- Có khả năng chịu được độ rơi 1.2 mét lên nền bê tông.
- Tùy chọn chụp dữ liệu: Bộ tạo ảnh tuyến tính 1D, laser 1D.
- Truyền dữ liệu không dây: 802.11b/g/n (WLAN), Bluetooth loại II, v2.0 với xếp hạng dữ liệu nâng cao (EDR) và ăngten tích hợp (WPAN).
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Embedded CE 6.0.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn bảo vệ: IP54.
- Kích thước: 171.7 x 34.1 x 60.9 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Display |
2.8 inch QVGA with backlight; TFT-LCD, 64K colors |
Touchpanel |
Resistive touch panel |
Keypad |
27-key numeric; 2 programmable side buttons; supports keypad overlays for localization and custom functions |
Expansion Slot |
User accessible Micro SDHC card slot (up to 32GB) |
Connectivity |
Wi-Fi 802.11b/g/n and Bluetooth, SB 1.1 full speed host/client |
Notification |
LED and audible alert |
Audio |
Speaker and microphone |
Peformance characteristics |
|
CPU |
Marvell PXA 320 624 MHz |
Operating System |
Microsoft® Embedded CE 6.0 |
Memory |
128 MB RAM/256 MB ROM; user accessible microSD card slot (supports up to 32GB) |
User environment |
|
Operating Temp |
14°F to 122°F/-10°C to 50°C |
Drop Specification |
4 ft./1.2 m to concrete at room temperature 4 ft./1.2 m drops per MIL STD 810G 3 ft./0.91 m to concrete across operating temperature |
Sealing |
IP54 |
Vibration |
2Gs peak, 5Hz to 2kHz, 1 hour duration per axis |
Power |
|
Battery |
2400 mAh rechargeable Smart Li-Ion; user replaceable |
Data capture |
|
Scanner Options |
1D linear imager, 1D laser, 1D/2D area imager |
Communications |
|
WLAN |
802.11b/g/n |
WLAN Security |
WPA, WPA2, EAP-TTLS/MSCHAPv2, EAPFAST (Cisco), PEAPv0/EAP-MSCHAPv2, PEAPv1/EAP-GTC, EAP-TLS |
WPAN |
Bluetooth Class II, v 2.0 with EDR; integrated antenna |
Physical characteristics |
|
Dimensions |
171.7 x 34.1 x 60.9 mm |
Weight |
WLAN with battery: 236 g Batch with battery: 228 g |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |