Máy chiếu ViewSonic LS600W
Máy chiếu ViewSonic LS600W
- Công nghệ: LED.
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800).
- Cường độ sáng: 3000 ANSI lumen.
- Khoảng cách chiếu: 0.86-10.60m (100 inch @2.95m)
- Tỉ lệ phóng hình: 1.37-1.64
- Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch (đường chéo).
- Keystone: Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°)/ chiều ngang (±40°).
- Điều chỉnh góc: 45°/90°.
- Ống kính: 1.2x optical zoom.
- Zoom kỹ thuật số: 0.8X – 2.0X.
- Bóng đèn: 190 watt.
- Tuổi thọ bóng đèn: 30.000 hours.
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor.
- Độ tương phản: 30.000:1.
- Tỉ lệ khung hình chiếu: Auto, 4:3, 16:9, 16:10, Native.
- Tần số quét: Ngang: 15K~105KHz, dọc: 23~120Hz.
- Cổng kết nối: HDMI 1.4 (with HDCP 1.4) x 2, VGA in x 1, Composite RCA Video In x1, RCA Audio In (L/R) x1, 3.5mm Audio In x1, 3.5mm Audio Out x1, Control (RS232) x 1, Ethernet LAN (RJ45) x 1, USB 2.0 Type A x 1 (Power).
- Mã điều khiển từ xa: 8 mã (điều khiển không trùng giải mã khi 8 máy chiếu lắp gần nhau, mỗi điều khiển sẽ được cài riêng từng mã cho từng máy).
- Thiết bị có thể tự động tắt khi máy chiếu tắt, máy chiếu tự động bật khi thiết bị bật.
- Tự động bật nguồn: Có chế độ tự động khởi động mà không cần sử dụng nút Power/On trên thân máy/ trên điều khiển: Khi máy chiếu đã được cung cấp nguồn điện và được kết nối với thiết bị đầu vào (máy tính) qua cổng VGA/HDMI.
- Ngôn ngữ: 23 ngôn ngữ có Tiếng Việt.
- Loa: 10W.
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz.
- Công suất: 270W/
- Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C).
- Kích thước: 386.0 x 116.0 x 276.0 mm.
- Trọng lượng: 5 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | LS600W |
Công nghệ | LED |
Độ phân giải thực | WXGA (1280 x 800) |
Cường độ sáng | 3000 ANSI lumen |
Khoảng cách chiếu | 0.86-10.60m (100″@2.95m) |
Tỉ lệ phóng hình | 1.37-1.64 |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inch (đường chéo) |
Keystone | Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°) / chiều ngang (±40°) |
Điều chỉnh góc | 45°/90° |
Ống kính | 1.2x optical zoom |
Zoom kỹ thuật số | 0.8X – 2.0X |
Bóng đèn | 190 watt |
Tuổi thọ bóng đèn | 30.000 hours |
Màu hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Công nghệ xử lý màu sắc | SuperColor |
Độ tương phản | 30.000:1 |
Tỉ lệ khung hình chiếu | Auto, 4:3, 16:9, 16:10, Native |
Tần số quét | Ngang: 15K~105KHz |
Dọc: 23~120Hz | |
Tín hiệu tương thích | PC: độ phân giải tối đa (1920 x 1080) |
Mac: độ phân giải tối đa (1920 x 1080) | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 (with HDCP 1.4) x2 |
VGA in x1 | |
Composite RCA Video In x1 | |
RCA Audio In (L/R) x1 | |
3.5mm Audio In x1 | |
3.5mm Audio Out x1 | |
Control (RS232) x1 | |
Ethernet LAN (RJ45) x1 | |
USB 2.0 Type A x1 (Power) | |
Mã điều khiển từ xa | 8 mã (điều khiển không trùng giải mã khi 8 máy chiếu lắp gần nhau, mỗi điều khiển sẽ được cài riêng từng mã cho từng máy) |
Chức năng CEC | Máy chiếu có chức năng CEC (Consumer Electronics Control): Cho phép các thiết bị nguồn phát có chức năng CEC kết nối với máy chiếu thông qua cổng HDMI giao tiếp qua lại với máy chiếu. Thiết bị có thể tự động tắt khi máy chiếu tắt, máy chiếu tự động bật khi thiết bị bật. |
Tự động bật nguồn | Có chế độ tự động khởi động mà không cần sử dụng nút Power/On trên thân máy/ trên điều khiển: Khi máy chiếu đã được cung cấp nguồn điện và được kết nối với thiết bị đầu vào (máy tính) qua cổng VGA/HDMI |
Ngôn ngữ | 23 ngôn ngữ có Tiếng Việt |
Loa | 10W |
Điện áp | 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz |
Công suất | 270W / |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
Kích thước | Thân máy: 386.0 x 116.0 x 276.0 mm |
Trọng lượng | Thân máy: 5 kg |
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |