Máy chiếu VIVITEK DW832
Máy chiếu VIVITEK DW832
-Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens.
-Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800).
-Độ tương phản: 15000:1
-Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) @60Hz.
-Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
-Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc).
-Tuổi thọ bóng đèn: 2,500 / 3,000/3,500 Hours (Normal/Eco/Dynamic Eco Mode).
-Công suất bóng đèn: 280W/ 245W.
-Chức năng: Trình chiếu 3D.
-Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub) (2), HDMI (x2 (with MHL x1)), S-Video, Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out (15pin D-Sub), Audio-Out (Mini-Jack), RJ45, 12VDC Trigger, RS-232, USB A (for 5V/1.5A power only), USB miniB (Service), Microphone (Mini-Jack).
Nguồn điện: 100 – 240VAC, 50/60Hz 320W (Eco. Mode), 410W (Normal Mode), <0.5W (Standby).
-Công suất tiêu thụ: 320W.
-Kích thước: 314 x 216 x 126mm.
-Trọng lượng: 3.2 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Native Resolution | WXGA (1280 x 800) |
Brightness | 5000 ANSI Lumens |
Contrast Ratio | 15000:1 |
Max. Supported Resolution | WUXGA (1920x1200) @60Hz |
Native Aspect Ratio | 16:10 |
Lamp Life and Type | 2,500 / 3,000/3,500 Hours (Normal/Eco/Dynamic Eco Mode),310W/245W |
Display Type | Single chip DLP® Technology by Texas Instruments |
Chip Size | 0.65” DMD |
Throw Ratio | 1.46- 2.20 |
Image Size (Diagonal) | 25.3' ~ 317.99' |
Projection Distance | 1.2-10m |
Projection Lens | F = 2.42~2.97, f = 20.70~31.05 mm |
Zoom Ratio | 1.5x |
Offset (Based on Full Image Height) | 112% |
Keystone Correction | Vertical +/- 40 Degree |
Speakers | 10W x 1 |
Video Compatibility | SDTV (480i, 576i) / EDTV (480p, 576p) / HDTV (720p, 1080i, 1080p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B,D,G,H,I,M,N) SECAM (B,D,G,K,K1,L) |
I/O Connection Ports | VGA-In (15pin D-Sub) (2), HDMI (x2 (with MHL x1)), S-Video, Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out (15pin D-Sub), Audio-Out (Mini-Jack), RJ45, 12v Trigger, RS-232, USB A (for 5V/1.5A power only), USB miniB (Service), Microphone (Mini-Jack) |
I/O Connection Ports | SDTV (480i, 576i) / EDTV (480p, 576p) / HDTV (720p, 1080i, 1080p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B,D,G,H,I,M,N) SECAM (B,D,G,K,K1,L) |
Noise Level | 38dB/34dB (Normal/Eco Mode) |
Power | Supply: AC 100-240V, 50/60Hz Consumption: 320W (Eco. Mode), 410W (Normal Mode), <0.5W (Standby) |
3D Ready (DLP link, PC+Video) | Yes |
Dimensions (W x D x H) | 314 x 216 x 126mm |
Weight | 3,2 kg |
-Sản xuất tại Đài Loan.
-Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |