MÁY CHIẾU SONY VPL-DX131

MÁY CHIẾU SONY VPL-DX131
- Công nghệ 3LCD 0.63'
- Công nghệ Panel thế hệ mới - Panel hữu cơ (organic panel) cho chất lượng hình ảnh đẹp hơn nhiều lần.
- Cường độ sáng: 2.600 Ansi Lumens.
- Độ phân giải: XGA (1024x768).
- Độ tương phản: 3.000:1
- Zoom cơ: 1.2X
- Trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 6.000 (H)
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
- Kết nối đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite,1-Stereo Jack
- Loa: 1W ( Mono )
- Trọng lượng: 2,5 (Kg)
Đặc tính kỹ thuật
Hệ thống hiển thị |
3 LCD system |
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng |
0.63'(16mm) x 3, Aspect ratio: 4:3 |
Số pixel |
2,359,296 (1024x768 x 3) pixels |
Lấy nét ống kính |
Manual |
Zoom ống kính |
Manual |
Tỉ lệ phóng đại |
Approx. x1.2 |
Tỉ lệ phóng hình |
1.47-1.77 |
Nguồn sáng |
Ultra high pressure mercury lamp |
Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) |
3000H/4500H/6000H |
Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa) |
1000 H(Cleaning) |
Kích thước màn hình chiếu |
30' to 300' |
Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) |
2,600lm / 1,900lm/ 1,700lm |
Tỉ lệ tương phản |
3000:01:00 |
Loa |
1Wx1 (monaural) |
Tần số quét ngang |
19 kHz to 92 kHz |
Tần số quét dọc |
48 Hz to 92 Hz |
Độ phân giải tín hiệu số vào |
Maximum display resolution: UXGA 1600 x 1200 dots |
Độ phân giải tín hiệu video vào
|
NTSC, PAL, SECAM,480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i |
The following items are available for digital signal (HDMI input) only |
|
1080/60P, 1080/50p |
|
Hệ màu |
NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N |
Hiệu chỉnh hình thang |
+/- 30 degrees |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
23-language (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungarian) |
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động |
0°C to 35°C (32°F to 95°F) / 20% to 80%(no condensation) |
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ |
0°C to 35°C (32°F to 95°F) / 20% to 80%(no condensation) |
Nguồn điện |
AC 100 - 240V, 2.9A to 1.2A, 50Hz/60Hz |
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V |
277 W / 209 W/ 188 W |
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V |
< 0.5 W |
Tản nhiệt (AC 220V -240V) |
943 BTU |
Kích thước máy (RxCxS)(mm) |
315 x 75 x 230.5 mm |
Khối lượng (Kg) |
2.5kg |
Input A
|
RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15 pin female |
Audio input connector: Stereo mini jack |
|
Input B |
HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support, Audio input connector: HDMI audio support |
Video In
|
Video pin jack |
Audio input: Stereo mini jack |
|
Remote |
RM-PJ8 |
- Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 6 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).

Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |