Máy chiếu SONY VPL-FHZ700L
Máy chiếu SONY VPL-FHZ700L
- Công nghệ trình chiếu: 3 LCD Lazer.
- Nguồn sáng: Lazer Diode giúp đạt độ sáng cao.
- Cường độ chiếu sáng: 7000 Ansi Lumens.
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200).
- Tỷ lệ trình chiếu: 16:10.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ.
- Độ tương phản: 8.000:1.
- Tự làm nguội máy khi tắt/ mở.
- Zoom: 1.6x.
- Khả năng ghép lề nhiều máy chiếu cùng một lúc.
- Ngôn ngữ: 24 ngôn ngữ, trong đó có tiếng Việt.
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình: +/- 30 Degrees.
- Kích thước phóng to màn hình: 40 - 600 inch
- Cổng kết nối: VGA A, VGA B, HDMI, DVI-D, VIDEO, SVIDEO, LAN (RJ45), RS232, Control S Input.
- Kích thước: 530 x 213 x 545mm.
- Trọng lượng: 22kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | VPL-FHZ700L |
Display system | 3 LCD system |
Display device | |
Size of effective display area |
0.95 inch (24.1 mm) x 3 Aspect ratio: 16:10 |
Number of pixels | 6,912,000 (1920 x 1200 x 3) pixels |
Projection lens | |
Zoom | Powerd/Manual (Depend on lens) |
Focus | Powerd/Manual (Depend on lens) |
Throw ratio | Powerd (Depend on lens) |
Light source - Type | Laser diode |
Screen size | 40” to 600” (1.02 m to 15.24 m) (measured diagonally |
Light output (Lamp Mode: High / Standard / Low) |
7000lm / 5600lm / 3000lm |
Colour light output (Lamp Mode: High / Standard / Low) |
7000lm / 5600lm / 3000lm |
Contrast ratio (full white / full black) |
>8000:1 |
Acoustic Noise (High / Standard) |
39dB / 33dB |
Displayable scanning frequency | |
Horizontal | 14 kHz to 93 kHz |
Vertical | 47 kHz to 93 kHz |
Display resolution | |
Computer signal input | Maximum display resolution: 1920 x 1200 dots |
Video signal input | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/60p, 1080/50p,1080/24p |
Colour system | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL60 |
Keystone correction | Vertical/Horizontal: '+/- 30 degrees |
OSD language | 24-language (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic, Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Indonesian, Finnish, Hungarian, Greek) |
Computer and video signal input/output |
INPUT A: RGB / Y PB PR input connector: 5BNC (female) INPUT B: RGB input connector: Mini D-sub 15-pin (female) INPUT C: DVI-D input connector: DVI-D 24-pin (Single link), supported HDCP INPUT D: HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support, Digital RGB / Y PB PR / Y CB CR INPUT E: Optional adaptor slot (For Digital Interface Adaptor BKM-PJ10) S-VIDEO IN: S-video input connector: Mini DIN 4-pin OUTPUT: Monitor output connector: Mini D-sub 15-pin (female) |
Control signal input/output | |
RS-232C connector | D-sub 9-pin (male) |
LAN connector | RJ45, 10BASE-T/100BASE-TX |
Control S input connector |
Stereo mini jack, Plug in power DC 5 V |
Control S output connector |
Stereo mini jack |
Power consumption | |
AC 100 V to 120 V (High / Standard) | 497 W / 404 W |
AC 220 V to 240 V (High / Standard) |
476 W / 387 W |
Standby mode power consumption (Standby mode: Standard / Low) | |
AC 100 V to 120V | 12.2 W / 0.1 W |
AC 220 V to 240 V | 8.4 W / 0.5 W |
Heat dissipation | |
AC 100 V to 120 V | 1696 BTU |
AC 220 V to 240 V | 1624 BTU |
Outside dimensions | W 530 x H 213 x D 545 mm W 530 x H 204 x D 545 mm ( |
Mass | 22 kg |
- Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |