Máy in mã vạch BIXOLON SLP-TX420
Máy in mã vạch BIXOLON SLP-TX420
- Là sản phẩm máy in cảm nhiệt với khả năng in mạnh mẽ, tốc độ cao, bề mặt rộng tới 4 inch (10cm).
- Công nghệ in: Truyền nhiệt, truyền nhiệt trực tiếp.
- Tốc độ in: 178 mm/ giây.
- Độ phân giải: 203 dpi.
- Bộ nhớ: 64MB SDRAM, 128MB FlashROM.
- Ruy-băng in khổ rộng, dài từ 74m đến 300m.
- Cổng kết nối: USB + COM + LPT (Option: Wifi, LAN, Bluetooth).
- Mã vạch 2 chiều (Maxi code, PDF 417, QR Code, Data Matrix).
- Kết nối Wireless với hệ điều hành Android và USB dongle.
- Máy in tem nhãn có chức năng Smart Media Direction tự động nhận ra các loại giấy, mã vạch khác nhau khi tải nhãn, in nhãn như Gap Media, Black Mark Media, Short-length Media,…
- Hỗ trợ 6 ngôn ngữ khác nhau.
- Mã vạch đã được định dạng có thể được lưu trong máy in và có thể được tái sử dụng.
- Kích thước: 200 x 252 x 173 mm.
- Trọng lượng: 2.35 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Printer Specifications |
|
Print Method |
Thermal Transfer, Direct Thermal |
Print Speed |
Up to 7 ips (178 mm/s) |
Print Resolution |
203 dpi |
Print Width |
Up to 108 mm |
Print Length |
6 ~ 2000 mm |
Sensor |
Transmissive, Reflective (adjustable), Ribbon-End, Head open |
Media Characteristics |
|
Media Type |
Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Media Width |
20 ~ 110 mm |
Media Roll Diameter |
Up to 130 mm |
Media Thickness |
0.06 ~ 0.20 mm |
Supply Method |
Easy Paper Loading |
Ribbon Characteristics |
|
Ribbon Type |
Wax, Wax/ Resin, Resin, Outside |
Ribbon Width |
110 mm |
Ribbon Length |
Up to 74 m |
Core Inner Diameter |
12.5 mm |
Performance Characteristics |
|
Memory |
64MB SDRAM, 128MB FlashROM |
Interface |
Standard: USB V2.0 HS + Serial + Parallel |
Optional: USB V2.0 HS + Serial + Ethernet + WLAN |
|
Software |
|
Emulation |
SLCS, BPL-Z™, BPL-E™ |
Character Sets |
10 SLCS Resident Bitmap Fonts |
One SLCS Resident Scalable Font |
|
16 BPL-Z™ Resident Bitmap Fonts |
|
One BPL-Z™ Resident Scalable Font |
|
5 BPL-E™ Resident Bitmap Fonts |
|
23 Code Page |
|
Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE) |
|
Graphics |
Supporting user-defined fonts, graphics, formats, and logos |
Barcode Symbologies |
1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB |
2D: Aztec, Codablock, Code49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR Code, TLC39 |
|
Options |
Ethernet, WLAN (USB dongle type), Peeler, Auto Cutter, RTC (Real Time Clock), External Paper Supply |
Physical Characteristics |
|
Power |
EnergyStar Certified, External Power Adaptor 100-240VAC, 50/60Hz |
Dimensions |
200 x 252 x 173 mm |
Weight |
2.35 kg |
- Sản xuất tại Korea.
- Bảo hành: 36 tháng với máy (main, sensor).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |