Máy chiếu SONY VPL-EX235
Máy chiếu SONY VPL-EX235
- Công nghệ trình chiếu: 3 LCD
- Cường độ sáng: 2.800 Ansi Lumens
- Tỷ lệ khung hình: 4:3
- Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA)
- Công nghệ BrightEra™ tăng cường ánh sáng
- Độ tương phản: 3300:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
- Tín hiệu vào: HDMI x 1, VGA x 2, VIDEO, RJ-45, AUDIO x 2, USB: Tybe A & Tybe B, RS232
- Kết nối Wireless (option)
- Trình chiếu qua mạng LAN
- Trình chiếu qua USB
- Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (Wireless)
- Phóng hình: Khoảng 1.3x
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng màn hình: 30 inch – 300 inch
- Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz
- Kích thước: 365 x 96.2 x 252 mm
- Trọng lượng: 3.9 kg
Đặc tính kỹ thuật
Display System |
3 LCD system |
Size of effective display area |
0.63 inch (16 mm) x 3 BrightEra |
LCD Panel, Aspect ratio: 4:3 |
|
Number of pixels |
2,359,296 (1024x768 x 3) pixels |
Focus |
Manual |
Zoom - Powered/Manual |
Manual |
Zoom - Ratio |
Approx. x 1.3 |
Throw Ratio |
1.37:1 to 1.80:1 |
Type |
Ultra high pressure mercury lamp |
Wattage |
210 W type |
Lamp mode |
3000 H (High) |
Lamp mode |
5000 H (Standard) |
Lamp mode |
10000 H (Low) |
Filter cleaning / replacement cycle (Max.) |
7000 H (cleaning) |
Screen size |
30 inch to 300 inch (0.76 m to 7.62 m) |
Lamp mode |
2800 lm (High) |
Lamp mode |
2100 lm (Standard) |
Lamp mode |
1600 lm (Low) |
Contrast ratio (full white / full black) |
3300:01:00 |
Speaker |
16W (monaural) |
Horizontal |
14 kHz to 93 kHz |
Vertical |
47 Hz to 93 Hz |
Computer signal input |
Maximum display resolution: 1600 x 1200 dots, fV:60Hz |
Video signal input |
NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 575/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, The following items are available for digital signal (HDMI input) only; 1080/60p, 1080/50p |
Color system |
NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N |
Horizontal |
+/- 30 degrees |
OSD language |
24-languages (English, Dutch, French, Italian, German, Spanish, Portuguese, Turkish, Polish, Russian, Swedish, Norwegian, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Thai, Vietnamese, Arabic, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungarian, Greek) |
INPUT A |
RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female), Audio input connector: Stereo mini jack |
INPUT B |
RGB input connector: Mini D-sub 15-pin (female), Audio input connector: Stereo mini jack |
INPUT C |
HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support |
Audio input connector: HDMI audio support |
|
S VIDEO IN |
S video input connector: Mini DIN 4-pin, Audio input connector: Pin jack (x2) (shared with VIDEO IN) |
VIDEO IN |
Video input connector: Pin jack, Audio input connector: Pin jack (x2) (shared with S VIDEO IN) |
OUTPUT |
Monitor output connector: Mini D-sub 15-pin (female), Audio output connector: Stereo mini jack (variable out) |
REMOTE |
D-sub 9-pin male/RS233C |
LAN |
RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX |
USB |
Type-A |
USB |
Type-B |
MICROPHONE IN |
Microphone jack: Mini Jack |
Operating temperature/ Operating humidity |
0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
35% to 85%; no condensation |
|
Storage temperature / Storage humidity |
-20 °C to +60°C (-4°F to +140°F) |
10% to 90% (no condensation) |
|
Power requirements |
AC 100 V to 240 V, 3.0 A to 1.3 A, 50 Hz / 60 Hz |
Dimensions (W x H x D) |
Approx. 365 x 96.2 x 252 mm |
Mass |
Approx. 3.9 kg |
- Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 6 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |