Máy chiếu PANASONIC PT-TX410
Trang Chủ >>
Máy chiếu-Projector >> Máy chiếu Panasonic >> Máy chiếu PANASONIC PT-TX410
Mã số:10020113
Máy chiếu PANASONIC PT-TX410
-Cường độ chiếu sáng: 3,800 ANSI Lumens.
-Độ phân giải: 1,024 x 768 (XGA).
-Độ tương phản: 16,000:1.
-Bóng đèn: 230W UHM. Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ.
-Kích thước phóng to màn hình: 50 inch – 100 inch.
-Kích thước máy chiếu: 335 x 134 x 329 mm.
-Trọng lượng: 3,9 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | PT-TX410 |
Power supply | 100–240VAC, 3.5 A, 50 Hz/60 Hz |
Power consumption | 300 W (6 W with Standby mode set to Normal, 0.5 W with Standby mode set to Eco) |
LCD panel | Display method: Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
Drive method: Active matrix method | |
Panel size: 16.0 mm (0.63 inches) diagonal (4:3 aspect ratio) | |
Pixels: 786,432 (1024 x 768) | |
Lens | Fixed zoom, Manual focus lens, F = 1.8, f = 6.08 mm, Throw Ratio: 0.46:1 |
Screen size | 1.27–2.54 m (50–100 inches) diagonally, 16:10 aspect ratio |
Resolution | 1024 x 768 pixels |
Brightness | 3.800lm |
Lamp | 230 W x 1 lamp |
Lamp replacement cycle: Normal: 5,000 hours, Eco1: 6,000 hours, Eco2: 10,000 hours | |
Center-to-corner uniformity | 80% |
Contrast | 16,000:1 (all white/all black, Iris: On) (Image mode: Dynamic, Lamp control: Normal) |
Keystone | Vertical: ±15° (Auto, Manual) |
correction range | Horizontal: ±15° (Manual) |
Installation | Ceiling/floor, front/rear |
Terminals | HDMI IN: HDMI 19-pin x 1 HDCP compatible, Deep Color compatible, Audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
COMPUTER 1 IN: D-sub HD 15-pin (female) x 1. | |
COMPUTER 2 IN: D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB] | |
MONITOR OUT: D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/Monitor output] | |
VIDEO IN: Pin jack x 1 | |
AUDIO IN 1: M3 (L,R) x 1 | |
AUDIO IN 2: Pin jack x 2 (L,R) | |
AUDIO OUT: M3 (L,R) x 1 (variable) | |
LAN: RJ-45 (x 1) for network connections, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 1) compatible | |
SERIAL IN: D-Sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) | |
USB-Type A: Memory Viewer/Wireless Module (5VDC, max. 500 mA) | |
USB-Type B: USB Display | |
Built-in speaker | 10W (monaural) |
Operation noise | Normal: 37 dB, Eco 1: 33 dB, Eco 2: 28 dB |
Cabinet materials | Molded plastic (PC) |
Dimensions | 335 x 134.1 x 329mm |
Weight | 3.9 kg |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 12 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.835.841