MÁY CHIẾU PANASONIC PT-LB412
MÁY CHIẾU PANASONIC PT-LB412
–
Cường độ chiếu
sáng: 4100 Ansi Lumens.
–
Độ phân giải:
XGA (1024 x 768).
–
Độ tương phản:
12000:1
–
Bóng đèn: 230W
UHM.
–
Tuổi thọ bóng đèn:
10000 giờ.
–
Công suất loa:
10W.
–
Điều chỉnh góc
nghiêng và chỉnh vuông hình.
–
Kích thước phóng
to màn hình: 30 – 300 inch.
–
Điều khiển máy
chiếu qua mạng LAN.
–
Hỗ trợ USB
Wireless tùy chọn: ET-WML100 (U,E).
–
Cổng kết nối: LAN,
HDMI IN, 2 COMPUTER IN, COMPUTER OUT, VIDEO IN,
SERIAL, 2 AUDIO IN, AUDIO OUT, USB A&B (memory/ Wireless Module &
display).
–
Nguồn điện cung
cấp: 100–240VAC, 50 Hz/60 Hz.
–
Công suất tiêu
thụ: 300W.
–
Kích thước: 335 x
96 x 252mm.
–
Trọng lượng:
2.9kg.
Đặc tính kỹ thuật
Display method |
Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
Drive method |
Active matrix method |
Panel size |
16 mm (0.63 inches)
diagonal (4:3 aspect ratio) |
Lens |
Manual zoom (1.2x),
Manual focus lens. F=1.6–1.76, f=19.16–23.02 mm, Throw Ratio:
1.48–1.78:1 |
Screen size |
0.76–7.62 m (30–300
inches) diagonally, 4:3 aspect ratio |
Resolution |
1,024 x 768 pixels (Input signals that
exceed this resolution will be converted to 1,024 x 768 pixels) |
Brightness |
4,100 lm |
Lamp |
230 W x 1 lamp |
Lamp replacement
cycle |
Normal: 5000 h/Eco1:
6000 h/Eco2: 10,000 h |
Center-to-corner
uniformity |
80% |
Contrast |
12,000:1 (all
white/all black, Iris: On) |
Video/S-Video |
fH: 15.73 kHz, fV:
59.94 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz
[PAL/SECAM/PAL-N] |
Vertical |
±30° (Auto, Manual) |
Horizontal |
±15° (Manual) |
HDMI IN |
HDMI 19-pin x 1 HDCP
compatible, Deep Color compatible, Audio signal: Linear PCM (sampling
frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
COMPUTER 1 IN |
D-sub HD 15-pin
(female) x 1 [RGB/S-Video/YPB (CB) PR(CR)] |
COMPUTER 2 IN |
D-sub HD 15-pin
(female) x 1 [RGB] |
MONITOR OUT |
D-sub HD 15-pin
(female) x 1 [RGB/ Monitor output] |
VIDEO IN |
Pin jack x 1 |
AUDIO IN 1 |
M3 (L,R) x 1 |
AUDIO IN 2 |
Pin jack x 2 (L,R) |
AUDIO OUT |
M3 (L,R) x 1
(variable) |
LAN |
RJ-45 (x 1) For
network connections, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (class 1) compatible |
SERIAL IN |
D-Sub 9-pin (female)
x 1 For external control (RS-232C compatible) |
USB-Type A |
Memory
Viewer/Wireless Module, 5VDC MAX500 mA |
USB-Type B |
USB Display |
Built-in speaker |
10W mono |
Wireless Module |
ET-WML100 (U,E) |
Power supply |
100–240VAC, 50 Hz/60
Hz |
Operation noise |
Normal: 37 dB, Eco1:
33 dB, Eco2: 28 dB |
Dimensions |
335 x 96 x 252mm |
Weight |
2.9 kg |
–
Sản xuất tại Trung Quốc.
–
Bảo hành: 12 tháng thân cho máy, bóng
đèn 90 ngày tùy theo điều kiện nào đến trước.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |